infido tiếng Ý là gì?

infido tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng infido trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ infido tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm infido tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ infido

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

infido tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ infido tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá
- {disloyal} không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...), không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...), không trung thực
- {unfaithful} không trung thành, phản bội, (nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)

Thuật ngữ liên quan tới infido

Tóm lại nội dung ý nghĩa của infido trong tiếng Ý

infido có nghĩa là: * danh từ- {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá, xảo trá- {disloyal} không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...), không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...), không trung thực- {unfaithful} không trung thành, phản bội, (nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)

Đây là cách dùng infido tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ infido tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {treacherous} phản bội tiếng Ý là gì?
phụ bạc tiếng Ý là gì?
bội bạc tiếng Ý là gì?
không tin được tiếng Ý là gì?
dối trá tiếng Ý là gì?
xảo trá- {disloyal} không trung thành tiếng Ý là gì?
không chung thuỷ (tình bạn...) tiếng Ý là gì?
không trung nghĩa tiếng Ý là gì?
không trung thành tiếng Ý là gì?
phản bội (đối với chính phủ...) tiếng Ý là gì?
không trung thực- {unfaithful} không trung thành tiếng Ý là gì?
phản bội tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) không trung thực tiếng Ý là gì?
sai sự thật (bản báo cáo)