piazzare tiếng Ý là gì?

piazzare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng piazzare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ piazzare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm piazzare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ piazzare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

piazzare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ piazzare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút
- {posit} thừa nhận, cho là đúng, đặt, đặt ở vị trí
- {put; market; settle}
- {settle down}

Thuật ngữ liên quan tới piazzare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của piazzare trong tiếng Ý

piazzare có nghĩa là: * danh từ- {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút- {posit} thừa nhận, cho là đúng, đặt, đặt ở vị trí- {put; market; settle}- {settle down}

Đây là cách dùng piazzare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ piazzare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {place} nơi tiếng Ý là gì?
chỗ tiếng Ý là gì?
địa điểm tiếng Ý là gì?
địa phương (thành phố tiếng Ý là gì?
tỉnh tiếng Ý là gì?
làng...) tiếng Ý là gì?
nhà tiếng Ý là gì?
nơi ở tiếng Ý là gì?
nơi (dùng vào mục đích gì) tiếng Ý là gì?
chỗ tiếng Ý là gì?
vị trí tiếng Ý là gì?
địa vị tiếng Ý là gì?
chỗ ngồi tiếng Ý là gì?
chỗ đứng tiếng Ý là gì?
chỗ thích đáng tiếng Ý là gì?
chỗ thích hợp tiếng Ý là gì?
chỗ làm tiếng Ý là gì?
nhiệm vụ tiếng Ý là gì?
cương vị tiếng Ý là gì?
địa vị (xã hôi) tiếng Ý là gì?
cấp bậc tiếng Ý là gì?
thứ bậc tiếng Ý là gì?
hạng tiếng Ý là gì?
đoạn sách tiếng Ý là gì?
đoạn bài nói tiếng Ý là gì?
quảng trường tiếng Ý là gì?
chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước) tiếng Ý là gì?
đoạn phố tiếng Ý là gì?
(quân sự) vị trí tiếng Ý là gì?
(toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số) tiếng Ý là gì?
thứ tự tiếng Ý là gì?
thay vì tiếng Ý là gì?
thay cho tiếng Ý là gì?
thay thế vào tiếng Ý là gì?
có vẻ lúng túng tiếng Ý là gì?
không đúng chỗ tiếng Ý là gì?
không thích hợp tiếng Ý là gì?
xảy ra tiếng Ý là gì?
được cử hành được tổ chức tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
cứ làm tiếng Ý là gì?
đưa vào làm tiếng Ý là gì?
đặt vào (cương vị công tác) tiếng Ý là gì?
đầu tư (vốn) tiếng Ý là gì?
đưa cho tiếng Ý là gì?
giao cho tiếng Ý là gì?
xếp hạng tiếng Ý là gì?
bán tiếng Ý là gì?
nhớ (tên tiếng Ý là gì?
nơi gặp gỡ...) tiếng Ý là gì?
đánh giá (ai tiếng Ý là gì?
về tính tình tiếng Ý là gì?
địa vị...) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút- {posit} thừa nhận tiếng Ý là gì?
cho là đúng tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
đặt ở vị trí- {put tiếng Ý là gì?
market tiếng Ý là gì?
settle}- {settle down}