poggiare tiếng Ý là gì?

poggiare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng poggiare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ poggiare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm poggiare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ poggiare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

poggiare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ poggiare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {base oneself}
- {lean} độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
- {rest} sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, (âm nhạc) lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ỷ vào, dựa vào, tin vào, (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...), cho nghỉ ngơi, đặt lên, dựa vào, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, (tài chính) quỹ dự trữ, (thương nghiệp) sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)
- {perch} (động vật học) cá pecca, sào để chim đậu, cành để chim đậu, trục chuyển động giữa (xe bốn bánh), con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét), (nghĩa bóng) địa vị cao, địa vị vững chắc, (xem) come, chết, tiêu diệt ai, đánh gục ai, xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao, (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người)

Thuật ngữ liên quan tới poggiare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của poggiare trong tiếng Ý

poggiare có nghĩa là: * danh từ- {base oneself}- {lean} độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm), dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống, ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...), (+ to, towards) nghiêng về, thiên về- {rest} sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, (âm nhạc) lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ỷ vào, dựa vào, tin vào, (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...), cho nghỉ ngơi, đặt lên, dựa vào, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, (tài chính) quỹ dự trữ, (thương nghiệp) sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)- {perch} (động vật học) cá pecca, sào để chim đậu, cành để chim đậu, trục chuyển động giữa (xe bốn bánh), con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét), (nghĩa bóng) địa vị cao, địa vị vững chắc, (xem) come, chết, tiêu diệt ai, đánh gục ai, xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao, (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người)

Đây là cách dùng poggiare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ poggiare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {base oneself}- {lean} độ nghiêng tiếng Ý là gì?
độ dốc tiếng Ý là gì?
chỗ nạc tiếng Ý là gì?
gầy còm tiếng Ý là gì?
nạc tiếng Ý là gì?
không dính mỡ (thịt) tiếng Ý là gì?
đói kém tiếng Ý là gì?
mất mùa tiếng Ý là gì?
không bổ (thức ăn) tiếng Ý là gì?
gầy (than tiếng Ý là gì?
quặng...) tiếng Ý là gì?
không lợi lộc gì (việc làm) tiếng Ý là gì?
dựa tiếng Ý là gì?
tựa tiếng Ý là gì?
chống tiếng Ý là gì?
nghiêng đi tiếng Ý là gì?
(+ back tiếng Ý là gì?
forward tiếng Ý là gì?
out tiếng Ý là gì?
over) cúi tiếng Ý là gì?
ngả người tiếng Ý là gì?
(+ against tiếng Ý là gì?
on tiếng Ý là gì?
upon) dựa tiếng Ý là gì?
tựa tiếng Ý là gì?
chống tiếng Ý là gì?
ỷ vào tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
(quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...) tiếng Ý là gì?
(+ to tiếng Ý là gì?
towards) nghiêng về tiếng Ý là gì?
thiên về- {rest} sự nghỉ ngơi tiếng Ý là gì?
lúc nghỉ ngơi tiếng Ý là gì?
giấc ngủ tiếng Ý là gì?
sự yên tâm tiếng Ý là gì?
sự yên lòng tiếng Ý là gì?
sự thanh thản tiếng Ý là gì?
sự thư thái (trong tâm hồn) tiếng Ý là gì?
sự yên nghỉ (người chết) tiếng Ý là gì?
sự ngừng lại tiếng Ý là gì?
nơi trú tạm tiếng Ý là gì?
chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ tiếng Ý là gì?
người lái xe...) tiếng Ý là gì?
cái giá đỡ tiếng Ý là gì?
cái chống tiếng Ý là gì?
cái tựa tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) lặng tiếng Ý là gì?
dấu lặng tiếng Ý là gì?
giải quyết một vấn đề tiếng Ý là gì?
nghỉ tiếng Ý là gì?
nghỉ ngơi tiếng Ý là gì?
ngủ tiếng Ý là gì?
yên nghỉ tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
ngừng lại tiếng Ý là gì?
(+ on tiếng Ý là gì?
upon) dựa trên tiếng Ý là gì?
tựa trên tiếng Ý là gì?
đặt trên tiếng Ý là gì?
chống vào ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
ỷ vào tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
tin vào tiếng Ý là gì?
(+ on tiếng Ý là gì?
upon) ngưng lại tiếng Ý là gì?
đọng lại tiếng Ý là gì?
nhìn đăm đăm vào tiếng Ý là gì?
mải nhìn (mắt...) tiếng Ý là gì?
cho nghỉ ngơi tiếng Ý là gì?
đặt lên tiếng Ý là gì?
dựa vào tiếng Ý là gì?
chống tiếng Ý là gì?
dựa trên cơ sở tiếng Ý là gì?
đặt trên cơ sở tiếng Ý là gì?
căn cứ vào tiếng Ý là gì?
(the rest) vật còn lại tiếng Ý là gì?
cái còn lại tiếng Ý là gì?
những người khác tiếng Ý là gì?
những cái khác tiếng Ý là gì?
(tài chính) quỹ dự trữ tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) sổ quyết toán tiếng Ý là gì?
còn tiếng Ý là gì?
vẫn còn tiếng Ý là gì?
vẫn cứ tiếng Ý là gì?
cứ tiếng Ý là gì?
(+ with) tuỳ thuộc vào tiếng Ý là gì?
tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)- {perch} (động vật học) cá pecca tiếng Ý là gì?
sào để chim đậu tiếng Ý là gì?
cành để chim đậu tiếng Ý là gì?
trục chuyển động giữa (xe bốn bánh) tiếng Ý là gì?
con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) địa vị cao tiếng Ý là gì?
địa vị vững chắc tiếng Ý là gì?
(xem) come tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
tiêu diệt ai tiếng Ý là gì?
đánh gục ai tiếng Ý là gì?
xây dựng ở trên cao tiếng Ý là gì?
đặt ở trên cao tiếng Ý là gì?
(+ upon) đậu trên (cành) (chim...) tiếng Ý là gì?
ngồi trên tiếng Ý là gì?
ở trên (chỗ cao) (người)