Thông tin thuật ngữ persona a carico tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
persona a carico (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ persona a carico
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
persona a carico tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ persona a carico trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ persona a carico tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {dependant} di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính), người được bảo hộ, người được che chở, phụ thuộc, lệ thuộc, dựa vào, ỷ vào
- {dependent} di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính), người được bảo hộ, người được che chở, phụ thuộc, lệ thuộc, dựa vào, ỷ vào
Thuật ngữ liên quan tới persona a carico
Tóm lại nội dung ý nghĩa của persona a carico trong tiếng Ý
persona a carico có nghĩa là: * danh từ- {dependant} di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính), người được bảo hộ, người được che chở, phụ thuộc, lệ thuộc, dựa vào, ỷ vào- {dependent} di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính), người được bảo hộ, người được che chở, phụ thuộc, lệ thuộc, dựa vào, ỷ vào
Đây là cách dùng persona a carico tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ persona a carico tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {dependant} di'pendənt/ tiếng Ý là gì?
người phụ thuộc tiếng Ý là gì?
người tuỳ thuộc (vào người khác) tiếng Ý là gì?
người dưới tiếng Ý là gì?
người hầu tiếng Ý là gì?
người sống dựa (vào người khác) tiếng Ý là gì?
người nhà (sống dựa vào lao động chính) tiếng Ý là gì?
người được bảo hộ tiếng Ý là gì?
người được che chở tiếng Ý là gì?
phụ thuộc tiếng Ý là gì?
lệ thuộc tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
ỷ vào- {dependent} di'pendənt/ tiếng Ý là gì?
người phụ thuộc tiếng Ý là gì?
người tuỳ thuộc (vào người khác) tiếng Ý là gì?
người dưới tiếng Ý là gì?
người hầu tiếng Ý là gì?
người sống dựa (vào người khác) tiếng Ý là gì?
người nhà (sống dựa vào lao động chính) tiếng Ý là gì?
người được bảo hộ tiếng Ý là gì?
người được che chở tiếng Ý là gì?
phụ thuộc tiếng Ý là gì?
lệ thuộc tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
ỷ vào