inconsistenza tiếng Ý là gì?

inconsistenza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inconsistenza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ inconsistenza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm inconsistenza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inconsistenza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inconsistenza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inconsistenza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {inconsistency} sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một, lời tuyên bố đấy mâu thuẫn, hành động không trước sau như một
- {incongruity} (như) incongruousness, điều không thích hợp, điều phi lý
- {incompatibility} tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau, tính xung khắc, tính không hợp nhau

Thuật ngữ liên quan tới inconsistenza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inconsistenza trong tiếng Ý

inconsistenza có nghĩa là: * danh từ- {inconsistency} sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một, lời tuyên bố đấy mâu thuẫn, hành động không trước sau như một- {incongruity} (như) incongruousness, điều không thích hợp, điều phi lý- {incompatibility} tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau, tính xung khắc, tính không hợp nhau

Đây là cách dùng inconsistenza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inconsistenza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {inconsistency} sự mâu thuẫn tiếng Ý là gì?
sự trái nhau tiếng Ý là gì?
sự không trước sau như một tiếng Ý là gì?
lời tuyên bố đấy mâu thuẫn tiếng Ý là gì?
hành động không trước sau như một- {incongruity} (như) incongruousness tiếng Ý là gì?
điều không thích hợp tiếng Ý là gì?
điều phi lý- {incompatibility} tính không hợp tiếng Ý là gì?
tính không tương hợp tiếng Ý là gì?
tính kỵ nhau tiếng Ý là gì?
tính xung khắc tiếng Ý là gì?
tính không hợp nhau