mettere tiếng Ý là gì?

mettere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mettere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ mettere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm mettere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mettere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mettere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mettere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {put} để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đưa, đưa ra, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, đánh giá, ước lượng, cho là, gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...), cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào, (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ), cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống), (hàng hải) đi, đi về phía, (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền), làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người), (Ê,cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng, thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận, để dành, để dụm, bỏ đi, gạt sang một bên, để dành, để dụm (tiền), (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử, (từ lóng) bỏ tù, (từ lóng) cấm cố, (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ), để lại (vào chỗ cũ...), vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại, (hàng hải) trở lại bến cảng, để sang bên, để dành, dành dụm, lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...), để xuống, đàn áp (một cuộc nổi dậy...), tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im, thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém), ghi, biên chép, cho là, đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho, cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay), đào (giếng...), dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện), mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm, đem truyền bá (một thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...), (hàng hải) ra khỏi bến, trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...), văn (đồng hồ) chạy mau hơn, đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ), (pháp lý) thi hành, đưa vào, xen vào, đặt vào (một đại vị, chức vụ...), làm thực hiện, phụ, thêm vào (cái gì), (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển), (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...), đòi, yêu sách, xin, cởi (quần áo) ra, hoân lại, để chậm lại, hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...), (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì), tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì), (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai), mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào..., khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ, lên (cân); nâng (giá), tăng thêm; dùng hết, bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên, đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua), giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì), gán cho, đổ cho, đánh (thuế), tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...), đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...), móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra, làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu, dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...), cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành, giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy), sản xuất ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo), giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch), hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì), cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu, buộc vào; móc vào, để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau, để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...), đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn), cầu (kinh), đưa (kiến nghị), đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử, công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...), đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...), đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi, tra (kiếm vào vỏ), cho (ai) trọ; trọ lại, (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...), (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối), làm trọn, đạt được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước, dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa), hành hạ, ngược đãi, lừa bịp, đánh lừa, (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc, làm cho ai giận điên lên, (xem) face, kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng), rảo bước, đi gấp lên, sai lầm ngớ ngẩn, bắt tay vào (làm việc gì), (xem) plough, (xem) lid, (xem) mind, ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...), (xem) nose, làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu, (xem) shoulder, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai, (xem) spoke, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách, dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề, rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng, (xem) mouth, (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...), (như) putt, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch
- {put on}
- {set} bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm; quả mới đậu, (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài (của tường), cột gỗ chống hâm (mỏ than), lứa trứng, tảng đá (để lát đường), (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị, (sân khấu) cảnh dựng, máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set), để, đặt, bố trí, để, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày (bàn ăn), mài, giũa, màu đục, nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định, sửa, uốn (tóc), cho hoạt động, bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc), nêu, giao, đặt, phổ nhạc, gắn, dát, nạm (lên bề mặt), kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...), lặn, chảy (dòng nước), bày tỏ (ý kiến dư luận), vừa vặn (quần áo), định điểm được thua, ấp (gà), so sánh, đối chiếu, làm cho chống lại với, làm cho thù địch với, dành riêng ra, để dành, bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, xông vào, lăn xả vào, vặn chậm lại (kim đồng hồ), ngăn cản, cản trở bước tiến của, để dành, đặt xuống, để xuống, ghi lại, chép lại, cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho, công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày, lên đường, giúp đẩy mạnh lên, bắt đầu, trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu, đã ăn vào, đã ăn sâu vào, thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều), làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú, bắt đầu lên đường, khích, xúi, tấn công, tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày, bắt đầu lên đường, bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh), yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên, đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức), gây dựng, cung cấp đầy đủ, bắt đầu (kêu la, phản đối), bình phục, tập tành cho nở nang, (thông tục) làm ra vẻ, (xem) defiance, làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng, thả, trả lại tự do, chế giễu, coi thường, bắt đầu phá, bắt đầu chặt, đánh giá cao, quyết tâm làm việc gì, vẻ mặt cương quyết, quyết tâm, ký một văn kiện, khởi công làm việc gì, liều một keo, đỡ ai đứng dậy, (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai, phát động (phong trào), (xem) pace, làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau, (xem) price, sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề, (xem) shoulder, (xem) edge, (xem) fire, đấu trí với ai, cố gắng giải quyết một vấn đề, nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp
- {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút
- {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng (ở chợ), chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...), (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, đứng, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm (nước), giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành (lời hứa...), (hàng hải) chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), (quân sự) hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, bênh vực, (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), (hàng hải) cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại (vấn đề), thực hiện (lời hứa), bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, ủng hộ, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu), bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, (quân sự) nghỉ, (xem) breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, (xem) light, (xem) bottom, thật là hợp lý là..., (hàng hải) ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, (xem) well
- {pop; wear; put in}
- {set up}
- {plant} thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống (cọc...), động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả (cá con... xuống ao cá), di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...), gieo (ý nghĩ...), bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn (ai), (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...), (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao), (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo), cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất, ở lì mãi nhà ai

Thuật ngữ liên quan tới mettere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mettere trong tiếng Ý

