leccapiedi tiếng Ý là gì?

leccapiedi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng leccapiedi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ leccapiedi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm leccapiedi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ leccapiedi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

leccapiedi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ leccapiedi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {sycophant} người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám
- {flatterer} người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
- {bootlicker} kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ
- {flunkey} ghuộm khoeo kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang
- {flunky} ghuộm khoeo kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang
- {lickspittle} kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót
- {toady} người bợ đỡ, người xu nịnh, bợ đỡ, liếm gót

Thuật ngữ liên quan tới leccapiedi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của leccapiedi trong tiếng Ý

leccapiedi có nghĩa là: * danh từ- {sycophant} người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám- {flatterer} người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ- {bootlicker} kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ- {flunkey} ghuộm khoeo kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang- {flunky} ghuộm khoeo kẻ tôi tớ, kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ học làm sang; kẻ thích người sang- {lickspittle} kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót- {toady} người bợ đỡ, người xu nịnh, bợ đỡ, liếm gót

Đây là cách dùng leccapiedi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ leccapiedi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sycophant} người nịnh hót tiếng Ý là gì?
người bợ đỡ tiếng Ý là gì?
người ăn bám- {flatterer} người tâng bốc tiếng Ý là gì?
người xu nịnh tiếng Ý là gì?
người bợ đỡ- {bootlicker} kẻ liếm gót tiếng Ý là gì?
kẻ bợ đỡ- {flunkey} ghuộm khoeo kẻ tôi tớ tiếng Ý là gì?
kẻ hay bợ đỡ tiếng Ý là gì?
kẻ xu nịnh tiếng Ý là gì?
kẻ học làm sang tiếng Ý là gì?
kẻ thích người sang- {flunky} ghuộm khoeo kẻ tôi tớ tiếng Ý là gì?
kẻ hay bợ đỡ tiếng Ý là gì?
kẻ xu nịnh tiếng Ý là gì?
kẻ học làm sang tiếng Ý là gì?
kẻ thích người sang- {lickspittle} kẻ xu nịnh tiếng Ý là gì?
kẻ liếm gót- {toady} người bợ đỡ tiếng Ý là gì?
người xu nịnh tiếng Ý là gì?
bợ đỡ tiếng Ý là gì?
liếm gót