proiettare tiếng Ý là gì?

proiettare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng proiettare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ proiettare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm proiettare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ proiettare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

proiettare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ proiettare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {throw} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất, (địa lý,địa chất) xê dịch của phay, ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, (thể dục,thể thao) vật ngã, (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào, (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng), lột (da); thay (lông), đẻ (thỏ, chim bồ câu...), xe (tơ), nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay), ném, quăng, chơi súc sắc, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí, quẳng ra một bên, ném ra một bên, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi, ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ, (sinh vật học) lại giống, để lại, bỏ lại, gạt ra, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, thả (chó săn), (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự, làm cho trật bánh (xe lửa), cởi (quần áo), ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra, đem toàn sức, bắt tay ào, vượt, át; phá ngang, văng (lời thoá mạ), phủ nhận, bác (một đạo luật), đâm (rễ), rời bỏ, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại, (y học) thổ ra, nôn ra, kéo lên (mành mành...), bỏ, thôi (việc), cùng chia sẻ số phận với ai, nằm vật xuống, phó mặc cho, mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc, chịu thua (đánh quyền Anh...)
- {project} kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, (toán học) chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
- {screen} bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc, cái sàng (để sàng than...), che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc (than...), (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người), được chiếu (phim)
- {show} sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather
- {flash} ánh sáng loé lên; tia, (hoá học) sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, (điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back), (quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...), dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước), tiếng lóng kẻ cắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn, chuyện đầu voi đuôi chuột, người nổi tiếng nhất thời, loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, tôi chợt nảy ra ý kiến là, chạy vụt, chảy ra thành tấm (thuỷ tinh), chảy ào, chảy tràn ra (nước), làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe, thò ra khoe một tập tiền, làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm, phủ một lần màu lên (kính), cho nước chảy vào đầy, làm chuyện đầu voi đuôi chuột, nổi giận đùng đùng, loè loẹt, sặc sỡ, giả, lóng, ăn cắp ăn nẩy

Thuật ngữ liên quan tới proiettare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của proiettare trong tiếng Ý

proiettare có nghĩa là: * danh từ- {throw} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất, (địa lý,địa chất) xê dịch của phay, ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, (thể dục,thể thao) vật ngã, (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào, (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng), lột (da); thay (lông), đẻ (thỏ, chim bồ câu...), xe (tơ), nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay), ném, quăng, chơi súc sắc, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí, quẳng ra một bên, ném ra một bên, ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi, ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ, (sinh vật học) lại giống, để lại, bỏ lại, gạt ra, ném vào, vứt vào; xen vào; thêm, ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi, thả (chó săn), (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự, làm cho trật bánh (xe lửa), cởi (quần áo), ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra, đem toàn sức, bắt tay ào, vượt, át; phá ngang, văng (lời thoá mạ), phủ nhận, bác (một đạo luật), đâm (rễ), rời bỏ, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại, (y học) thổ ra, nôn ra, kéo lên (mành mành...), bỏ, thôi (việc), cùng chia sẻ số phận với ai, nằm vật xuống, phó mặc cho, mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc, chịu thua (đánh quyền Anh...)- {project} kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, (toán học) chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)- {screen} bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc, cái sàng (để sàng than...), che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc (than...), (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người), được chiếu (phim)- {show} sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather- {flash} ánh sáng loé lên; tia, (hoá học) sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, (điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back), (quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...), dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước), tiếng lóng kẻ cắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn, chuyện đầu voi đuôi chuột, người nổi tiếng nhất thời, loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, tôi chợt nảy ra ý kiến là, chạy vụt, chảy ra thành tấm (thuỷ tinh), chảy ào, chảy tràn ra (nước), làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe, thò ra khoe một tập tiền, làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm, phủ một lần màu lên (kính), cho nước chảy vào đầy, làm chuyện đầu voi đuôi chuột, nổi giận đùng đùng, loè loẹt, sặc sỡ, giả, lóng, ăn cắp ăn nẩy