mettere có nghĩa là: * danh từ- {put} để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đưa, đưa ra, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, đánh giá, ước lượng, cho là, gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...), cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào, (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ), cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống), (hàng hải) đi, đi về phía, (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền), làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người), (Ê,cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng, thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận, để dành, để dụm, bỏ đi, gạt sang một bên, để dành, để dụm (tiền), (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử, (từ lóng) bỏ tù, (từ lóng) cấm cố, (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ), để lại (vào chỗ cũ...), vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại, (hàng hải) trở lại bến cảng, để sang bên, để dành, dành dụm, lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...), để xuống, đàn áp (một cuộc nổi dậy...), tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im, thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém), ghi, biên chép, cho là, đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho, cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay), đào (giếng...), dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện), mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm, đem truyền bá (một thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...), (hàng hải) ra khỏi bến, trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...), văn (đồng hồ) chạy mau hơn, đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ), (pháp lý) thi hành, đưa vào, xen vào, đặt vào (một đại vị, chức vụ...), làm thực hiện, phụ, thêm vào (cái gì), (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển), (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...), đòi, yêu sách, xin, cởi (quần áo) ra, hoân lại, để chậm lại, hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...), (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì), tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì), (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai), mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào..., khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ, lên (cân); nâng (giá), tăng thêm; dùng hết, bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên, đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua), giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì), gán cho, đổ cho, đánh (thuế), tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...), đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...), móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra, làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu, dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...), cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành, giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy), sản xuất ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo), giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch), hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì), cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu, buộc vào; móc vào, để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau, để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...), đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn), cầu (kinh), đưa (kiến nghị), đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử, công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...), đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...), đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi, tra (kiếm vào vỏ), cho (ai) trọ; trọ lại, (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...), (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối), làm trọn, đạt được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước, dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa), hành hạ, ngược đãi, lừa bịp, đánh lừa, (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc, làm cho ai giận điên lên, (xem) face, kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng), rảo bước, đi gấp lên, sai lầm ngớ ngẩn, bắt tay vào (làm việc gì), (xem) plough, (xem) lid, (xem) mind, ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...), (xem) nose, làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu, (xem) shoulder, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai, (xem) spoke, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách, dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề, rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng, (xem) mouth, (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...), (như) putt, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch- {put on}- {set} bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm; quả mới đậu, (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài (của tường), cột gỗ chống hâm (mỏ than), lứa trứng, tảng đá (để lát đường), (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị, (sân khấu) cảnh dựng, máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set), để, đặt, bố trí, để, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày (bàn ăn), mài, giũa, màu đục, nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định, sửa, uốn (tóc), cho hoạt động, bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc), nêu, giao, đặt, phổ nhạc, gắn, dát, nạm (lên bề mặt), kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...), lặn, chảy (dòng nước), bày tỏ (ý kiến dư luận), vừa vặn (quần áo), định điểm được thua, ấp (gà), so sánh, đối chiếu, làm cho chống lại với, làm cho thù địch với, dành riêng ra, để dành, bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, xông vào, lăn xả vào, vặn chậm lại (kim đồng hồ), ngăn cản, cản trở bước tiến của, để dành, đặt xuống, để xuống, ghi lại, chép lại, cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho, công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày, lên đường, giúp đẩy mạnh lên, bắt đầu, trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu, đã ăn vào, đã ăn sâu vào, thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều), làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú, bắt đầu lên đường, khích, xúi, tấn công, tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày, bắt đầu lên đường, bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh), yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên, đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức), gây dựng, cung cấp đầy đủ, bắt đầu (kêu la, phản đối), bình phục, tập tành cho nở nang, (thông tục) làm ra vẻ, (xem) defiance, làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng, thả, trả lại tự do, chế giễu, coi thường, bắt đầu phá, bắt đầu chặt, đánh giá cao, quyết tâm làm việc gì, vẻ mặt cương quyết, quyết tâm, ký một văn kiện, khởi công làm việc gì, liều một keo, đỡ ai đứng dậy, (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai, phát động (phong trào), (xem) pace, làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau, (xem) price, sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề, (xem) shoulder, (xem) edge, (xem) fire, đấu trí với ai, cố gắng giải quyết một vấn đề, nghiêm nghị, nghiêm trang, cố định, chầm chậm, bất động, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp- {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút- {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng (ở chợ), chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...), (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, đứng, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm (nước), giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành (lời hứa...), (hàng hải) chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), (quân sự) hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, bênh vực, (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), (hàng hải) cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại (vấn đề), thực hiện (lời hứa), bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, ủng hộ, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu), bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, (quân sự) nghỉ, (xem) breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, (xem) light, (xem) bottom, thật là hợp lý là..., (hàng hải) ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, (xem) well- {pop; wear; put in}- {set up}- {plant} thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống (cọc...), động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả (cá con... xuống ao cá), di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...), gieo (ý nghĩ...), bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn (ai), (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...), (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao), (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo), cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất, ở lì mãi nhà ai

Đây là cách dùng mettere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mettere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {put} để tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
đút tiếng Ý là gì?
cho vào (ở đâu tiếng Ý là gì?
vào cái gì...) tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
đặt vào tiếng Ý là gì?
sắp đặt tiếng Ý là gì?
sắp xếp (trong một tình trạng nào) tiếng Ý là gì?
làm cho tiếng Ý là gì?
bắt phải tiếng Ý là gì?
