strettoia tiếng Ý là gì?

strettoia tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng strettoia trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ strettoia tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm strettoia tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ strettoia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

strettoia tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ strettoia tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {bottleneck} (Tech) đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn
- {tricky} xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới, phức tạp, rắc rối (công việc...)
- {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (xem) escape, (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được, thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật, đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử), nấm mồ, khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp, thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi

Thuật ngữ liên quan tới strettoia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của strettoia trong tiếng Ý

strettoia có nghĩa là: * danh từ- {bottleneck} (Tech) đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn- {tricky} xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới, phức tạp, rắc rối (công việc...)- {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (xem) escape, (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được, thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật, đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử), nấm mồ, khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp, thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi

Đây là cách dùng strettoia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ strettoia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {bottleneck} (Tech) đường hẹp tiếng Ý là gì?
trở ngại tiếng Ý là gì?
vận hành giới hạn- {tricky} xảo quyệt tiếng Ý là gì?
lắm thủ đoạn tiếng Ý là gì?
mưu mẹo tiếng Ý là gì?
xỏ lá tiếng Ý là gì?
láu cá tiếng Ý là gì?
mánh lới tiếng Ý là gì?
phức tạp tiếng Ý là gì?
rắc rối (công việc...)- {narrow} hẹp tiếng Ý là gì?
chật hẹp tiếng Ý là gì?
eo hẹp tiếng Ý là gì?
hẹp hòi tiếng Ý là gì?
nhỏ nhen tiếng Ý là gì?
kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
tỉ mỉ tiếng Ý là gì?
(xem) escape tiếng Ý là gì?
(thông tục) may mà thoát được tiếng Ý là gì?
may mà tránh được tiếng Ý là gì?
thắng lợi đạt được một cách khó khăn tiếng Ý là gì?
sự thắng chật vật tiếng Ý là gì?
đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử) tiếng Ý là gì?
nấm mồ tiếng Ý là gì?
khúc sông hẹp tiếng Ý là gì?
đoạn đường phố hẹp tiếng Ý là gì?
hẽm núi tiếng Ý là gì?
cửa biển hẹp tiếng Ý là gì?
cửa sông hẹp tiếng Ý là gì?
thu hẹp tiếng Ý là gì?
làm hẹp lại tiếng Ý là gì?
co lại tiếng Ý là gì?
rút lại tiếng Ý là gì?
thành hẹp hòi