insignire tiếng Ý là gì?

insignire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng insignire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ insignire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm insignire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ insignire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

insignire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ insignire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {decorate} trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)
- {confer} phong, ban, (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý
- {bestow} bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, để, đặt, cho trọ; tìm chỗ ở cho
- {give} cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ), làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...), tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo), quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử, cho, trao, phát (phần thưởng), tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội, hoàn lại, trả lại, toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...), công bố (tin tức...), nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liêu...), ghi vào, điền vào, toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...), chia, phân phối, toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...), rao, công bố, hết, cạn, bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn), thôi, chấm dứt, vứt bỏ, bỏ, bỏ, từ bỏ, nhường, (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được, trao, nộp (cho nhà chức trách...), khai báo (đồng bọn), đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập), (xem) back, ăn miếng chả, trả miếng bùi, (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục, mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai, (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc, công bố, (xem) day, nhượng bộ; chịu thua, kiệt đi (sức khoẻ), cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt, (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống, (hàng hải) rán sức chèo, bị bật đi, bị thay thế, tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được, sự có đi có lại, sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp, sự bông đùa qua lại

Thuật ngữ liên quan tới insignire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của insignire trong tiếng Ý

insignire có nghĩa là: * danh từ- {decorate} trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)- {confer} phong, ban, (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý- {bestow} bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, để, đặt, cho trọ; tìm chỗ ở cho- {give} cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ), làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...), tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo), quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử, cho, trao, phát (phần thưởng), tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội, hoàn lại, trả lại, toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...), công bố (tin tức...), nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liêu...), ghi vào, điền vào, toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...), chia, phân phối, toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...), rao, công bố, hết, cạn, bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn), thôi, chấm dứt, vứt bỏ, bỏ, bỏ, từ bỏ, nhường, (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được, trao, nộp (cho nhà chức trách...), khai báo (đồng bọn), đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập), (xem) back, ăn miếng chả, trả miếng bùi, (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục, mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai, (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc, công bố, (xem) day, nhượng bộ; chịu thua, kiệt đi (sức khoẻ), cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt, (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống, (hàng hải) rán sức chèo, bị bật đi, bị thay thế, tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được, sự có đi có lại, sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp, sự bông đùa qua lại

