porgere tiếng Ý là gì?

porgere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng porgere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ porgere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm porgere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ porgere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

porgere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ porgere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {hand} tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia, sự hứa hôn, ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ, người làm (một việc gì), một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay; chữ ký, kim (đồng hồ), nải (chuối), (một) buộc, (một) nắm, (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ), phía, bên, hướng, (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài, (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay, sắp đến, sắp tới, ở tay ai, từ tay ai, giúp đỡ ai một tay, (xem) glove, (tục ngữ) ăn cháo đái bát, nuôi bằng sữa bò (trẻ con), hống hách; kiêu căng, ngạo mạn, đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc), (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh, (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội, đến tay đã nhận (thư từ...), làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định), chiến đấu vì lợi ích của bản thân, thắng thế, chiếm ưu thế, gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì, giũ trách nhiệm về một việc gì, (xem) whip_hand, (xem) glad, đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây), (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh, dễ dàng, không khó khăn gì, được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình, lóng ngóng, hậu đậu, hào phóng, rộng rãi, anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập, nắm chắc trong tay, bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi, bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế, sự giúp đỡ, (xem) join, khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ, vẫn tập luyện đều, đặt tay vào, để tay vào, sờ vào, chiếm lấy, nắm lấy (cái gì), hành hung, (xem) live, trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng, ngay lập tức, không chậm trễ, không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng, không nắm được, không kiểm soát được nữa, đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta, (xem) plough, tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai, sự giơ tay biểu quyết (bầu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt, ngồi khoanh tay không làm gì, chặn tay ai lại (không cho làm gì), nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng, tự mình nắm lấy vận mệnh của mình, bỏ cuộc, đã nhận được, đã đến tay (thư), (xem) wash, đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho, đưa tay đỡ, (hàng hải) cuộn (buồm) lại, (xem) check
- {give} cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ), làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...), tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo), quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử, cho, trao, phát (phần thưởng), tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội, hoàn lại, trả lại, toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...), công bố (tin tức...), nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liêu...), ghi vào, điền vào, toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...), chia, phân phối, toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...), rao, công bố, hết, cạn, bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn), thôi, chấm dứt, vứt bỏ, bỏ, bỏ, từ bỏ, nhường, (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được, trao, nộp (cho nhà chức trách...), khai báo (đồng bọn), đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập), (xem) back, ăn miếng chả, trả miếng bùi, (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục, mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai, (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc, công bố, (xem) day, nhượng bộ; chịu thua, kiệt đi (sức khoẻ), cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt, (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống, (hàng hải) rán sức chèo, bị bật đi, bị thay thế, tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được, sự có đi có lại, sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp, sự bông đùa qua lại
- {tender} mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ, người trôn nom, người chăn, người giữ, toa than, toa nước (xe lửa), (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu, sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu, sự bỏ thầu, đề nghị, mời, yêu cầu, xin, (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ, bỏ thầu, bỏ thầu
- {offer} sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, sự trả giá, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào, biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán (hàng), giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, cúng, xảy ra, xảy đến, xuất hiện, nghênh chiến, chống cự

Thuật ngữ liên quan tới porgere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của porgere trong tiếng Ý

porgere có nghĩa là: * danh từ- {hand} tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia, sự hứa hôn, ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ, người làm (một việc gì), một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay; chữ ký, kim (đồng hồ), nải (chuối), (một) buộc, (một) nắm, (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ), phía, bên, hướng, (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài, (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay, sắp đến, sắp tới, ở tay ai, từ tay ai, giúp đỡ ai một tay, (xem) glove, (tục ngữ) ăn cháo đái bát, nuôi bằng sữa bò (trẻ con), hống hách; kiêu căng, ngạo mạn, đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc), (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh, (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội, đến tay đã nhận (thư từ...), làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định), chiến đấu vì lợi ích của bản thân, thắng thế, chiếm ưu thế, gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì, giũ trách nhiệm về một việc gì, (xem) whip_hand, (xem) glad, đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây), (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh, dễ dàng, không khó khăn gì, được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình, lóng ngóng, hậu đậu, hào phóng, rộng rãi, anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập, nắm chắc trong tay, bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi, bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế, sự giúp đỡ, (xem) join, khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ, vẫn tập luyện đều, đặt tay vào, để tay vào, sờ vào, chiếm lấy, nắm lấy (cái gì), hành hung, (xem) live, trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng, ngay lập tức, không chậm trễ, không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng, không nắm được, không kiểm soát được nữa, đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta, (xem) plough, tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai, sự giơ tay biểu quyết (bầu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt, ngồi khoanh tay không làm gì, chặn tay ai lại (không cho làm gì), nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng, tự mình nắm lấy vận mệnh của mình, bỏ cuộc, đã nhận được, đã đến tay (thư), (xem) wash, đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho, đưa tay đỡ, (hàng hải) cuộn (buồm) lại, (xem) check- {give} cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ), làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...), tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo), quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử, cho, trao, phát (phần thưởng), tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội, hoàn lại, trả lại, toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...), công bố (tin tức...), nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liêu...), ghi vào, điền vào, toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...), chia, phân phối, toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...), rao, công bố, hết, cạn, bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn), thôi, chấm dứt, vứt bỏ, bỏ, bỏ, từ bỏ, nhường, (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được, trao, nộp (cho nhà chức trách...), khai báo (đồng bọn), đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập), (xem) back, ăn miếng chả, trả miếng bùi, (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục, mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai, (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc, công bố, (xem) day, nhượng bộ; chịu thua, kiệt đi (sức khoẻ), cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt, (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống, (hàng hải) rán sức chèo, bị bật đi, bị thay thế, tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được, sự có đi có lại, sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp, sự bông đùa qua lại- {tender} mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ, người trôn nom, người chăn, người giữ, toa than, toa nước (xe lửa), (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu, sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu, sự bỏ thầu, đề nghị, mời, yêu cầu, xin, (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ, bỏ thầu, bỏ thầu- {offer} sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, sự trả giá, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào, biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán (hàng), giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, cúng, xảy ra, xảy đến, xuất hiện, nghênh chiến, chống cự

