limitazione tiếng Ý là gì?

limitazione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng limitazione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ limitazione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm limitazione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ limitazione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

limitazione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ limitazione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {limitation} sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế
- {restriction} sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp
- {restraint} sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh), sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn), sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được

Thuật ngữ liên quan tới limitazione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của limitazione trong tiếng Ý

limitazione có nghĩa là: * danh từ- {limitation} sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế- {restriction} sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp- {restraint} sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh), sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn), sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được

Đây là cách dùng limitazione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ limitazione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {limitation} sự hạn chế tiếng Ý là gì?
sự hạn định tiếng Ý là gì?
sự giới hạn tiếng Ý là gì?
tính hạn chế tiếng Ý là gì?
tính hạn định tiếng Ý là gì?
tính có hạn tiếng Ý là gì?
(số nhiều) nhược điểm tiếng Ý là gì?
thiếu sót tiếng Ý là gì?
mặt hạn chế- {restriction} sự hạn chế tiếng Ý là gì?
sự giới hạn tiếng Ý là gì?
sự thu hẹp- {restraint} sự ngăn giữ tiếng Ý là gì?
sự kiềm chế tiếng Ý là gì?
sự hạn chế tiếng Ý là gì?
sự gò bó tiếng Ý là gì?
sự câu thúc tiếng Ý là gì?
sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh) tiếng Ý là gì?
sự dè dặt tiếng Ý là gì?
sự giữ gìn tiếng Ý là gì?
sự thận trọng tiếng Ý là gì?
sự kín đáo tiếng Ý là gì?
sự giản dị tiếng Ý là gì?
sự có chừng mực tiếng Ý là gì?
sự không quá đáng (văn) tiếng Ý là gì?
sự tự chủ được tiếng Ý là gì?
sự tự kiềm chế được