ottemperanza tiếng Ý là gì?

ottemperanza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ottemperanza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ottemperanza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ottemperanza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ottemperanza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ottemperanza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ottemperanza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
- {obedience} sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành, vâng lệnh, theo lệnh, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động, sự miễn cưỡng tuân theo
- {acquiescence} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng

Thuật ngữ liên quan tới ottemperanza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ottemperanza trong tiếng Ý

ottemperanza có nghĩa là: * danh từ- {compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm- {obedience} sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành, vâng lệnh, theo lệnh, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động, sự miễn cưỡng tuân theo- {acquiescence} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng

Đây là cách dùng ottemperanza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ottemperanza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {compliance} sự bằng lòng tiếng Ý là gì?
sự ưng thuận tiếng Ý là gì?
sự chiều theo tiếng Ý là gì?
sự làm đúng theo (một yêu cầu tiếng Ý là gì?
một lệnh...) tiếng Ý là gì?
sự phục tùng đê tiện tiếng Ý là gì?
sự khúm núm- {obedience} sự nghe lời tiếng Ý là gì?
sự vâng lời tiếng Ý là gì?
sự tuân lệnh tiếng Ý là gì?
sự tuân theo tiếng Ý là gì?
sự phục tùng tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) khu vực quản lý tiếng Ý là gì?
khu vực quyền hành tiếng Ý là gì?
vâng lệnh tiếng Ý là gì?
theo lệnh tiếng Ý là gì?
sự bảo sao nghe vậy tiếng Ý là gì?
sự tuân theo thụ động tiếng Ý là gì?
sự miễn cưỡng tuân theo- {acquiescence} sự bằng lòng tiếng Ý là gì?
sự ưng thuận tiếng Ý là gì?
sự đồng ý tiếng Ý là gì?
sự bằng lòng ngầm tiếng Ý là gì?
sự mặc nhận tiếng Ý là gì?
sự phục tùng