Thông tin thuật ngữ particolarità tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
particolarità (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ particolarità
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
particolarità tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ particolarità trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ particolarità tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt
- {characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
- {distinguishing quality}
- {trait} nét, điểm
Thuật ngữ liên quan tới particolarità
Tóm lại nội dung ý nghĩa của particolarità trong tiếng Ý
particolarità có nghĩa là: * danh từ- {peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt- {characteristic} riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm- {distinguishing quality}- {trait} nét, điểm
Đây là cách dùng particolarità tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ particolarità tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {peculiarity} tính chất riêng tiếng Ý là gì?
tính riêng biệt tiếng Ý là gì?
tính đặc biệt tiếng Ý là gì?
tính kỳ dị tiếng Ý là gì?
tính khác thường tiếng Ý là gì?
cái kỳ dị tiếng Ý là gì?
cái khác thường tiếng Ý là gì?
cái riêng biệt- {characteristic} riêng tiếng Ý là gì?
riêng biệt tiếng Ý là gì?
đặc thù tiếng Ý là gì?
đặc trưng tiếng Ý là gì?
đặc tính tiếng Ý là gì?
đặc điểm- {distinguishing quality}- {trait} nét tiếng Ý là gì?
điểm