Đây là cách dùng insignire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ insignire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {decorate} trang hoàng tiếng Ý là gì?
trang trí tiếng Ý là gì?
tặng thưởng huy chương tiếng Ý là gì?
tặng thưởng huân chương tiếng Ý là gì?
gắn huy chương (cho ai)- {confer} phong tiếng Ý là gì?
ban tiếng Ý là gì?
(+ with) bàn bạc tiếng Ý là gì?
hỏi ý kiến tiếng Ý là gì?
hội ý- {bestow} bestow on tiếng Ý là gì?
upon tặng cho tiếng Ý là gì?
ban cho tiếng Ý là gì?
dành cho tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
cho trọ tiếng Ý là gì?
tìm chỗ ở cho- {give} cho tiếng Ý là gì?
biếu tiếng Ý là gì?
tặng tiếng Ý là gì?
ban tiếng Ý là gì?
cho tiếng Ý là gì?
sinh ra tiếng Ý là gì?
đem lại tiếng Ý là gì?
nêu cho tiếng Ý là gì?
đưa cho tiếng Ý là gì?
trao cho tiếng Ý là gì?
đem cho tiếng Ý là gì?
chuyển cho tiếng Ý là gì?
truyền cho tiếng Ý là gì?
làm lây sang tiếng Ý là gì?
trả (tiền...) tiếng Ý là gì?
trao đổi tiếng Ý là gì?
(đi đôi với danh từ thanh một cụm từ) tiếng Ý là gì?
làm cho tiếng Ý là gì?
gây ra tiếng Ý là gì?
cống hiến tiếng Ý là gì?
hiến dâng tiếng Ý là gì?
ham mê tiếng Ý là gì?
miệt mài tiếng Ý là gì?
chuyên tâm tiếng Ý là gì?
tổ chức tiếng Ý là gì?
mở tiếng Ý là gì?
thết (một buổi dạ hội...) tiếng Ý là gì?
biểu diễn tiếng Ý là gì?
diễn (kịch) tiếng Ý là gì?
đóng (một vai tuồng) tiếng Ý là gì?
hát dạo (một bản nhạc...) tiếng Ý là gì?
ngâm (một bài thơ...) tiếng Ý là gì?
tan tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
sụp đổ tiếng Ý là gì?
lún xuống tiếng Ý là gì?
trĩu xuống tiếng Ý là gì?
có thể nhún nhẩy tiếng Ý là gì?
co giãn (như lò xo) tiếng Ý là gì?
quay ra tiếng Ý là gì?
nhìn ra tiếng Ý là gì?
dẫn tiếng Ý là gì?
chỉ tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
để lộ ra tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
thoả thuận tiếng Ý là gì?
nhường tiếng Ý là gì?
nhượng bộ tiếng Ý là gì?
coi như tiếng Ý là gì?
cho là tiếng Ý là gì?
cho rằng tiếng Ý là gì?
quyết định xử tiếng Ý là gì?
cho tiếng Ý là gì?
trao tiếng Ý là gì?
phát (phần thưởng) tiếng Ý là gì?
tố cáo tiếng Ý là gì?
phát giác tiếng Ý là gì?
để lộ tiếng Ý là gì?
phản bội tiếng Ý là gì?
hoàn lại tiếng Ý là gì?
trả lại tiếng Ý là gì?
toả ra tiếng Ý là gì?
phát ra tiếng Ý là gì?
bốc (sức nóng tiếng Ý là gì?
ánh sáng tiếng Ý là gì?
mùi tiếng Ý là gì?
tiếng...) tiếng Ý là gì?
công bố (tin tức...) tiếng Ý là gì?
nhượng bộ tiếng Ý là gì?
chịu thua tiếng Ý là gì?
nộp (tài liêu...) tiếng Ý là gì?
ghi vào tiếng Ý là gì?
điền vào tiếng Ý là gì?
toả ra tiếng Ý là gì?
phát ra tiếng Ý là gì?
bốc ra tiếng Ý là gì?
bốc lên tiếng Ý là gì?
xông lên (mùi tiếng Ý là gì?
hơi nóng tiếng Ý là gì?
khói...) tiếng Ý là gì?
chia tiếng Ý là gì?
phân phối tiếng Ý là gì?
toả ra tiếng Ý là gì?
phát ra tiếng Ý là gì?
làm bay ra tiếng Ý là gì?
bốc lên tiếng Ý là gì?
xông lên (hơi nóng tiếng Ý là gì?
mùi...) tiếng Ý là gì?
rao tiếng Ý là gì?
công bố tiếng Ý là gì?
hết tiếng Ý là gì?
cạn tiếng Ý là gì?
bị hư tiếng Ý là gì?
bị hỏng (máy móc) tiếng Ý là gì?
mệt tiếng Ý là gì?
quỵ tiếng Ý là gì?
kiệt đi (sức) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn) tiếng Ý là gì?
thôi tiếng Ý là gì?
chấm dứt tiếng Ý là gì?
vứt bỏ tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
từ bỏ tiếng Ý là gì?
nhường tiếng Ý là gì?
(y học) coi như là tuyệt vọng tiếng Ý là gì?
cho như là không chữa được tiếng Ý là gì?
trao tiếng Ý là gì?
nộp (cho nhà chức trách...) tiếng Ý là gì?
khai báo (đồng bọn) tiếng Ý là gì?
đam mê tiếng Ý là gì?
đắm đuối tiếng Ý là gì?
miệt mài (học tập) tiếng Ý là gì?
(xem) back tiếng Ý là gì?
ăn miếng chả tiếng Ý là gì?
trả miếng bùi tiếng Ý là gì?
(chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích tiếng Ý là gì?
tôi phục tiếng Ý là gì?
mắng mỏ ai tiếng Ý là gì?
xỉ vả đánh đập ai tiếng Ý là gì?
(từ lóng) mắng mỏ (chỉnh tiếng Ý là gì?
xỉ vả) ai tiếng Ý là gì?
trừng phạt ai nghiêm khắc tiếng Ý là gì?
công bố tiếng Ý là gì?
(xem) day tiếng Ý là gì?
nhượng bộ tiếng Ý là gì?
chịu thua tiếng Ý là gì?
kiệt đi (sức khoẻ) tiếng Ý là gì?
cong tiếng Ý là gì?
oằn tiếng Ý là gì?
lún xuống tiếng Ý là gì?
tan tiếng Ý là gì?
gây tiếng Ý là gì?
đứt tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) bị giảm giá tiếng Ý là gì?
sụt xuống tiếng Ý là gì?
(hàng hải) rán sức chèo tiếng Ý là gì?
bị bật đi tiếng Ý là gì?
bị thay thế tiếng Ý là gì?
tính đàn hồi tiếng Ý là gì?
tính co giân tiếng Ý là gì?
tính nhún nhảy được tiếng Ý là gì?
sự có đi có lại tiếng Ý là gì?
sự nhượng bộ lẫn nhau tiếng Ý là gì?
sự thoả hiệp tiếng Ý là gì?
sự bông đùa qua lại