đưa tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
đem ra tiếng Ý là gì?
dùng tiếng Ý là gì?
sử dụng tiếng Ý là gì?
diễn đạt tiếng Ý là gì?
diễn tả tiếng Ý là gì?
nói tiếng Ý là gì?
dịch ra tiếng Ý là gì?
đánh giá tiếng Ý là gì?
ước lượng tiếng Ý là gì?
cho là tiếng Ý là gì?
gửi (tiền...) tiếng Ý là gì?
đầu tư (vốn...) tiếng Ý là gì?
đặt (cược...) tiếng Ý là gì?
cắm vào tiếng Ý là gì?
đâm vào tiếng Ý là gì?
bắn tiếng Ý là gì?
lắp vào tiếng Ý là gì?
chắp vào tiếng Ý là gì?
tra vào tiếng Ý là gì?
buộc vào tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) ném tiếng Ý là gì?
đẩy (tạ) tiếng Ý là gì?
cho nhảy tiếng Ý là gì?
cho phủ tiếng Ý là gì?
cho đi tơ (để lấy giống) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đi tiếng Ý là gì?
đi về phía tiếng Ý là gì?
(hàng hải) trở buồm tiếng Ý là gì?
xoay hướng đi (của con thuyền) tiếng Ý là gì?
làm quay lại tiếng Ý là gì?
làm xoay hướng đi (ngựa tiếng Ý là gì?
đoàn người) tiếng Ý là gì?
(Ê tiếng Ý là gì?
cốt) gây bối rối cho tiếng Ý là gì?
gây lúng túng cho tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
làm lo lắng tiếng Ý là gì?
thực hiện thành công tiếng Ý là gì?
làm cho được hoan nghênh tiếng Ý là gì?
làm cho được tán thưởng (một vở kịch tiếng Ý là gì?
một câu chuyện...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm cho hiểu tiếng Ý là gì?
làm cho được thừa nhận tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
để dụm tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
gạt sang một bên tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
để dụm (tiền) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) uống tiếng Ý là gì?
nốc (rượu) tiếng Ý là gì?
ăn tiếng Ý là gì?
đớp (thức ăn) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) giết tiếng Ý là gì?
khử tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bỏ tù tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cấm cố tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) bỏ tiếng Ý là gì?
ly dị (vợ) tiếng Ý là gì?
để lại (vào chỗ cũ...) tiếng Ý là gì?
vặn (kim động hồ) lùi lại tiếng Ý là gì?
làm chậm lại tiếng Ý là gì?
(hàng hải) trở lại bến cảng tiếng Ý là gì?
để sang bên tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
dành dụm tiếng Ý là gì?
lảng tránh (vấn đề tiếng Ý là gì?
câu hỏi tiếng Ý là gì?
ai...) tiếng Ý là gì?
để xuống tiếng Ý là gì?
đàn áp (một cuộc nổi dậy...) tiếng Ý là gì?
tước quyền tiếng Ý là gì?
giáng chức tiếng Ý là gì?
hạ bệ tiếng Ý là gì?
làm nhục tiếng Ý là gì?
bắt phải im tiếng Ý là gì?
thôi không giữ lại tiếng Ý là gì?
bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) tiếng Ý là gì?
ghi tiếng Ý là gì?
biên chép tiếng Ý là gì?
cho là tiếng Ý là gì?
đổ cho tiếng Ý là gì?
tiếng Ý là gì?
đổ tại tiếng Ý là gì?
quy cho tiếng Ý là gì?
gán cho tiếng Ý là gì?
cho hạ cánh (máy bay) tiếng Ý là gì?
hạ cánh (người trong máy bay) tiếng Ý là gì?
đào (giếng...) tiếng Ý là gì?
dùng hết (sức mạnh) tiếng Ý là gì?
đem hết (cố gắng) tiếng Ý là gì?
trổ (tài hùng biện) tiếng Ý là gì?
mọc tiếng Ý là gì?
đâm tiếng Ý là gì?
nảy (lá tiếng Ý là gì?
chồi tiếng Ý là gì?
mầm...) (cây) tiếng Ý là gì?
mọc lá tiếng Ý là gì?
đâm chồi tiếng Ý là gì?
nảy mầm tiếng Ý là gì?
đem truyền bá (một thuyết...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đề nghị tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
nêu ra (một luận điểm...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) ra khỏi bến tiếng Ý là gì?
trình bày tiếng Ý là gì?
đề xuất tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
nêu ra (kế hoạch tiếng Ý là gì?
lý thuyết...) tiếng Ý là gì?
văn (đồng hồ) chạy mau hơn tiếng Ý là gì?
đệ (đơn kiện) tiếng Ý là gì?
dẫn tiếng Ý là gì?
