istrice tiếng Ý là gì?

istrice tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng istrice trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ istrice tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm istrice tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ istrice

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

istrice tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ istrice tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {porcupine} (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm), (kỹ thuật) máy chải sợi gai, (định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím
- {hedgehog} (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim" , quả có nhiều gai, người khó giao thiệp
- {large rodent covered with long sharp quills (native to Europe and North America)}

Thuật ngữ liên quan tới istrice

Tóm lại nội dung ý nghĩa của istrice trong tiếng Ý

istrice có nghĩa là: * danh từ- {porcupine} (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm), (kỹ thuật) máy chải sợi gai, (định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím- {hedgehog} (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim" , quả có nhiều gai, người khó giao thiệp- {large rodent covered with long sharp quills (native to Europe and North America)}

Đây là cách dùng istrice tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ istrice tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {porcupine} (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) máy chải sợi gai tiếng Ý là gì?
(định ngữ) như con nhím tiếng Ý là gì?
có lông cứng như nhím- {hedgehog} (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim" tiếng Ý là gì?
quả có nhiều gai tiếng Ý là gì?
người khó giao thiệp- {large rodent covered with long sharp quills (native to Europe and North America)}