lookkare tiếng Ý là gì?

lookkare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lookkare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ lookkare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm lookkare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lookkare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lookkare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lookkare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như, đợi chờ, tìm kiếm; nhìn quanh, nhìn quanh, đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì, nhìn theo, trông nom, chăm sóc, để ý, tìm kiếm, nhìn, ngắm, xem, xét, xem xét, quay đi, quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn, ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu, ngừng tiến, ghé lại gọi lại, nhìn lại (cái gì đã qua), nhìn xuống, hạ giá, (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả, tìm kiếm, đợi, chờ, mong, mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích, nhìn vào, ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào, nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu, nhìn ram quay về, hướng về, đứng xem, đứng nhìn, nhìn kỹ, ngắm, (như) to look upon, để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng, tìm ra, kiếm ra, chọn, lựa, để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến), xem xét, kiểm tra, tha thứ, quên đi, bỏ qua, nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống, nhìn quanh, suy nghĩ, cân nhắc, nhìn qua, nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu, biểu lộ, lộ ra, lưu ý, cẩn thận về, mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai), dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy, (như) to look to, (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai), nhìn lên, ngước lên, tìm kiếm, (thương nghiệp) lên giá, tăng giá, (thương nghiệp) phát đạt, đến thăm, tôn kính, kính trọng, xem như, coi như, nhanh lên, khẩn trương lên, hành động kịp thời, nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ, có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng, (xem) dagger, nhìn với vẻ coi khinh, nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại, (xem) gift,horse, (xem) needle, đề cao cảnh giác, hành động kịp thời, khẩn trương lên, hoạt động lên, nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu, trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn, (xem) small, nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ), (xem) leap
- {gaze (Anglicism)}

Thuật ngữ liên quan tới lookkare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lookkare trong tiếng Ý

lookkare có nghĩa là: * danh từ- {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như, đợi chờ, tìm kiếm; nhìn quanh, nhìn quanh, đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì, nhìn theo, trông nom, chăm sóc, để ý, tìm kiếm, nhìn, ngắm, xem, xét, xem xét, quay đi, quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn, ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu, ngừng tiến, ghé lại gọi lại, nhìn lại (cái gì đã qua), nhìn xuống, hạ giá, (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả, tìm kiếm, đợi, chờ, mong, mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích, nhìn vào, ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào, nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu, nhìn ram quay về, hướng về, đứng xem, đứng nhìn, nhìn kỹ, ngắm, (như) to look upon, để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng, tìm ra, kiếm ra, chọn, lựa, để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến), xem xét, kiểm tra, tha thứ, quên đi, bỏ qua, nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống, nhìn quanh, suy nghĩ, cân nhắc, nhìn qua, nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu, biểu lộ, lộ ra, lưu ý, cẩn thận về, mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai), dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy, (như) to look to, (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai), nhìn lên, ngước lên, tìm kiếm, (thương nghiệp) lên giá, tăng giá, (thương nghiệp) phát đạt, đến thăm, tôn kính, kính trọng, xem như, coi như, nhanh lên, khẩn trương lên, hành động kịp thời, nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ, có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng, (xem) dagger, nhìn với vẻ coi khinh, nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại, (xem) gift,horse, (xem) needle, đề cao cảnh giác, hành động kịp thời, khẩn trương lên, hoạt động lên, nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu, trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn, (xem) small, nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ), (xem) leap- {gaze (Anglicism)}

