incatramato tiếng Ý là gì?

incatramato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng incatramato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ incatramato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm incatramato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ incatramato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

incatramato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incatramato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {tarry} giống nhựa, giống hắc ín, quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín, (văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại, chậm, trễ, (+ for) đợi chờ

Thuật ngữ liên quan tới incatramato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của incatramato trong tiếng Ý

incatramato có nghĩa là: * danh từ- {tarry} giống nhựa, giống hắc ín, quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín, (văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại, chậm, trễ, (+ for) đợi chờ

Đây là cách dùng incatramato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incatramato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {tarry} giống nhựa tiếng Ý là gì?
giống hắc ín tiếng Ý là gì?
quét nhựa tiếng Ý là gì?
dính nhựa tiếng Ý là gì?
quét hắc ín tiếng Ý là gì?
dính hắc ín tiếng Ý là gì?
(văn học) (+ at tiếng Ý là gì?
in) ở lại tiếng Ý là gì?
nán lại tiếng Ý là gì?
lưu lại tiếng Ý là gì?
chậm tiếng Ý là gì?
trễ tiếng Ý là gì?
(+ for) đợi chờ