pusillanime tiếng Ý là gì?

pusillanime tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pusillanime trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ pusillanime tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm pusillanime tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pusillanime

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pusillanime tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pusillanime tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pusillanimous} nhát gan, hèn nhát; nhu nhược, yếu hèn
- {faint-hearted} nhút nhát, nhát gan
- {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ
- {cowardly} nhát gan, nhút nhát; hèn nhát

Thuật ngữ liên quan tới pusillanime

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pusillanime trong tiếng Ý

pusillanime có nghĩa là: * danh từ- {pusillanimous} nhát gan, hèn nhát; nhu nhược, yếu hèn- {faint-hearted} nhút nhát, nhát gan- {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ- {cowardly} nhát gan, nhút nhát; hèn nhát

Đây là cách dùng pusillanime tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pusillanime tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pusillanimous} nhát gan tiếng Ý là gì?
hèn nhát tiếng Ý là gì?
nhu nhược tiếng Ý là gì?
yếu hèn- {faint-hearted} nhút nhát tiếng Ý là gì?
nhát gan- {fearful} ghê sợ tiếng Ý là gì?
đáng sợ tiếng Ý là gì?
sợ tiếng Ý là gì?
sợ hãi tiếng Ý là gì?
sợ sệt tiếng Ý là gì?
e ngại tiếng Ý là gì?
(thông tục) kinh khủng tiếng Ý là gì?
ghê khiếp tiếng Ý là gì?
kinh khiếp tiếng Ý là gì?
ghê gớm tiếng Ý là gì?
quá tệ tiếng Ý là gì?
kinh sợ- {cowardly} nhát gan tiếng Ý là gì?
nhút nhát tiếng Ý là gì?
hèn nhát