lavandino tiếng Ý là gì?

lavandino tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lavandino trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ lavandino tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm lavandino tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lavandino

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lavandino tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lavandino tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {washbasin}
- {washbowl}
- {sink} thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên sân khấu), chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào (má...), xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào, (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu, quên mình, quỳ sụp xuống, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh, một mất một còn, được tin buồn lòng anh ta se lại

Thuật ngữ liên quan tới lavandino

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lavandino trong tiếng Ý

lavandino có nghĩa là: * danh từ- {washbasin}- {washbowl}- {sink} thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên sân khấu), chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào (má...), xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào, (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu, quên mình, quỳ sụp xuống, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh, một mất một còn, được tin buồn lòng anh ta se lại

Đây là cách dùng lavandino tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lavandino tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {washbasin}- {washbowl}- {sink} thùng rửa bát tiếng Ý là gì?
chậu rửa bát tiếng Ý là gì?
((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn tiếng Ý là gì?
vũng lầy tiếng Ý là gì?
ổ tiếng Ý là gì?
đầm lầy tiếng Ý là gì?
khe kéo phông (trên sân khấu) tiếng Ý là gì?
chìm tiếng Ý là gì?
hạ thấp tiếng Ý là gì?
xuống thấp tiếng Ý là gì?
cụt tiếng Ý là gì?
mất dần tiếng Ý là gì?
lắng xuống tiếng Ý là gì?
lún xuống tiếng Ý là gì?
hõm vào tiếng Ý là gì?
hoắm vào (má...) tiếng Ý là gì?
xuyên vào tiếng Ý là gì?
ăn sâu vào tiếng Ý là gì?
ngập sâu vào tiếng Ý là gì?
thấm vào tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) chìm tiếng Ý là gì?
chìm đắm tiếng Ý là gì?
làm chìm tiếng Ý là gì?
đánh đắm tiếng Ý là gì?
hạ xuống tiếng Ý là gì?
làm thấp xuống tiếng Ý là gì?
để ngả xuống tiếng Ý là gì?
để rủ xuống tiếng Ý là gì?
đào tiếng Ý là gì?
khoan tiếng Ý là gì?
khắc tiếng Ý là gì?
giấu tiếng Ý là gì?
quên mình tiếng Ý là gì?
quỳ sụp xuống tiếng Ý là gì?
đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra tiếng Ý là gì?
mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh tiếng Ý là gì?
một mất một còn tiếng Ý là gì?
được tin buồn lòng anh ta se lại