incrociare tiếng Ý là gì?

incrociare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng incrociare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ incrociare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm incrociare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ incrociare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

incrociare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incrociare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {cross} cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), đạo Cơ,đốc, dấu chữ thập, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t), nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan, bội tính, sự tạp giao; vật lai giống, sự pha tạp, (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp, cây thánh giá của Đức Chúa, Bắc đẩu bội tinh hạng năm, hội chữ thập đỏ, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết), chéo nhau, vắt ngang, (thông tục) bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương, tức điên lên, qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường), cưỡi (ngựa), viết đè lên (một chữ, một trang đã viết), cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống (động vật), vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau, gạch đi, xoá đi, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua, tạp giao, lai giống, (tôn giáo) làm dấu chữ thập, móc ngón tay vào nhau để cầu may, làm dấu thánh giá, chợt nảy ra trong óc, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào, gặp ai, ngáng trở kế hoạch của ai, (xem) Styx, (xem) sword
- {intersect} cắt ngang nhau, chéo nhau, (toán học) cắt giao nhau
- {fold} bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây (bâi) cho súc vật (để bán đất), cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn (của con rắn), (địa lý,ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh (tay), bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm (vào lòng), gập lại, gấp nếp lại
- {meet} cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu), gặp, gặp gỡ, đi đón, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào), gặp, vấp phải, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu, thanh toán (hoá đơn...), gặp nhau, gặp gỡ, tụ họp, họp, gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau, tình cờ gặp, gặp phải, vấp phải (khó khăn...), được nghe thấy, được trông thấy, nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại, thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền, (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp
- {cruise} cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), tuần tra trên biển, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách, bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)
- {interbreed} (động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác)

Thuật ngữ liên quan tới incrociare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của incrociare trong tiếng Ý

incrociare có nghĩa là: * danh từ- {cross} cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), đạo Cơ,đốc, dấu chữ thập, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t), nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan, bội tính, sự tạp giao; vật lai giống, sự pha tạp, (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp, cây thánh giá của Đức Chúa, Bắc đẩu bội tinh hạng năm, hội chữ thập đỏ, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết), chéo nhau, vắt ngang, (thông tục) bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương, tức điên lên, qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường), cưỡi (ngựa), viết đè lên (một chữ, một trang đã viết), cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống (động vật), vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau, gạch đi, xoá đi, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua, tạp giao, lai giống, (tôn giáo) làm dấu chữ thập, móc ngón tay vào nhau để cầu may, làm dấu thánh giá, chợt nảy ra trong óc, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào, gặp ai, ngáng trở kế hoạch của ai, (xem) Styx, (xem) sword- {intersect} cắt ngang nhau, chéo nhau, (toán học) cắt giao nhau- {fold} bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây (bâi) cho súc vật (để bán đất), cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn (của con rắn), (địa lý,ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh (tay), bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm (vào lòng), gập lại, gấp nếp lại- {meet} cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu), gặp, gặp gỡ, đi đón, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào), gặp, vấp phải, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu, thanh toán (hoá đơn...), gặp nhau, gặp gỡ, tụ họp, họp, gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau, tình cờ gặp, gặp phải, vấp phải (khó khăn...), được nghe thấy, được trông thấy, nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại, thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền, (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp- {cruise} cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), tuần tra trên biển, xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách, bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)- {interbreed} (động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác)

