Thông tin thuật ngữ con voce tremante tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
con voce tremante (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ con voce tremante
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
con voce tremante tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ con voce tremante trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ con voce tremante tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {shakily} rung, run (do yếu, ốm đau ), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
Thuật ngữ liên quan tới con voce tremante
Tóm lại nội dung ý nghĩa của con voce tremante trong tiếng Ý
con voce tremante có nghĩa là: * danh từ- {shakily} rung, run (do yếu, ốm đau ), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
Đây là cách dùng con voce tremante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ con voce tremante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {shakily} rung tiếng Ý là gì?
run (do yếu tiếng Ý là gì?
ốm đau ) tiếng Ý là gì?
không vững chãi tiếng Ý là gì?
dễ lung lay tiếng Ý là gì?
hay dao động