irregolarità tiếng Ý là gì?

irregolarità tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng irregolarità trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ irregolarità tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm irregolarità tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ irregolarità

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

irregolarità tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ irregolarità tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {irregularity} tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc
- {anomaly} sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường, (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)
- {inequality} sự không bằng nhau; sự không bình đẳng, tính không đều, sự khác nhau, tính hay thay đổi, sự không công minh, (toán học) bất đẳng thức
- {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
- {informality} tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật; điều thân mật

Thuật ngữ liên quan tới irregolarità

Tóm lại nội dung ý nghĩa của irregolarità trong tiếng Ý

irregolarità có nghĩa là: * danh từ- {irregularity} tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc- {anomaly} sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường, (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)- {inequality} sự không bằng nhau; sự không bình đẳng, tính không đều, sự khác nhau, tính hay thay đổi, sự không công minh, (toán học) bất đẳng thức- {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường- {informality} tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính không nghi thức thân mật; điều thân mật

Đây là cách dùng irregolarità tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ irregolarità tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {irregularity} tính không đều tiếng Ý là gì?
cái không đều tiếng Ý là gì?
tính không theo quy luật tiếng Ý là gì?
tính không đúng quy cách (hàng...) tiếng Ý là gì?
tính không chính quy (quân đội...) tiếng Ý là gì?
tính không đúng lễ giáo (lễ nghi tiếng Ý là gì?
phong tục...) tiếng Ý là gì?
điều trái quy luật tiếng Ý là gì?
điều không chính quy tiếng Ý là gì?
điều trái lễ giáo (lễ nghi tiếng Ý là gì?
phong tục...) tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc- {anomaly} sự không bình thường tiếng Ý là gì?
sự dị thường tiếng Ý là gì?
độ dị thường tiếng Ý là gì?
vật dị thường tiếng Ý là gì?
tật dị thường tiếng Ý là gì?
(thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)- {inequality} sự không bằng nhau tiếng Ý là gì?
sự không bình đẳng tiếng Ý là gì?
tính không đều tiếng Ý là gì?
sự khác nhau tiếng Ý là gì?
tính hay thay đổi tiếng Ý là gì?
sự không công minh tiếng Ý là gì?
(toán học) bất đẳng thức- {accident} sự rủi ro tiếng Ý là gì?
tai nạn tiếng Ý là gì?
tai biến tiếng Ý là gì?
sự tình cờ tiếng Ý là gì?
sự ngẫu nhiên tiếng Ý là gì?
cái phụ tiếng Ý là gì?
cái không chủ yếu tiếng Ý là gì?
sự gồ ghề tiếng Ý là gì?
sự khấp khểnh tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường- {informality} tính chất không theo thủ tục quy định tiếng Ý là gì?
tính chất không chính thức tiếng Ý là gì?
hành vi không chính thức tiếng Ý là gì?
tính không nghi thức thân mật tiếng Ý là gì?
điều thân mật