lenzuolo tiếng Ý là gì?

lenzuolo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lenzuolo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ lenzuolo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm lenzuolo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lenzuolo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lenzuolo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lenzuolo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {sheet} khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm), (thơ ca) buồm, (từ lóng) ngà ngà say, (từ lóng) say bí tỉ, say khướt, đậy, phủ, trùm kín, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến, (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo, buộc căng dây lèo buồm

Thuật ngữ liên quan tới lenzuolo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lenzuolo trong tiếng Ý

lenzuolo có nghĩa là: * danh từ- {sheet} khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm), (thơ ca) buồm, (từ lóng) ngà ngà say, (từ lóng) say bí tỉ, say khướt, đậy, phủ, trùm kín, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến, (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo, buộc căng dây lèo buồm

Đây là cách dùng lenzuolo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lenzuolo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sheet} khăn trải giường tiếng Ý là gì?
lá tiếng Ý là gì?
tấm tiếng Ý là gì?
phiến tiếng Ý là gì?
tờ tiếng Ý là gì?
tờ báo tiếng Ý là gì?
dải tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) vỉa tiếng Ý là gì?
(hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) buồm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ngà ngà say tiếng Ý là gì?
(từ lóng) say bí tỉ tiếng Ý là gì?
say khướt tiếng Ý là gì?
đậy tiếng Ý là gì?
phủ tiếng Ý là gì?
trùm kín tiếng Ý là gì?
kết lại thành tấm tiếng Ý là gì?
hợp lại thành phiến tiếng Ý là gì?
(hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo tiếng Ý là gì?
buộc căng dây lèo buồm