Đây là cách dùng proiettare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ proiettare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {throw} sự ném tiếng Ý là gì?
sự vứt tiếng Ý là gì?
sự quăng tiếng Ý là gì?
sự liệng tiếng Ý là gì?
khoảng ném xa tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự vật ngã tiếng Ý là gì?
sự quăng xuống đất tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) xê dịch của phay tiếng Ý là gì?
ném tiếng Ý là gì?
vứt tiếng Ý là gì?
quăng tiếng Ý là gì?
quẳng tiếng Ý là gì?
liệng tiếng Ý là gì?
lao tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) vật ngã tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) ném vào tiếng Ý là gì?
mang vào tiếng Ý là gì?
đưa vào tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm cho rơi vào tiếng Ý là gì?
bỗng đẩy vào (một tình trạng) tiếng Ý là gì?
lột (da) tiếng Ý là gì?
thay (lông) tiếng Ý là gì?
đẻ (thỏ tiếng Ý là gì?
chim bồ câu...) tiếng Ý là gì?
xe (tơ) tiếng Ý là gì?
nắn hình tiếng Ý là gì?
trau (đồ gốm trên bàn quay) tiếng Ý là gì?
ném tiếng Ý là gì?
quăng tiếng Ý là gì?
chơi súc sắc tiếng Ý là gì?
quẳng chỗ này chỗ nọ tiếng Ý là gì?
vứt bừa bãi tiếng Ý là gì?
vung phí tiếng Ý là gì?
quẳng ra một bên tiếng Ý là gì?
ném ra một bên tiếng Ý là gì?
ném đi tiếng Ý là gì?
vứt đi tiếng Ý là gì?
liệng đi tiếng Ý là gì?
bỏ rơi vãi tiếng Ý là gì?
ném lại tiếng Ý là gì?
quăng trở lại tiếng Ý là gì?
đẩy lùi tiếng Ý là gì?
phản chiếu tiếng Ý là gì?
phản xạ tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) lại giống tiếng Ý là gì?
để lại tiếng Ý là gì?
bỏ lại tiếng Ý là gì?
gạt ra tiếng Ý là gì?
ném vào tiếng Ý là gì?
vứt vào tiếng Ý là gì?
xen vào tiếng Ý là gì?
thêm tiếng Ý là gì?
ném đi tiếng Ý là gì?
quăng đi tiếng Ý là gì?
phun ra tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
thả (chó săn) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bắt đầu tiếng Ý là gì?
khởi sự tiếng Ý là gì?
làm cho trật bánh (xe lửa) tiếng Ý là gì?
cởi (quần áo) tiếng Ý là gì?
ném ra tiếng Ý là gì?
quăng ra tiếng Ý là gì?
đuổi ra tiếng Ý là gì?
đẩy ra tiếng Ý là gì?
phóng ra tiếng Ý là gì?
phát ra tiếng Ý là gì?
đem toàn sức tiếng Ý là gì?
bắt tay ào tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
át tiếng Ý là gì?
phá ngang tiếng Ý là gì?
văng (lời thoá mạ) tiếng Ý là gì?
phủ nhận tiếng Ý là gì?
bác (một đạo luật) tiếng Ý là gì?
đâm (rễ) tiếng Ý là gì?
rời bỏ tiếng Ý là gì?
hợp lại tiếng Ý là gì?
tập trung lại tiếng Ý là gì?
tụ họp lại tiếng Ý là gì?
(y học) thổ ra tiếng Ý là gì?
nôn ra tiếng Ý là gì?
kéo lên (mành mành...) tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
thôi (việc) tiếng Ý là gì?
cùng chia sẻ số phận với ai tiếng Ý là gì?
nằm vật xuống tiếng Ý là gì?
phó mặc cho tiếng Ý là gì?
mở to tiếng Ý là gì?
mở tung tiếng Ý là gì?
mở mạnh tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) mở cửa tiếng Ý là gì?
để mặc tiếng Ý là gì?
chịu thua (đánh quyền Anh...)- {project} kế hoạch tiếng Ý là gì?
đề án tiếng Ý là gì?
dự án tiếng Ý là gì?
công trình (nghiên cứu) tiếng Ý là gì?
công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền tiếng Ý là gì?
thiết bị tiếng Ý là gì?
nhân lực) tiếng Ý là gì?
phóng tiếng Ý là gì?
chiếu ra tiếng Ý là gì?
(toán học) chiếu tiếng Ý là gì?
đặt kế hoạch tiếng Ý là gì?
thảo kế hoạch tiếng Ý là gì?
làm đề án tiếng Ý là gì?
nhô ra tiếng Ý là gì?
lồi ra tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý tiếng Ý là gì?
diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe tiếng Ý là gì?
người xem nắm được ý mình)- {screen} bình phong tiếng Ý là gì?
màn che tiếng Ý là gì?
(vật lý) màn tiếng Ý là gì?
tấm chắn tiếng Ý là gì?
bảng tiếng Ý là gì?
thông báo (có lưới sắt mắt cáo...) tiếng Ý là gì?
màn ảnh tiếng Ý là gì?
màn bạc tiếng Ý là gì?
