mazzata tiếng Ý là gì?

mazzata tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mazzata trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ mazzata tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm mazzata tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mazzata

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mazzata tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mazzata tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...), sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi), trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)/blu:/, blown /bloun/, (nội động từ) nở hoa, thổi (gió), thổi, hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng), phun nước (cá voi), cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi, thở dốc; làm mệt, đứt hơi, nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...), đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối, (thông tục) khoe khoang, khoác lác, (từ lóng) nguyền rủa, (điện học) nổ (cầu chì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền), lan truyền; tung ra (tin tức...), thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió), thổi vào (gió...), (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình, thổi bay đi, cuôn đi, (kỹ thuật) thông, làm xì ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...), nổ (cầu chì...); làm nổ, qua đi, (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi, nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...), mắng mỏ, quở trách, phóng (ảnh), nổi nóng, làm mất tươi, làm thiu, làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh, làm mất hứng thú, mách lẻo, kháo chuyện về (ai), (xem) hot, khoe khoang, (xem) gaff
- {heavy blow}

Thuật ngữ liên quan tới mazzata

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mazzata trong tiếng Ý

mazzata có nghĩa là: * danh từ- {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...), sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi), trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)/blu:/, blown /bloun/, (nội động từ) nở hoa, thổi (gió), thổi, hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng), phun nước (cá voi), cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi, thở dốc; làm mệt, đứt hơi, nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...), đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối, (thông tục) khoe khoang, khoác lác, (từ lóng) nguyền rủa, (điện học) nổ (cầu chì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền), lan truyền; tung ra (tin tức...), thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió), thổi vào (gió...), (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình, thổi bay đi, cuôn đi, (kỹ thuật) thông, làm xì ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...), nổ (cầu chì...); làm nổ, qua đi, (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi, nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...), mắng mỏ, quở trách, phóng (ảnh), nổi nóng, làm mất tươi, làm thiu, làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh, làm mất hứng thú, mách lẻo, kháo chuyện về (ai), (xem) hot, khoe khoang, (xem) gaff- {heavy blow}

Đây là cách dùng mazzata tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mazzata tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {blow} cú đánh đòn tiếng Ý là gì?
tai hoạ tiếng Ý là gì?
điều gây xúc động mạnh tiếng Ý là gì?
cú choáng người tiếng Ý là gì?
chống lại tiếng Ý là gì?
giúp đỡ tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
đấu tranh cho (tự do...) tiếng Ý là gì?
sự nở hoa tiếng Ý là gì?
ngọn gió tiếng Ý là gì?
hơi thổi tiếng Ý là gì?
sự thổi (kèn...) tiếng Ý là gì?
sự hỉ (mũi) tiếng Ý là gì?
trứng ruồi tiếng Ý là gì?
trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)/blu:/ tiếng Ý là gì?
blown /bloun/ tiếng Ý là gì?
(nội động từ) nở hoa tiếng Ý là gì?
thổi (gió) tiếng Ý là gì?
thổi tiếng Ý là gì?
hà hơi vào tiếng Ý là gì?
hỉ (mũi) tiếng Ý là gì?
hút (trứng) tiếng Ý là gì?
phun nước (cá voi) tiếng Ý là gì?
cuốn đi (gió) tiếng Ý là gì?
bị (gió) cuốn đi tiếng Ý là gì?
thở dốc tiếng Ý là gì?
làm mệt tiếng Ý là gì?
đứt hơi tiếng Ý là gì?
nói xấu tiếng Ý là gì?
làm giảm giá trị tiếng Ý là gì?
bôi xấu tiếng Ý là gì?
bôi nhọ (danh dự...) tiếng Ý là gì?
đẻ trứng vào (ruồi tiếng Ý là gì?
nhặng) tiếng Ý là gì?
((nghĩa rộng)) làm hỏng tiếng Ý là gì?
làm thối tiếng Ý là gì?
(thông tục) khoe khoang tiếng Ý là gì?
khoác lác tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nguyền rủa tiếng Ý là gì?
(điện học) nổ (cầu chì) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bỏ đi tiếng Ý là gì?
chuồn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) xài phí tiếng Ý là gì?
phung phí (tiền) tiếng Ý là gì?
lan truyền tiếng Ý là gì?
tung ra (tin tức...) tiếng Ý là gì?
thổi ngã tiếng Ý là gì?
thổi gẫy làm rạp xuống (gió) tiếng Ý là gì?
thổi vào (gió...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đến bất chợt tiếng Ý là gì?
đến thình lình tiếng Ý là gì?
thổi bay đi tiếng Ý là gì?
cuôn đi tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) thông tiếng Ý là gì?
làm xì ra tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tiêu phí tiếng Ý là gì?
phung phí (tiền...) tiếng Ý là gì?
nổ (cầu chì...) tiếng Ý là gì?
làm nổ tiếng Ý là gì?
qua đi tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bỏ qua tiếng Ý là gì?
quên đi tiếng Ý là gì?
nổ tiếng Ý là gì?
nổ tung tiếng Ý là gì?
làm nổ tiếng Ý là gì?
phá (bằng chất nổ tiếng Ý là gì?
mìn...) tiếng Ý là gì?
mắng mỏ tiếng Ý là gì?
quở trách tiếng Ý là gì?
phóng (ảnh) tiếng Ý là gì?
nổi nóng tiếng Ý là gì?
làm mất tươi tiếng Ý là gì?
làm thiu tiếng Ý là gì?
làm mất tín nhiệm tiếng Ý là gì?
làm mất thanh danh tiếng Ý là gì?
làm mất hứng thú tiếng Ý là gì?
mách lẻo tiếng Ý là gì?
kháo chuyện về (ai) tiếng Ý là gì?
(xem) hot tiếng Ý là gì?
khoe khoang tiếng Ý là gì?
(xem) gaff- {heavy blow}