đưa ra (chứng cớ) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) thi hành tiếng Ý là gì?
đưa vào tiếng Ý là gì?
xen vào tiếng Ý là gì?
đặt vào (một đại vị tiếng Ý là gì?
chức vụ...) tiếng Ý là gì?
làm thực hiện tiếng Ý là gì?
phụ tiếng Ý là gì?
thêm vào (cái gì) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) vào bến cảng tiếng Ý là gì?
dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) tiếng Ý là gì?
(thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) tiếng Ý là gì?
đòi tiếng Ý là gì?
yêu sách tiếng Ý là gì?
xin tiếng Ý là gì?
cởi (quần áo) ra tiếng Ý là gì?
hoân lại tiếng Ý là gì?
để chậm lại tiếng Ý là gì?
hoãn hẹn với tiếng Ý là gì?
lần lữa vơi (ai) tiếng Ý là gì?
thoái thác tiếng Ý là gì?
lảng tránh (một lời yêu cầu...) tiếng Ý là gì?
(+ from) ngăn cản tiếng Ý là gì?
can ngăn tiếng Ý là gì?
khuyên can (ai đừng làm gì) tiếng Ý là gì?
tống khứ tiếng Ý là gì?
vứt bỏ (ai tiếng Ý là gì?
cái gì) tiếng Ý là gì?
(+ upon) đánh tráo tiếng Ý là gì?
đánh lộn sòng tiếng Ý là gì?
tống ấn (cái gì xấu tiếng Ý là gì?
giả mạo... cho ai) tiếng Ý là gì?
mặc (áo...) vào tiếng Ý là gì?
đội (mũ) vào tiếng Ý là gì?
đi (giày...) vào... tiếng Ý là gì?
khoác cái vẻ tiếng Ý là gì?
làm ra vẻ tiếng Ý là gì?
làm ra bộ tiếng Ý là gì?
lên (cân) tiếng Ý là gì?
nâng (giá) tiếng Ý là gì?
tăng thêm tiếng Ý là gì?
dùng hết tiếng Ý là gì?
bóp tiếng Ý là gì?
đạp (phanh) tiếng Ý là gì?
vặn (kim đồng hồ) lên tiếng Ý là gì?
bật (đèn) lên tiếng Ý là gì?
đem trình diễn tiếng Ý là gì?
đưa lên sân khấu (một vở kịch) tiếng Ý là gì?
đặt (cược...) tiếng Ý là gì?
đánh (cá... vào một con ngựa đua) tiếng Ý là gì?
giao cho tiếng Ý là gì?
bắt phải tiếng Ý là gì?
chỉ định (làm gì) tiếng Ý là gì?
gán cho tiếng Ý là gì?
đổ cho tiếng Ý là gì?
đánh (thuế) tiếng Ý là gì?
tắt (đèn) tiếng Ý là gì?
thổi tắt tiếng Ý là gì?
dập tắt (ngọn lửa...) tiếng Ý là gì?
đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) tiếng Ý là gì?
móc (mắt) tiếng Ý là gì?
làm sai khớp tiếng Ý là gì?
làm trật khớp (xương vai...) tiếng Ý là gì?
lè (lưỡi...) ra tiếng Ý là gì?
làm bối rối tiếng Ý là gì?
làm lúng túng tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
làm phiền tiếng Ý là gì?
làm khó chịu tiếng Ý là gì?
làm phát cáu tiếng Ý là gì?
dùng hết (sức...) tiếng Ý là gì?
đem hết (cố gắng...) tiếng Ý là gì?
cho vay (tiền) lấy lâi tiếng Ý là gì?
đầu tư tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) xuất bản tiếng Ý là gì?
phát hành tiếng Ý là gì?
giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) tiếng Ý là gì?
sản xuất ra tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi tiếng Ý là gì?
hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) tiếng Ý là gì?
giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim tiếng Ý là gì?
vở kịch) tiếng Ý là gì?
hoàn thành tiếng Ý là gì?
làm trọn tiếng Ý là gì?
làm xong xuôi tiếng Ý là gì?
thực hiện thắng lợi (công việc gì) tiếng Ý là gì?
cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) bắt phải làm tiếng Ý là gì?
bắt phải chịu tiếng Ý là gì?
buộc vào tiếng Ý là gì?
móc vào tiếng Ý là gì?
để vào với nhau tiếng Ý là gì?
kết hợp vào với nhau tiếng Ý là gì?
cộng vào với nhau tiếng Ý là gì?
ráp vào với nhau tiếng Ý là gì?
để lên tiếng Ý là gì?
đặt lên tiếng Ý là gì?
giơ (tay) lên tiếng Ý là gì?
kéo (mành...) lên tiếng Ý là gì?
búi (tóc) lên như người lớn (con gái) tiếng Ý là gì?
giương (ô) tiếng Ý là gì?
nâng lên (giá...) tiếng Ý là gì?
xây dựng (nhà...) tiếng Ý là gì?
lắp đặt (một cái máy...) tiếng Ý là gì?
treo (một bức tranh...) tiếng Ý là gì?
đem trình diễn tiếng Ý là gì?