Đây là cách dùng incrociare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incrociare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {cross} cây thánh giá tiếng Ý là gì?
dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa) tiếng Ý là gì?
đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập) tiếng Ý là gì?
đạo Cơ tiếng Ý là gì?
đốc tiếng Ý là gì?
dấu chữ thập tiếng Ý là gì?
hình chữ thập tiếng Ý là gì?
dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ tiếng Ý là gì?
t) tiếng Ý là gì?
nỗi đau khổ tiếng Ý là gì?
nỗi thống khổ tiếng Ý là gì?
bước thử thách tiếng Ý là gì?
sự gian nan tiếng Ý là gì?
bội tính tiếng Ý là gì?
sự tạp giao tiếng Ý là gì?
vật lai giống tiếng Ý là gì?
sự pha tạp tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự gian lận tiếng Ý là gì?
sự lừa đảo tiếng Ý là gì?
sự ăn cắp tiếng Ý là gì?
cây thánh giá của Đức Chúa tiếng Ý là gì?
Bắc đẩu bội tinh hạng năm tiếng Ý là gì?
hội chữ thập đỏ tiếng Ý là gì?
đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết) tiếng Ý là gì?
chéo nhau tiếng Ý là gì?
vắt ngang tiếng Ý là gì?
(thông tục) bực mình tiếng Ý là gì?
cáu tiếng Ý là gì?
gắt tiếng Ý là gì?
đối tiếng Ý là gì?
trái ngược tiếng Ý là gì?
ngược lại tiếng Ý là gì?
lai tiếng Ý là gì?
lai giống tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bất lương tiếng Ý là gì?
man trá tiếng Ý là gì?
kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương tiếng Ý là gì?
tức điên lên tiếng Ý là gì?
qua tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
đi ngang qua tiếng Ý là gì?
đưa (ai cái gì...) đi ngang qua tiếng Ý là gì?
gạch ngang tiếng Ý là gì?
gạch chéo tiếng Ý là gì?
xoá tiếng Ý là gì?
đặt chéo nhau tiếng Ý là gì?
bắt chéo tiếng Ý là gì?
gặp mặt tiếng Ý là gì?
cham mặt (một người ở ngoài đường) tiếng Ý là gì?
cưỡi (ngựa) tiếng Ý là gì?
viết đè lên (một chữ tiếng Ý là gì?
một trang đã viết) tiếng Ý là gì?
cản trở tiếng Ý là gì?
gây trở ngại tiếng Ý là gì?
tạp giao tiếng Ý là gì?
lai giống (động vật) tiếng Ý là gì?
vượt qua tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
gặp nhau tiếng Ý là gì?
giao nhau tiếng Ý là gì?
chéo ngang tiếng Ý là gì?
chéo nhau tiếng Ý là gì?
gạch đi tiếng Ý là gì?
xoá đi tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
vượt qua tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
ngang qua tiếng Ý là gì?
tạp giao tiếng Ý là gì?
lai giống tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) làm dấu chữ thập tiếng Ý là gì?
móc ngón tay vào nhau để cầu may tiếng Ý là gì?
làm dấu thánh giá tiếng Ý là gì?
chợt nảy ra trong óc tiếng Ý là gì?
cho người nào tiền tiếng Ý là gì?
thưởng tiền người nào tiếng Ý là gì?
gặp ai tiếng Ý là gì?
ngáng trở kế hoạch của ai tiếng Ý là gì?
(xem) Styx tiếng Ý là gì?
(xem) sword- {intersect} cắt ngang nhau tiếng Ý là gì?
chéo nhau tiếng Ý là gì?
(toán học) cắt giao nhau- {fold} bãi rào (nhốt súc vật) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) các con chiên tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi tiếng Ý là gì?
nhóm người cùng chung mục đích tiếng Ý là gì?
trở về với gia đình tiếng Ý là gì?
quây (bâi) cho súc vật (để bán đất) tiếng Ý là gì?
cho (súc vật) vào bâi rào tiếng Ý là gì?
quây (súc vật) vào bãi rào tiếng Ý là gì?
nếp gấp tiếng Ý là gì?
khe núi tiếng Ý là gì?
hốc núi tiếng Ý là gì?
khúc cuộn (của con rắn) tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
ddịa chất) nếp oằn tiếng Ý là gì?
gấp tiếng Ý là gì?
gập tiếng Ý là gì?
vén tiếng Ý là gì?
xắn tiếng Ý là gì?
khoanh (tay) tiếng Ý là gì?
bọc kỹ tiếng Ý là gì?
bao phủ tiếng Ý là gì?
ôm tiếng Ý là gì?
ãm (vào lòng) tiếng Ý là gì?
gập lại tiếng Ý là gì?
gấp nếp lại- {meet} cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước tiếng Ý là gì?
của những nhà thể thao để thi đấu) tiếng Ý là gì?
gặp tiếng Ý là gì?
gặp gỡ tiếng Ý là gì?
đi đón tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) xin giới thiệu tiếng Ý là gì?
làm quen (với người nào) tiếng Ý là gì?
gặp tiếng Ý là gì?
vấp phải tiếng Ý là gì?
đương đầu tiếng Ý là gì?
đáp ứng tiếng Ý là gì?
thoả mãn tiếng Ý là gì?
làm vừa lòng tiếng Ý là gì?
nhận tiếng Ý là gì?
tiếp nhận tiếng Ý là gì?
chịu đựng tiếng Ý là gì?
cam chịu tiếng Ý là gì?
thanh toán (hoá đơn...) tiếng Ý là gì?
gặp nhau tiếng Ý là gì?
gặp gỡ tiếng Ý là gì?
tụ họp tiếng Ý là gì?
họp tiếng Ý là gì?
gặp nhau tiếng Ý là gì?
nối nhau tiếng Ý là gì?
tiếp vào nhau tiếng Ý là gì?
gắn vào nhau tiếng Ý là gì?
tình cờ gặp tiếng Ý là gì?
gặp phải tiếng Ý là gì?
vấp phải (khó khăn...) tiếng Ý là gì?
được nghe thấy tiếng Ý là gì?
được trông thấy tiếng Ý là gì?
nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình tiếng Ý là gì?
nhìn trả lại tiếng Ý là gì?
thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) đúng tiếng Ý là gì?
thích hợp- {cruise} cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ) tiếng Ý là gì?
cuộc tuần tra trên biển tiếng Ý là gì?
đi chơi biển (bằng tàu thuỷ) tiếng Ý là gì?
tuần tra trên biển tiếng Ý là gì?
xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách tiếng Ý là gì?
bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)- {interbreed} (động vật học) giao phối tiếng Ý là gì?
lai giống (với các giống khác)