noncurante tiếng Ý là gì?

noncurante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng noncurante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ noncurante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm noncurante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ noncurante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

noncurante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ noncurante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {indifferent} lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt, (hoá học) trung hoà, trung tính, (vật lý) phiếm định (cân bằng), (sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô), người lânh đạm, người thờ ơ, hành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý)
- {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không lo nghĩ
- {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ (tơ, vải...), nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc
- {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không, người không có việc làm cố định ((cũng) casual labourer), người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ((cũng) casual poor)
- {irrespective} không kể, bất chấp

Thuật ngữ liên quan tới noncurante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của noncurante trong tiếng Ý

noncurante có nghĩa là: * danh từ- {indifferent} lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt, (hoá học) trung hoà, trung tính, (vật lý) phiếm định (cân bằng), (sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô), người lânh đạm, người thờ ơ, hành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý)- {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không lo nghĩ- {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ (tơ, vải...), nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc- {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không, người không có việc làm cố định ((cũng) casual labourer), người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ((cũng) casual poor)- {irrespective} không kể, bất chấp

Đây là cách dùng noncurante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ noncurante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {indifferent} lânh đạm tiếng Ý là gì?
thờ ơ tiếng Ý là gì?
hờ hững tiếng Ý là gì?
dửng dưng tiếng Ý là gì?
không thiết tiếng Ý là gì?
không quan tâm tiếng Ý là gì?
không để ý tiếng Ý là gì?
bàng quang tiếng Ý là gì?
trung lập tiếng Ý là gì?
không thiên vị tiếng Ý là gì?
không quan trọng tiếng Ý là gì?
cũng vậy thôi tiếng Ý là gì?
bình thường tiếng Ý là gì?
xoàng xoàng tiếng Ý là gì?
vô thưởng tiếng Ý là gì?
vô phạt tiếng Ý là gì?
(hoá học) trung hoà tiếng Ý là gì?
trung tính tiếng Ý là gì?
(vật lý) phiếm định (cân bằng) tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) không phân hoá tiếng Ý là gì?
không chuyển hoá (mô) tiếng Ý là gì?
người lânh đạm tiếng Ý là gì?
người thờ ơ tiếng Ý là gì?
hành động vô thưởng tiếng Ý là gì?
hành động vô phạt (về mặt đạo lý)- {careless} không để ý tiếng Ý là gì?
không lưu ý tiếng Ý là gì?
không chú ý tiếng Ý là gì?
sơ ý tiếng Ý là gì?
không cẩn thận tiếng Ý là gì?
cẩu thả tiếng Ý là gì?
không chính xác tiếng Ý là gì?
vô tư tiếng Ý là gì?
không lo nghĩ- {airy} ở trên cao tiếng Ý là gì?
thoáng khí tiếng Ý là gì?
thông khí tiếng Ý là gì?
thoáng gió tiếng Ý là gì?
lộng gió tiếng Ý là gì?
vô hình tiếng Ý là gì?
hư không tiếng Ý là gì?
mỏng nhẹ (tơ tiếng Ý là gì?
vải...) tiếng Ý là gì?
nhẹ nhàng tiếng Ý là gì?
duyên dáng tiếng Ý là gì?
uyển chuyển tiếng Ý là gì?
vui tiếng Ý là gì?
vui nhộn tiếng Ý là gì?
thảnh thơi tiếng Ý là gì?
thoải mái tiếng Ý là gì?
ung dung tiếng Ý là gì?
hão tiếng Ý là gì?
hời hợt tiếng Ý là gì?
thiếu nghiêm túc- {casual} tình cờ tiếng Ý là gì?
bất chợt tiếng Ý là gì?
ngẫu nhiên tiếng Ý là gì?
vô tình tiếng Ý là gì?
không có chủ định tiếng Ý là gì?
(thông tục) tự nhiên tiếng Ý là gì?
không trịnh trọng tiếng Ý là gì?
bình thường tiếng Ý là gì?
thường tiếng Ý là gì?
vô ý tứ tiếng Ý là gì?
cẩu thả tiếng Ý là gì?
tuỳ tiện tiếng Ý là gì?
không đều tiếng Ý là gì?
thất thường tiếng Ý là gì?
lúc có lúc không tiếng Ý là gì?
người không có việc làm cố định ((cũng) casual labourer) tiếng Ý là gì?
người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ((cũng) casual poor)- {irrespective} không kể tiếng Ý là gì?
bất chấp