infelice tiếng Ý là gì?

infelice tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng infelice trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ infelice tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm infelice tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ infelice

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

infelice tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ infelice tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {unhappy} không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ, không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay
- {sad; forlorn}
- {hopeless} không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được
- {wretched} khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh, xấu, tồi, đáng chê, thảm hại, quá tệ
- {miserable; contemptible}
- {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)
- {vile} hèn hạ, đê hèn, tồi, kém, không có giá trị, (thông tục) thật là xấu, khó chịu

Thuật ngữ liên quan tới infelice

Tóm lại nội dung ý nghĩa của infelice trong tiếng Ý

infelice có nghĩa là: * danh từ- {unhappy} không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ, không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay- {sad; forlorn}- {hopeless} không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được- {wretched} khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh, xấu, tồi, đáng chê, thảm hại, quá tệ- {miserable; contemptible}- {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)- {vile} hèn hạ, đê hèn, tồi, kém, không có giá trị, (thông tục) thật là xấu, khó chịu

Đây là cách dùng infelice tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ infelice tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {unhappy} không có hạnh phúc tiếng Ý là gì?
khổ sở tiếng Ý là gì?
khốn khổ tiếng Ý là gì?
không may tiếng Ý là gì?
rủi tiếng Ý là gì?
bất hạnh tiếng Ý là gì?
không tốt tiếng Ý là gì?
không hay- {sad tiếng Ý là gì?
forlorn}- {hopeless} không hy vọng tiếng Ý là gì?
thất vọng tiếng Ý là gì?
tuyệt vọng tiếng Ý là gì?
thâm căn cố đế tiếng Ý là gì?
không thể sửa chữa được nữa tiếng Ý là gì?
không còn hy vọng gì vào được- {wretched} khốn khổ tiếng Ý là gì?
cùng khổ tiếng Ý là gì?
bất hạnh tiếng Ý là gì?
xấu tiếng Ý là gì?
tồi tiếng Ý là gì?
đáng chê tiếng Ý là gì?
thảm hại tiếng Ý là gì?
quá tệ- {miserable tiếng Ý là gì?
contemptible}- {base} cơ sở tiếng Ý là gì?
nền tiếng Ý là gì?
nền tảng tiếng Ý là gì?
nền móng tiếng Ý là gì?
đáy tiếng Ý là gì?
chấn đế tiếng Ý là gì?
căn cứ tiếng Ý là gì?
(toán học) đường đáy tiếng Ý là gì?
mặt đáy tiếng Ý là gì?
(toán học) cơ số tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) gốc từ tiếng Ý là gì?
(hoá học) Bazơ tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) mất trí tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) khởi công tiếng Ý là gì?
bắt đầu làm (việc gì) tiếng Ý là gì?
đặt tên tiếng Ý là gì?
đặt cơ sở (cái gì) trên tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
căn cứ vào tiếng Ý là gì?
hèn hạ tiếng Ý là gì?
đê tiện tiếng Ý là gì?
khúm núm tiếng Ý là gì?
quỵ luỵ tiếng Ý là gì?
thường tiếng Ý là gì?
không quý (kim loại) tiếng Ý là gì?
giả (tiền)- {vile} hèn hạ tiếng Ý là gì?
đê hèn tiếng Ý là gì?
tồi tiếng Ý là gì?
kém tiếng Ý là gì?
không có giá trị tiếng Ý là gì?
(thông tục) thật là xấu tiếng Ý là gì?
khó chịu