inscrutabile tiếng Ý là gì?

inscrutabile tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inscrutabile trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ inscrutabile tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm inscrutabile tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inscrutabile

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inscrutabile tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inscrutabile tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {inscrutable} khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu, không dò được
- {enigmatic} bí ẩn, khó hiểu
- {mysterious} thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
- {impenetrable} không thể qua được, không thể xuyên thủng, không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được, (vật lý) chắn

Thuật ngữ liên quan tới inscrutabile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inscrutabile trong tiếng Ý

inscrutabile có nghĩa là: * danh từ- {inscrutable} khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu, không dò được- {enigmatic} bí ẩn, khó hiểu- {mysterious} thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn- {impenetrable} không thể qua được, không thể xuyên thủng, không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được, (vật lý) chắn

Đây là cách dùng inscrutabile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inscrutabile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {inscrutable} khó nhìn thấu được tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bí hiểm tiếng Ý là gì?
khó hiểu tiếng Ý là gì?
không dò được- {enigmatic} bí ẩn tiếng Ý là gì?
khó hiểu- {mysterious} thần bí tiếng Ý là gì?
huyền bí tiếng Ý là gì?
khó giải thích tiếng Ý là gì?
khó hiểu tiếng Ý là gì?
bí ẩn- {impenetrable} không thể qua được tiếng Ý là gì?
không thể xuyên thủng tiếng Ý là gì?
không thể dò được tiếng Ý là gì?
không thể hiểu thấu được tiếng Ý là gì?
không thể tiếp thu được tiếng Ý là gì?
không thể lĩnh hội được tiếng Ý là gì?
(vật lý) chắn