đưa lên sân khấu (một vở kịch) tiếng Ý là gì?
xua ra (thú săn) tiếng Ý là gì?
xua lên tiếng Ý là gì?
làm bay lên (chim săn) tiếng Ý là gì?
cầu (kinh) tiếng Ý là gì?
đưa (kiến nghị) tiếng Ý là gì?
đề cử tiếng Ý là gì?
tiến cử (ai) tiếng Ý là gì?
ra ứng cử tiếng Ý là gì?
công bố (việc kết hôn) tiếng Ý là gì?
dán lên tiếng Ý là gì?
yết lên (yết thị...) tiếng Ý là gì?
đưa ra (để bán tiếng Ý là gì?
bán đấu giá tiếng Ý là gì?
cạnh tranh...) tiếng Ý là gì?
đóng gói tiếng Ý là gì?
đóng hộp tiếng Ý là gì?
đóng thùng... cất đi tiếng Ý là gì?
tra (kiếm vào vỏ) tiếng Ý là gì?
cho (ai) trọ tiếng Ý là gì?
trọ lại tiếng Ý là gì?
(thông tục) xúi giục tiếng Ý là gì?
khích (ai làm điều xấu...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) bày đặt gian dối tiếng Ý là gì?
bày mưu tính kế (việc làm đen tối) tiếng Ý là gì?
làm trọn tiếng Ý là gì?
đạt được tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đặt (tiền) tiếng Ý là gì?
cấp (vốn) tiếng Ý là gì?
trả (tiền) trước tiếng Ý là gì?
dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) tiếng Ý là gì?
hành hạ tiếng Ý là gì?
ngược đãi tiếng Ý là gì?
lừa bịp tiếng Ý là gì?
đánh lừa tiếng Ý là gì?
(thông tục) cho vào tròng tiếng Ý là gì?
cho vào xiếc tiếng Ý là gì?
làm cho ai giận điên lên tiếng Ý là gì?
(xem) face tiếng Ý là gì?
kiên quyết tiếng Ý là gì?
quyết tâm tiếng Ý là gì?
giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) tiếng Ý là gì?
rảo bước tiếng Ý là gì?
đi gấp lên tiếng Ý là gì?
sai lầm ngớ ngẩn tiếng Ý là gì?
bắt tay vào (làm việc gì) tiếng Ý là gì?
(xem) plough tiếng Ý là gì?
(xem) lid tiếng Ý là gì?
(xem) mind tiếng Ý là gì?
ghi tên ứng cử tiếng Ý là gì?
ghi tên đăng ký mua (báo...) tiếng Ý là gì?
(xem) nose tiếng Ý là gì?
làm ra vẻ tiếng Ý là gì?
làm điệu tiếng Ý là gì?
cường điệu tiếng Ý là gì?
(xem) shoulder tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đánh lừa ai tiếng Ý là gì?
(xem) spoke tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn tiếng Ý là gì?
thúc bách tiếng Ý là gì?
dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề tiếng Ý là gì?
phải đối phó với mọi vấn đề tiếng Ý là gì?
rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm cho sáng mắt ra tiếng Ý là gì?
chỉ giáo cho tiếng Ý là gì?
làm cho hết sai làm tiếng Ý là gì?
làm cho hết ảo tưởng tiếng Ý là gì?
(xem) mouth tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự ném tiếng Ý là gì?
sự đẩy (tạ...) tiếng Ý là gì?
(như) putt tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) người gàn dở tiếng Ý là gì?
người quê kệch- {put on}- {set} bộ tiếng Ý là gì?
(toán học) tập hợp tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) ván tiếng Ý là gì?
xéc (quần vợt...) tiếng Ý là gì?
bọn tiếng Ý là gì?
đám tiếng Ý là gì?
đoàn tiếng Ý là gì?
lũ tiếng Ý là gì?
giới tiếng Ý là gì?
cành chiết tiếng Ý là gì?
cành giăm tiếng Ý là gì?
quả mới đậu tiếng Ý là gì?
(thơ ca) chiều tà tiếng Ý là gì?
lúc mặt trời lặn tiếng Ý là gì?
chiều hướng tiếng Ý là gì?
khuynh hướng tiếng Ý là gì?
hình thể tiếng Ý là gì?
dáng dấp tiếng Ý là gì?
kiểu cách tiếng Ý là gì?
lớp vữa ngoài (của tường) tiếng Ý là gì?
cột gỗ chống hâm (mỏ than) tiếng Ý là gì?
lứa trứng tiếng Ý là gì?
tảng đá (để lát đường) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) máy tiếng Ý là gì?
nhóm máy tiếng Ý là gì?
thiết bị tiếng Ý là gì?
(sân khấu) cảnh dựng tiếng Ý là gì?
máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set) tiếng Ý là gì?
máy truyền hình ((cũng) television set) tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
bố trí tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
đặt lại cho đúng tiếng Ý là gì?
gieo tiếng Ý là gì?
trồng tiếng Ý là gì?
sắp tiếng Ý là gì?
dọn tiếng Ý là gì?
bày (bàn ăn) tiếng Ý là gì?
mài tiếng Ý là gì?
giũa tiếng Ý là gì?
màu đục tiếng Ý là gì?
nắn tiếng Ý là gì?
nối tiếng Ý là gì?
buộc tiếng Ý là gì?
