leso tiếng Ý là gì?

leso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng leso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ leso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm leso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ leso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

leso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ leso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {injured} bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng
- {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương, làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, làm tổn thương, (thông tục) đau, bị đau, (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm
- {wounded; damaged; insulted}
- {offended}

Thuật ngữ liên quan tới leso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của leso trong tiếng Ý

leso có nghĩa là: * danh từ- {injured} bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng- {hurt} vết thương, chỗ bị đau, điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương, làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, làm tổn thương, (thông tục) đau, bị đau, (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm- {wounded; damaged; insulted}- {offended}

Đây là cách dùng leso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ leso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {injured} bị tổn thương tiếng Ý là gì?
bị làm hại tiếng Ý là gì?
bị thương tiếng Ý là gì?
bị xúc phạm tiếng Ý là gì?
tỏ vẻ bị xúc phạm tiếng Ý là gì?
tỏ vẻ mếch lòng- {hurt} vết thương tiếng Ý là gì?
chỗ bị đau tiếng Ý là gì?
điều hại tiếng Ý là gì?
tai hại tiếng Ý là gì?
sự chạm đến tiếng Ý là gì?
sự xúc phạm tiếng Ý là gì?
sự làm tổn thương tiếng Ý là gì?
làm bị thương tiếng Ý là gì?
làm đau tiếng Ý là gì?
gây tác hại tiếng Ý là gì?
gây thiệt hại tiếng Ý là gì?
làm hư tiếng Ý là gì?
làm hỏng tiếng Ý là gì?
chạm tiếng Ý là gì?
xúc phạm tiếng Ý là gì?
làm tổn thương tiếng Ý là gì?
(thông tục) đau tiếng Ý là gì?
bị đau tiếng Ý là gì?
(thông tục) bị tổn hại tiếng Ý là gì?
bị tổn thương tiếng Ý là gì?
bị xúc phạm- {wounded tiếng Ý là gì?
damaged tiếng Ý là gì?
insulted}- {offended}