passacavo tiếng Ý là gì?

passacavo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng passacavo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ passacavo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm passacavo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ passacavo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

passacavo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ passacavo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {chock} vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn), (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục, (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ), bày ngổn ngang, bày bừa bãi
- {wedge} cái nêm, vật hình nêm, (quân sự) mũi nhọn, nêm, chêm, (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm, bửa ra, tách ra, chẻ ra, chen vào, dấn vào
- {fairlead}
- {metal fitting for towing or mooring}

Thuật ngữ liên quan tới passacavo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của passacavo trong tiếng Ý

passacavo có nghĩa là: * danh từ- {chock} vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn), (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục, (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ), bày ngổn ngang, bày bừa bãi- {wedge} cái nêm, vật hình nêm, (quân sự) mũi nhọn, nêm, chêm, (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm, bửa ra, tách ra, chẻ ra, chen vào, dấn vào- {fairlead}- {metal fitting for towing or mooring}

Đây là cách dùng passacavo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ passacavo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {chock} vật chèn tiếng Ý là gì?
con chèn tiếng Ý là gì?
vật chêm tiếng Ý là gì?
đòn kê tiếng Ý là gì?
đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) nệm tiếng Ý là gì?
gối tiếng Ý là gì?
cái lót trục tiếng Ý là gì?
(+ up) chèn tiếng Ý là gì?
chêm tiếng Ý là gì?
kê (cho khối lăn tiếng Ý là gì?
cho chặt) tiếng Ý là gì?
chống (cho khỏi đổ) tiếng Ý là gì?
bày ngổn ngang tiếng Ý là gì?
bày bừa bãi- {wedge} cái nêm tiếng Ý là gì?
vật hình nêm tiếng Ý là gì?
(quân sự) mũi nhọn tiếng Ý là gì?
nêm tiếng Ý là gì?
chêm tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) chen vào tiếng Ý là gì?
dấn vào tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) bửa bằng nêm tiếng Ý là gì?
chẻ bằng nêm tiếng Ý là gì?
bửa ra tiếng Ý là gì?
tách ra tiếng Ý là gì?
chẻ ra tiếng Ý là gì?
chen vào tiếng Ý là gì?
dấn vào- {fairlead}- {metal fitting for towing or mooring}