multilustre tiếng Ý là gì?

multilustre tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng multilustre trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ multilustre tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm multilustre tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ multilustre

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

multilustre tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ multilustre tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {aged} làm cho già đi, già đi
- {elderly} sắp già
- {ancient} xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã), (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển
- {antique} cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, (the antique) phong cách nghệ thuật cổ
- {very old}

Thuật ngữ liên quan tới multilustre

Tóm lại nội dung ý nghĩa của multilustre trong tiếng Ý

multilustre có nghĩa là: * danh từ- {aged} làm cho già đi, già đi- {elderly} sắp già- {ancient} xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã), (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển- {antique} cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, (the antique) phong cách nghệ thuật cổ- {very old}

Đây là cách dùng multilustre tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ multilustre tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {aged} làm cho già đi tiếng Ý là gì?
già đi- {elderly} sắp già- {ancient} xưa tiếng Ý là gì?
cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) lá cờ tiếng Ý là gì?
cờ hiệu tiếng Ý là gì?
người cầm cờ hiệu tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển- {antique} cổ tiếng Ý là gì?
cổ xưa tiếng Ý là gì?
theo lối cổ tiếng Ý là gì?
theo kiểu cổ tiếng Ý là gì?
lỗi thời tiếng Ý là gì?
không hợp thời tiếng Ý là gì?
đồ cổ tiếng Ý là gì?
tác phẩm mỹ thuật cổ tiếng Ý là gì?
(the antique) phong cách nghệ thuật cổ- {very old}