cái sàng (để sàng than...) tiếng Ý là gì?
che chở một người phạm tội tiếng Ý là gì?
làm ra bộ thờ ơ tiếng Ý là gì?
làm ra vẻ thờ ơ tiếng Ý là gì?
che chở tiếng Ý là gì?
che giấu tiếng Ý là gì?
(vật lý) chắn tiếng Ý là gì?
che tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết tiếng Ý là gì?
một vở kịch) thành bản phim tiếng Ý là gì?
giần tiếng Ý là gì?
sàng tiếng Ý là gì?
lọc (than...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người) tiếng Ý là gì?
được chiếu (phim)- {show} sự bày tỏ tiếng Ý là gì?
sự trưng bày tiếng Ý là gì?
cuộc triển lãm tiếng Ý là gì?
sự phô trương tiếng Ý là gì?
sự khoe khoang tiếng Ý là gì?
(thông tục) cuộc biểu diễn tiếng Ý là gì?
bề ngoài tiếng Ý là gì?
hình thức tiếng Ý là gì?
sự giả đò tiếng Ý là gì?
sự giả bộ tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cơ hội tiếng Ý là gì?
dịp tiếng Ý là gì?
(y học) nước đầu ối tiếng Ý là gì?
(từ lóng) việc tiếng Ý là gì?
công việc kinh doanh tiếng Ý là gì?
việc làm ăn tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) trận đánh tiếng Ý là gì?
chiến dịch tiếng Ý là gì?
khá lắm tiếng Ý là gì?
cho xem tiếng Ý là gì?
cho thấy tiếng Ý là gì?
trưng bày tiếng Ý là gì?
đưa cho xem tiếng Ý là gì?
tỏ ra tiếng Ý là gì?
tỏ ra tiếng Ý là gì?
tỏ rõ tiếng Ý là gì?
chỉ tiếng Ý là gì?
bảo tiếng Ý là gì?
dạy tiếng Ý là gì?
dẫn tiếng Ý là gì?
dắt tiếng Ý là gì?
hiện ra tiếng Ý là gì?
xuất hiện tiếng Ý là gì?
trông rõ tiếng Ý là gì?
ra trước công chúng tiếng Ý là gì?
(thông tục) ló mặt tiếng Ý là gì?
lòi ra tiếng Ý là gì?
đưa vào tiếng Ý là gì?
dẫn vào tiếng Ý là gì?
khoe khoang tiếng Ý là gì?
phô trương (của cải tiếng Ý là gì?
tài năng) tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
dẫn ra tiếng Ý là gì?
để lộ ra tiếng Ý là gì?
lộ mặt nạ (ai) tiếng Ý là gì?
(thông tục) xuất hiện tiếng Ý là gì?
ló mặt ra tiếng Ý là gì?
xuất đầu lộ diện tiếng Ý là gì?
có mặt tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) vượt xa tiếng Ý là gì?
hơn nhiều tiếng Ý là gì?
(xem) heel tiếng Ý là gì?
(xem) hoof tiếng Ý là gì?
để lộ bản chất của mình tiếng Ý là gì?
để lộ đảng phái của mình tiếng Ý là gì?
(xem) fight tiếng Ý là gì?
để lộ ý đồ của mình tiếng Ý là gì?
(xem) leg tiếng Ý là gì?
(xem) feather- {flash} ánh sáng loé lên tiếng Ý là gì?
tia tiếng Ý là gì?
(hoá học) sự bốc cháy tiếng Ý là gì?
giây lát tiếng Ý là gì?
sự phô trương tiếng Ý là gì?
(điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back) tiếng Ý là gì?
(quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị tiếng Ý là gì?
sư đoàn...) tiếng Ý là gì?
dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước) tiếng Ý là gì?
tiếng lóng kẻ cắp tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tin ngắn tiếng Ý là gì?
bức điện ngắn tiếng Ý là gì?
chuyện đầu voi đuôi chuột tiếng Ý là gì?
người nổi tiếng nhất thời tiếng Ý là gì?
loé sáng tiếng Ý là gì?
vụt sáng tiếng Ý là gì?
chiếu sáng tiếng Ý là gì?
chợt hiện ra tiếng Ý là gì?
chợt nảy ra tiếng Ý là gì?
vụt hiện lên tiếng Ý là gì?
loé lên tiếng Ý là gì?
tôi chợt nảy ra ý kiến là tiếng Ý là gì?
chạy vụt tiếng Ý là gì?
chảy ra thành tấm (thuỷ tinh) tiếng Ý là gì?
chảy ào tiếng Ý là gì?
chảy tràn ra (nước) tiếng Ý là gì?
làm loé lên tiếng Ý là gì?
làm rực lên tiếng Ý là gì?
truyền đi cấp tốc tiếng Ý là gì?
phát nhanh (tin) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) khoe tiếng Ý là gì?
phô tiếng Ý là gì?
thò ra khoe tiếng Ý là gì?
thò ra khoe một tập tiền tiếng Ý là gì?
làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm tiếng Ý là gì?
phủ một lần màu lên (kính) tiếng Ý là gì?
cho nước chảy vào đầy tiếng Ý là gì?
làm chuyện đầu voi đuôi chuột tiếng Ý là gì?
nổi giận đùng đùng tiếng Ý là gì?
loè loẹt tiếng Ý là gì?
sặc sỡ tiếng Ý là gì?
giả tiếng Ý là gì?
lóng tiếng Ý là gì?
ăn cắp ăn nẩy