pagare un sovrapprezzo tiếng Ý là gì?

pagare un sovrapprezzo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pagare un sovrapprezzo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ pagare un sovrapprezzo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm pagare un sovrapprezzo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pagare un sovrapprezzo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pagare un sovrapprezzo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pagare un sovrapprezzo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {surcharge} phần chất thêm, số lượng chất thêm, số tiền tính thêm, thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế), dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...), (kỹ thuật) quá tải, (điện học) nạp (điện) quá, chất quá nặng, cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đánh thuế quá nặng, đóng dấu chồng (sửa lại giá tem), (kỹ thuật) quá tải, (điện học) nạp (điện) quá

Thuật ngữ liên quan tới pagare un sovrapprezzo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pagare un sovrapprezzo trong tiếng Ý

pagare un sovrapprezzo có nghĩa là: * danh từ- {surcharge} phần chất thêm, số lượng chất thêm, số tiền tính thêm, thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế), dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...), (kỹ thuật) quá tải, (điện học) nạp (điện) quá, chất quá nặng, cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đánh thuế quá nặng, đóng dấu chồng (sửa lại giá tem), (kỹ thuật) quá tải, (điện học) nạp (điện) quá

Đây là cách dùng pagare un sovrapprezzo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pagare un sovrapprezzo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {surcharge} phần chất thêm tiếng Ý là gì?
số lượng chất thêm tiếng Ý là gì?
số tiền tính thêm tiếng Ý là gì?
thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế) tiếng Ý là gì?
dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) quá tải tiếng Ý là gì?
(điện học) nạp (điện) quá tiếng Ý là gì?
chất quá nặng tiếng Ý là gì?
cho chở quá nặng tiếng Ý là gì?
bắt phạt quá nặng tiếng Ý là gì?
đánh thuế quá nặng tiếng Ý là gì?
đóng dấu chồng (sửa lại giá tem) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) quá tải tiếng Ý là gì?
(điện học) nạp (điện) quá