đóng tiếng Ý là gì?
dựng tiếng Ý là gì?
đặt (niềm tin) tiếng Ý là gì?
định tiếng Ý là gì?
quyết định tiếng Ý là gì?
sửa tiếng Ý là gì?
uốn (tóc) tiếng Ý là gì?
cho hoạt động tiếng Ý là gì?
bắt làm tiếng Ý là gì?
ốp (ai) làm (việc gì) tiếng Ý là gì?
giao việc tiếng Ý là gì?
xắn tay áo bắt đầu (làm việc) tiếng Ý là gì?
nêu tiếng Ý là gì?
giao tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
phổ nhạc tiếng Ý là gì?
gắn tiếng Ý là gì?
dát tiếng Ý là gì?
nạm (lên bề mặt) tiếng Ý là gì?
kết lị tiếng Ý là gì?
se lại tiếng Ý là gì?
đặc lại tiếng Ý là gì?
ổn định (tính tình...) tiếng Ý là gì?
lặn tiếng Ý là gì?
chảy (dòng nước) tiếng Ý là gì?
bày tỏ (ý kiến dư luận) tiếng Ý là gì?
vừa vặn (quần áo) tiếng Ý là gì?
định điểm được thua tiếng Ý là gì?
ấp (gà) tiếng Ý là gì?
so sánh tiếng Ý là gì?
đối chiếu tiếng Ý là gì?
làm cho chống lại với tiếng Ý là gì?
làm cho thù địch với tiếng Ý là gì?
dành riêng ra tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
bãi tiếng Ý là gì?
bãi bỏ tiếng Ý là gì?
xoá bỏ tiếng Ý là gì?
huỷ bỏ tiếng Ý là gì?
xông vào tiếng Ý là gì?
lăn xả vào tiếng Ý là gì?
vặn chậm lại (kim đồng hồ) tiếng Ý là gì?
ngăn cản tiếng Ý là gì?
cản trở bước tiến của tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
đặt xuống tiếng Ý là gì?
để xuống tiếng Ý là gì?
ghi lại tiếng Ý là gì?
chép lại tiếng Ý là gì?
cho là tiếng Ý là gì?
đánh giá là tiếng Ý là gì?
giải thích là tiếng Ý là gì?
gán cho tiếng Ý là gì?
công bố tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
đề ra tiếng Ý là gì?
nêu ra tiếng Ý là gì?
trình bày tiếng Ý là gì?
lên đường tiếng Ý là gì?
giúp đẩy mạnh lên tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiếng Ý là gì?
trở thành cái mốt tiếng Ý là gì?
trở thành thị hiếu tiếng Ý là gì?
đã ăn vào tiếng Ý là gì?
đã ăn sâu vào tiếng Ý là gì?
thổi vào bờ (gió) tiếng Ý là gì?
dâng lên (thuỷ triều) tiếng Ý là gì?
làm nổi sắc đẹp tiếng Ý là gì?
làm tăng lên tiếng Ý là gì?
làm nổi bật lên tiếng Ý là gì?
làm ai bật cười tiếng Ý là gì?
làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú tiếng Ý là gì?
bắt đầu lên đường tiếng Ý là gì?
khích tiếng Ý là gì?
xúi tiếng Ý là gì?
tấn công tiếng Ý là gì?
tô điểm tiếng Ý là gì?
sắp đặt tiếng Ý là gì?
trưng bày tiếng Ý là gì?
phô trương tiếng Ý là gì?
phô bày tiếng Ý là gì?
bày tỏ tiếng Ý là gì?
trình bày tiếng Ý là gì?
bắt đầu lên đường tiếng Ý là gì?
bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận tiếng Ý là gì?
cuộc đấu tranh) tiếng Ý là gì?
yết lên tiếng Ý là gì?
nêu lên tiếng Ý là gì?
dựng lên tiếng Ý là gì?
giương lên tiếng Ý là gì?
đưa ra (một thuyết) tiếng Ý là gì?
bắt đầu (một nghề) tiếng Ý là gì?
mở (trường học) tiếng Ý là gì?
thành lập (một uỷ ban tiếng Ý là gì?
một tổ chức) tiếng Ý là gì?
gây dựng tiếng Ý là gì?
cung cấp đầy đủ tiếng Ý là gì?
bắt đầu (kêu la tiếng Ý là gì?
phản đối) tiếng Ý là gì?
bình phục tiếng Ý là gì?
tập tành cho nở nang tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm ra vẻ tiếng Ý là gì?
(xem) defiance tiếng Ý là gì?
làm cho ai yên tâm tiếng Ý là gì?
làm cho ai đỡ ngượng tiếng Ý là gì?
thả tiếng Ý là gì?
trả lại tự do tiếng Ý là gì?
chế giễu tiếng Ý là gì?
coi thường tiếng Ý là gì?
bắt đầu phá tiếng Ý là gì?
bắt đầu chặt tiếng Ý là gì?
