mettere in salvo tiếng Ý là gì?

mettere in salvo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mettere in salvo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ mettere in salvo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm mettere in salvo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mettere in salvo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mettere in salvo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mettere in salvo tiếng Ý nghĩa là gì.

- {save} (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, tiết kiệm, bảo lưu, cứu lấy cái thần xác mình, làm thinh, (xem) face, xin mạn phép ông, anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì, (xem) stitch, trừ ra, ngoài ra
- {rescue} sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân, (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản), cứu, cứu thoát, cứu nguy, (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân), (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)

Thuật ngữ liên quan tới mettere in salvo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mettere in salvo trong tiếng Ý

mettere in salvo có nghĩa là: - {save} (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá), cứu nguy, (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, tiết kiệm, bảo lưu, cứu lấy cái thần xác mình, làm thinh, (xem) face, xin mạn phép ông, anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì, (xem) stitch, trừ ra, ngoài ra- {rescue} sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy, (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân, (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản), cứu, cứu thoát, cứu nguy, (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân), (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)

Đây là cách dùng mettere in salvo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mettere in salvo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {save} (thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá) tiếng Ý là gì?
cứu nguy tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) phá bóng cứu nguy tiếng Ý là gì?
cứu vớt tiếng Ý là gì?
để dành tiếng Ý là gì?
tiết kiệm tiếng Ý là gì?
tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền tiếng Ý là gì?
mất sức...) tiếng Ý là gì?
tránh khỏi phải tiếng Ý là gì?
đỡ khỏi phải tiếng Ý là gì?
kịp tiếng Ý là gì?
đuổi kịp tiếng Ý là gì?
tằn tiện tiếng Ý là gì?
tiết kiệm tiếng Ý là gì?
bảo lưu tiếng Ý là gì?
cứu lấy cái thần xác mình tiếng Ý là gì?
làm thinh tiếng Ý là gì?
(xem) face tiếng Ý là gì?
xin mạn phép ông tiếng Ý là gì?
anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy tiếng Ý là gì?
anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì tiếng Ý là gì?
(xem) stitch tiếng Ý là gì?
trừ ra tiếng Ý là gì?
ngoài ra- {rescue} sự giải thoát tiếng Ý là gì?
sự cứu tiếng Ý là gì?
sự cứu nguy tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản) tiếng Ý là gì?
cứu tiếng Ý là gì?
cứu thoát tiếng Ý là gì?
cứu nguy tiếng Ý là gì?
(pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)