Đây là cách dùng lookkare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lookkare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {look} cái nhìn tiếng Ý là gì?
cái ngó tiếng Ý là gì?
cái dòm tiếng Ý là gì?
vẻ tiếng Ý là gì?
vẻ mặt tiếng Ý là gì?
nét mặt tiếng Ý là gì?
vẻ ngoài tiếng Ý là gì?
không nên trông mặt mà bắt hình dong tiếng Ý là gì?
nhìn tiếng Ý là gì?
xem tiếng Ý là gì?
ngó tiếng Ý là gì?
để ý tiếng Ý là gì?
chú ý tiếng Ý là gì?
mở to mắt nhìn tiếng Ý là gì?
giương mắt nhìn tiếng Ý là gì?
ngó đến tiếng Ý là gì?
để ý đến tiếng Ý là gì?
đoái đến tiếng Ý là gì?
lưu ý tiếng Ý là gì?
mong đợi tiếng Ý là gì?
tính đến tiếng Ý là gì?
toan tính tiếng Ý là gì?
hướng về tiếng Ý là gì?
xoay về tiếng Ý là gì?
quay về tiếng Ý là gì?
ngoảnh về tiếng Ý là gì?
có vẻ tiếng Ý là gì?
giống như tiếng Ý là gì?
đợi chờ tiếng Ý là gì?
tìm kiếm tiếng Ý là gì?
nhìn quanh tiếng Ý là gì?
nhìn quanh tiếng Ý là gì?
đắn đo tiếng Ý là gì?
nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì tiếng Ý là gì?
nhìn theo tiếng Ý là gì?
trông nom tiếng Ý là gì?
chăm sóc tiếng Ý là gì?
để ý tiếng Ý là gì?
tìm kiếm tiếng Ý là gì?
nhìn tiếng Ý là gì?
ngắm tiếng Ý là gì?
xem tiếng Ý là gì?
xét tiếng Ý là gì?
xem xét tiếng Ý là gì?
quay đi tiếng Ý là gì?
quay lại nhìn tiếng Ý là gì?
ngoái cổ lại nhìn tiếng Ý là gì?
ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu tiếng Ý là gì?
ngừng tiến tiếng Ý là gì?
ghé lại gọi lại tiếng Ý là gì?
nhìn lại (cái gì đã qua) tiếng Ý là gì?
nhìn xuống tiếng Ý là gì?
hạ giá tiếng Ý là gì?
(+ upon tiếng Ý là gì?
on) ra vẻ kẻ cả tiếng Ý là gì?
tìm kiếm tiếng Ý là gì?
đợi tiếng Ý là gì?
chờ tiếng Ý là gì?
mong tiếng Ý là gì?
mong đọi một cách hân hoan tiếng Ý là gì?
chờ đợi một cách vui thích tiếng Ý là gì?
nhìn vào tiếng Ý là gì?
ghé qua thăm tiếng Ý là gì?
tạt qua tiếng Ý là gì?
tạt vào tiếng Ý là gì?
nhìn vào bên trong tiếng Ý là gì?
xem xét kỹ tiếng Ý là gì?
nghiên cứu tiếng Ý là gì?
nhìn ram quay về tiếng Ý là gì?
hướng về tiếng Ý là gì?
đứng xem tiếng Ý là gì?
đứng nhìn tiếng Ý là gì?
nhìn kỹ tiếng Ý là gì?
ngắm tiếng Ý là gì?
(như) to look upon tiếng Ý là gì?
để ý tiếng Ý là gì?
chú ý cẩn thận tiếng Ý là gì?
coi chừng tiếng Ý là gì?
tìm ra tiếng Ý là gì?
kiếm ra tiếng Ý là gì?
chọn tiếng Ý là gì?
lựa tiếng Ý là gì?
để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) tiếng Ý là gì?
xem xét tiếng Ý là gì?
kiểm tra tiếng Ý là gì?
tha thứ tiếng Ý là gì?
quên đi tiếng Ý là gì?
bỏ qua tiếng Ý là gì?
nhìn bao quát tiếng Ý là gì?
bao quát tiếng Ý là gì?
ở cao nhìn xuống tiếng Ý là gì?
nhìn quanh tiếng Ý là gì?
suy nghĩ tiếng Ý là gì?
cân nhắc tiếng Ý là gì?
nhìn qua tiếng Ý là gì?
nhìn kỹ từ đầu đến chân tiếng Ý là gì?
xem lần lượt tiếng Ý là gì?
xem kỹ tiếng Ý là gì?
đọc kỹ tiếng Ý là gì?
nhìn thấu tiếng Ý là gì?
biểu lộ tiếng Ý là gì?
lộ ra tiếng Ý là gì?
lưu ý tiếng Ý là gì?
cẩn thận về tiếng Ý là gì?
mong đợi tiếng Ý là gì?
đợi chờ (ở ai) tiếng Ý là gì?
tin vào tiếng Ý là gì?
trông cậy vào tiếng Ý là gì?
chắc vào (ai) tiếng Ý là gì?
dẫn đến tiếng Ý là gì?
đưa đến tiếng Ý là gì?
nhìn trước thấy tiếng Ý là gì?
(như) to look to tiếng Ý là gì?
(thông tục) nâng cốc tiếng Ý là gì?
chúc sức khoẻ (ai) tiếng Ý là gì?
nhìn lên tiếng Ý là gì?
ngước lên tiếng Ý là gì?
tìm kiếm tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) lên giá tiếng Ý là gì?
tăng giá tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) phát đạt tiếng Ý là gì?
đến thăm tiếng Ý là gì?
tôn kính tiếng Ý là gì?
kính trọng tiếng Ý là gì?
xem như tiếng Ý là gì?
coi như tiếng Ý là gì?
nhanh lên tiếng Ý là gì?
khẩn trương lên tiếng Ý là gì?
hành động kịp thời tiếng Ý là gì?
nhìn giận dữ tiếng Ý là gì?
trông vẻ giận dữ tiếng Ý là gì?
có vẻ đáng chán tiếng Ý là gì?
có vẻ buồn bực thất vọng tiếng Ý là gì?
(xem) dagger tiếng Ý là gì?
nhìn với vẻ coi khinh tiếng Ý là gì?
nhìn thẳng vào mặt tiếng Ý là gì?
nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại tiếng Ý là gì?
(xem) gift tiếng Ý là gì?
horse tiếng Ý là gì?
(xem) needle tiếng Ý là gì?
đề cao cảnh giác tiếng Ý là gì?
hành động kịp thời tiếng Ý là gì?
khẩn trương lên tiếng Ý là gì?
hoạt động lên tiếng Ý là gì?
nhìn sự việc không đúng với thực tế tiếng Ý là gì?
nhìn sự việc qua cặp kính màu tiếng Ý là gì?
trông có vẻ đã lại người tiếng Ý là gì?
trông có vẻ đã lại hồn tiếng Ý là gì?
(xem) small tiếng Ý là gì?
nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) tiếng Ý là gì?
(xem) leap- {gaze (Anglicism)}