đánh giá cao tiếng Ý là gì?
quyết tâm làm việc gì tiếng Ý là gì?
vẻ mặt cương quyết tiếng Ý là gì?
quyết tâm tiếng Ý là gì?
ký một văn kiện tiếng Ý là gì?
khởi công làm việc gì tiếng Ý là gì?
liều một keo tiếng Ý là gì?
đỡ ai đứng dậy tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) dẫn dắt ai tiếng Ý là gì?
kèm cặp ai tiếng Ý là gì?
phát động (phong trào) tiếng Ý là gì?
(xem) pace tiếng Ý là gì?
làm cho mâu thuẫn với nhau tiếng Ý là gì?
làm cho cãi nhau tiếng Ý là gì?
(xem) price tiếng Ý là gì?
sắp đặt lại cho ngăn nắp tiếng Ý là gì?
sửa sang lại cho chỉnh tề tiếng Ý là gì?
(xem) shoulder tiếng Ý là gì?
(xem) edge tiếng Ý là gì?
(xem) fire tiếng Ý là gì?
đấu trí với ai tiếng Ý là gì?
cố gắng giải quyết một vấn đề tiếng Ý là gì?
nghiêm nghị tiếng Ý là gì?
nghiêm trang tiếng Ý là gì?
cố định tiếng Ý là gì?
chầm chậm tiếng Ý là gì?
bất động tiếng Ý là gì?
đã định tiếng Ý là gì?
cố ý tiếng Ý là gì?
nhất định tiếng Ý là gì?
kiên quyết tiếng Ý là gì?
không thay đổi tiếng Ý là gì?
đã sửa soạn trước tiếng Ý là gì?
sẵn sàng tiếng Ý là gì?
đẹp- {place} nơi tiếng Ý là gì?
chỗ tiếng Ý là gì?
địa điểm tiếng Ý là gì?
địa phương (thành phố tiếng Ý là gì?
tỉnh tiếng Ý là gì?
làng...) tiếng Ý là gì?
nhà tiếng Ý là gì?
nơi ở tiếng Ý là gì?
nơi (dùng vào mục đích gì) tiếng Ý là gì?
chỗ tiếng Ý là gì?
vị trí tiếng Ý là gì?
địa vị tiếng Ý là gì?
chỗ ngồi tiếng Ý là gì?
chỗ đứng tiếng Ý là gì?
chỗ thích đáng tiếng Ý là gì?
chỗ thích hợp tiếng Ý là gì?
chỗ làm tiếng Ý là gì?
nhiệm vụ tiếng Ý là gì?
cương vị tiếng Ý là gì?
địa vị (xã hôi) tiếng Ý là gì?
cấp bậc tiếng Ý là gì?
thứ bậc tiếng Ý là gì?
hạng tiếng Ý là gì?
đoạn sách tiếng Ý là gì?
đoạn bài nói tiếng Ý là gì?
quảng trường tiếng Ý là gì?
chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước) tiếng Ý là gì?
đoạn phố tiếng Ý là gì?
(quân sự) vị trí tiếng Ý là gì?
(toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số) tiếng Ý là gì?
thứ tự tiếng Ý là gì?
thay vì tiếng Ý là gì?
thay cho tiếng Ý là gì?
thay thế vào tiếng Ý là gì?
có vẻ lúng túng tiếng Ý là gì?
không đúng chỗ tiếng Ý là gì?
không thích hợp tiếng Ý là gì?
xảy ra tiếng Ý là gì?
được cử hành được tổ chức tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
cứ làm tiếng Ý là gì?
đưa vào làm tiếng Ý là gì?
đặt vào (cương vị công tác) tiếng Ý là gì?
đầu tư (vốn) tiếng Ý là gì?
đưa cho tiếng Ý là gì?
giao cho tiếng Ý là gì?
xếp hạng tiếng Ý là gì?
bán tiếng Ý là gì?
nhớ (tên tiếng Ý là gì?
nơi gặp gỡ...) tiếng Ý là gì?
đánh giá (ai tiếng Ý là gì?
về tính tình tiếng Ý là gì?
địa vị...) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút- {stand} sự dừng lại tiếng Ý là gì?
sự đứng lại tiếng Ý là gì?
sự chống cự tiếng Ý là gì?
sự đấu tranh chống lại tiếng Ý là gì?
chỗ đứng tiếng Ý là gì?
vị trí tiếng Ý là gì?
lập trường tiếng Ý là gì?
quan điểm tiếng Ý là gì?
giá tiếng Ý là gì?
mắc (áo tiếng Ý là gì?
ô) tiếng Ý là gì?
gian hàng (ở chợ) tiếng Ý là gì?
chỗ để xe tiếng Ý là gì?
khán đài tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng tiếng Ý là gì?
cây trồng đang mọc tiếng Ý là gì?
mùa màng chưa gặt tiếng Ý là gì?
sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) tiếng Ý là gì?
(Uc) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) rừng tiếng Ý là gì?
gỗ rừng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) không tiến lên được tiếng Ý là gì?
lúng túng tiếng Ý là gì?
bộ vũ khí cá nhân tiếng Ý là gì?
những cờ của trung đoàn tiếng Ý là gì?
đứng tiếng Ý là gì?
có tiếng Ý là gì?
ở tiếng Ý là gì?
đứng tiếng Ý là gì?
cao tiếng Ý là gì?
