Thông tin thuật ngữ novanta tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
novanta (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ novanta
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
novanta tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ novanta trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ novanta tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {ninety} chín mươi, số chín mươi, (số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những năm tuổi trên 90 (từ 90 đến 99)
Thuật ngữ liên quan tới novanta
Tóm lại nội dung ý nghĩa của novanta trong tiếng Ý
novanta có nghĩa là: * danh từ- {ninety} chín mươi, số chín mươi, (số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những năm tuổi trên 90 (từ 90 đến 99)
Đây là cách dùng novanta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ novanta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {ninety} chín mươi tiếng Ý là gì?
số chín mươi tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ) tiếng Ý là gì?
những năm tuổi trên 90 (từ 90 đến 99)