muoversi furtivamente tiếng Ý là gì?

muoversi furtivamente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng muoversi furtivamente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ muoversi furtivamente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm muoversi furtivamente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ muoversi furtivamente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

muoversi furtivamente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ muoversi furtivamente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {steal} ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn, đi lén, lẻn, đi lén, khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai
- {sidle} rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi xiên
- {skulk} trốn tránh, lẩn lút, trốn việc, lỉnh, người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker)

Thuật ngữ liên quan tới muoversi furtivamente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của muoversi furtivamente trong tiếng Ý

muoversi furtivamente có nghĩa là: * danh từ- {steal} ăn cắp, ăn trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn, đi lén, lẻn, đi lén, khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...), lẻn đến cạnh, lẻn đến bên, lẻn vào, lén vào, lén thoát, chuồn khỏi, lẻn đến gần, phỗng tay trên ai- {sidle} rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi xiên- {skulk} trốn tránh, lẩn lút, trốn việc, lỉnh, người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker)

Đây là cách dùng muoversi furtivamente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ muoversi furtivamente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {steal} ăn cắp tiếng Ý là gì?
ăn trộm tiếng Ý là gì?
lấy bất thình lình tiếng Ý là gì?
làm vụng trộm tiếng Ý là gì?
khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...) tiếng Ý là gì?
lẻn tiếng Ý là gì?
đi lén tiếng Ý là gì?
lẻn tiếng Ý là gì?
đi lén tiếng Ý là gì?
khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...) tiếng Ý là gì?
lẻn đến cạnh tiếng Ý là gì?
lẻn đến bên tiếng Ý là gì?
lẻn vào tiếng Ý là gì?
lén vào tiếng Ý là gì?
lén thoát tiếng Ý là gì?
chuồn khỏi tiếng Ý là gì?
lẻn đến gần tiếng Ý là gì?
phỗng tay trên ai- {sidle} rụt rè đi chéo tiếng Ý là gì?
khúm núm đi xiên tiếng Ý là gì?
len lén đi xiên- {skulk} trốn tránh tiếng Ý là gì?
lẩn lút tiếng Ý là gì?
trốn việc tiếng Ý là gì?
lỉnh tiếng Ý là gì?
người trốn việc tiếng Ý là gì?
người hay lỉnh (((cũng) skulker)