đứng vững tiếng Ý là gì?
bền tiếng Ý là gì?
có giá trị tiếng Ý là gì?
đọng lại tiếng Ý là gì?
tù hãm (nước) tiếng Ý là gì?
giữ vững quan điểm tiếng Ý là gì?
giữ vững lập trường tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
thoả thuận tiếng Ý là gì?
ra ứng cử tiếng Ý là gì?
bắt đứng tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
dựng tiếng Ý là gì?
giữ vững tiếng Ý là gì?
chịu đựng tiếng Ý là gì?
thết tiếng Ý là gì?
đãi tiếng Ý là gì?
đứng cạnh tiếng Ý là gì?
đứng bên cạnh tiếng Ý là gì?
bênh vực tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
thực hiện tiếng Ý là gì?
thi hành (lời hứa...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) chuẩn bị thả neo tiếng Ý là gì?
ở vị trí sẵn sàng chiến đấu tiếng Ý là gì?
ở tình trạng báo động tiếng Ý là gì?
rút lui (người làm chứng tiếng Ý là gì?
người ứng cử) tiếng Ý là gì?
(quân sự) hết phiên gác tiếng Ý là gì?
thay thế cho tiếng Ý là gì?
có nghĩa là tiếng Ý là gì?
ứng cử tiếng Ý là gì?
bênh vực tiếng Ý là gì?
(thông tục) chịu đựng tiếng Ý là gì?
dung thứ tiếng Ý là gì?
nhận tiếng Ý là gì?
đại diện cho tiếng Ý là gì?
vào hùa với tiếng Ý là gì?
cấu kết với tiếng Ý là gì?
tránh xa tiếng Ý là gì?
lảng xa tiếng Ý là gì?
tạm giãn (thợ tiếng Ý là gì?
người làm...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cứ tiếp tục đi tiếng Ý là gì?
giữ đúng tiếng Ý là gì?
khăng khăng đòi tiếng Ý là gì?
chống lại tiếng Ý là gì?
kiên trì chống cự tiếng Ý là gì?
nghiến răng chịu tiếng Ý là gì?
nổi bật lên tiếng Ý là gì?
bị hoãn lại (vấn đề) tiếng Ý là gì?
thực hiện (lời hứa) tiếng Ý là gì?
bám sát tiếng Ý là gì?
giữ vững (vị trí tiếng Ý là gì?
công việc) tiếng Ý là gì?
đứng dậy tiếng Ý là gì?
đứng lên tiếng Ý là gì?
về phe với tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
dũng cảm đương đầu với tiếng Ý là gì?
có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) tiếng Ý là gì?
bị tuyên án về tội bội bạc tiếng Ý là gì?
chịu cải tạo tiếng Ý là gì?
(quân sự) nghỉ tiếng Ý là gì?
(xem) breach tiếng Ý là gì?
cấp cho ai một số tiền tiêu tiếng Ý là gì?
(xem) light tiếng Ý là gì?
(xem) bottom tiếng Ý là gì?
thật là hợp lý là... tiếng Ý là gì?
(hàng hải) ra khơi tiếng Ý là gì?
chắc mẩm sẽ thắng tiếng Ý là gì?
(xem) well- {pop tiếng Ý là gì?
wear tiếng Ý là gì?
put in}- {set up}- {plant} thực vật tiếng Ý là gì?
cây (nhỏ) tiếng Ý là gì?
sự mọc tiếng Ý là gì?
dáng đứng tiếng Ý là gì?
thế đứng tiếng Ý là gì?
máy móc tiếng Ý là gì?
thiết bị (của một nhà máy) tiếng Ý là gì?
nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong) tiếng Ý là gì?
vật gài bí mật (vào nơi nào như bom tiếng Ý là gì?
máy ghi âm...) tiếng Ý là gì?
trồng tiếng Ý là gì?
gieo tiếng Ý là gì?
cắm tiếng Ý là gì?
đóng chặt xuống (cọc...) tiếng Ý là gì?
động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát tiếng Ý là gì?
dò xét...) tiếng Ý là gì?
thả (cá con... xuống ao cá) tiếng Ý là gì?
di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở... tiếng Ý là gì?
thiết lập tiếng Ý là gì?
thành lập tiếng Ý là gì?
đặt (một thành phố tiếng Ý là gì?
ngôi chùa...) tiếng Ý là gì?
gài (người...) lại làm tay trong tiếng Ý là gì?
đặt (lính gác...) tiếng Ý là gì?
gài (bom tiếng Ý là gì?
máy ghi âm...) tiếng Ý là gì?
gieo (ý nghĩ...) tiếng Ý là gì?
bắn tiếng Ý là gì?
giáng tiếng Ý là gì?
ném tiếng Ý là gì?
đâm... tiếng Ý là gì?
bỏ rơi tiếng Ý là gì?
chôn (ai) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) giấu tiếng Ý là gì?
oa trữ (hàng ăn cắp...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bỏ (cát vàng tiếng Ý là gì?
quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo) tiếng Ý là gì?
cấy tiếng Ý là gì?
chuyển (ở chậu...) xuống đất tiếng Ý là gì?
ở lì mãi nhà ai