larvato tiếng Ý là gì?

larvato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng larvato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ larvato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm larvato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ larvato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

larvato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ larvato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {larvate}
- {not clearly revealed}
- {hidden} da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng, lột da, (thông tục) đánh đòn, (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh), nơi nấp để rình thú rừng, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì), che khuất, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra, (xem) bushel
- {concealed (of a disease)}

Thuật ngữ liên quan tới larvato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của larvato trong tiếng Ý

larvato có nghĩa là: * danh từ- {larvate}- {not clearly revealed}- {hidden} da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng, lột da, (thông tục) đánh đòn, (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh), nơi nấp để rình thú rừng, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì), che khuất, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra, (xem) bushel- {concealed (of a disease)}

Đây là cách dùng larvato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ larvato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {larvate}- {not clearly revealed}- {hidden} da sống (chưa thuộc tiếng Ý là gì?
mới chỉ cạo và rửa) tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) da người tiếng Ý là gì?
không có bất cứ một dấu vết gì tiếng Ý là gì?
để cứu lấy tính mạng mình tiếng Ý là gì?
cầu an bảo mạng tiếng Ý là gì?
lột da tiếng Ý là gì?
(thông tục) đánh đòn tiếng Ý là gì?
(sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh) tiếng Ý là gì?
nơi nấp để rình thú rừng tiếng Ý là gì?
trốn tiếng Ý là gì?
ẩn nấp tiếng Ý là gì?
náu tiếng Ý là gì?
che giấu tiếng Ý là gì?
che đậy tiếng Ý là gì?
giấu giếm tiếng Ý là gì?
giữ kín (một điều gì) tiếng Ý là gì?
che khuất tiếng Ý là gì?
giấu mặt đi vì xấu hổ tiếng Ý là gì?
xấu hổ vì không dám ló mặt ra tiếng Ý là gì?
(xem) bushel- {concealed (of a disease)}