Đây là cách dùng porgere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ porgere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {hand} tay tiếng Ý là gì?
bàn tay (người) tiếng Ý là gì?
bàn chân trước (loài vật bốn chân) tiếng Ý là gì?
quyền hành tiếng Ý là gì?
sự có sãn (trong tay) tiếng Ý là gì?
sự nắm giữ (trong tay) tiếng Ý là gì?
sự kiểm soát tiếng Ý là gì?
sự tham gia tiếng Ý là gì?
sự nhúng tay vào tiếng Ý là gì?
phần tham gia tiếng Ý là gì?
sự hứa hôn tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) công nhân tiếng Ý là gì?
nhân công (nhà máy tiếng Ý là gì?
công trường...) tiếng Ý là gì?
thuỷ thủ tiếng Ý là gì?
người làm (một việc gì) tiếng Ý là gì?
một tay tiếng Ý là gì?
nguồn tiếng Ý là gì?
sự khéo léo tiếng Ý là gì?
sự khéo tay tiếng Ý là gì?
chữ viết tay tiếng Ý là gì?
chữ ký tiếng Ý là gì?
kim (đồng hồ) tiếng Ý là gì?
nải (chuối) tiếng Ý là gì?
(một) buộc tiếng Ý là gì?
(một) nắm tiếng Ý là gì?
(một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa tiếng Ý là gì?
bằng 4 insơ) tiếng Ý là gì?
phía tiếng Ý là gì?
bên tiếng Ý là gì?
hướng tiếng Ý là gì?
(đánh bài) sắp bài (có trên tay) tiếng Ý là gì?
ván bài tiếng Ý là gì?
chân đánh bài tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô tiếng Ý là gì?
gần ngay tiếng Ý là gì?
có thể với tới được tiếng Ý là gì?
rất tiện tay tiếng Ý là gì?
sắp đến tiếng Ý là gì?
sắp tới tiếng Ý là gì?
ở tay ai tiếng Ý là gì?
từ tay ai tiếng Ý là gì?
giúp đỡ ai một tay tiếng Ý là gì?
(xem) glove tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) ăn cháo đái bát tiếng Ý là gì?
nuôi bằng sữa bò (trẻ con) tiếng Ý là gì?
hống hách tiếng Ý là gì?
kiêu căng tiếng Ý là gì?
ngạo mạn tiếng Ý là gì?
đầu hàng tiếng Ý là gì?
hạ vũ khí tiếng Ý là gì?
chịu thua (cuộc) tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự trong trắng tiếng Ý là gì?
sự vô tội tiếng Ý là gì?
đến tay đã nhận (thư từ...) tiếng Ý là gì?
làm một cố gắng nhỏ tiếng Ý là gì?
trở bàn tay ((thường) tiếng Ý là gì?
phủ định) tiếng Ý là gì?
chiến đấu vì lợi ích của bản thân tiếng Ý là gì?
thắng thế tiếng Ý là gì?
chiếm ưu thế tiếng Ý là gì?
gạt bỏ cái gì tiếng Ý là gì?
tống khứ cái gì tiếng Ý là gì?
giũ trách nhiệm về một việc gì tiếng Ý là gì?
(xem) whip_hand tiếng Ý là gì?
(xem) glad tiếng Ý là gì?
đi tay nắm tay tiếng Ý là gì?
đi bằng hàng với tiếng Ý là gì?
đi song song với ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn tiếng Ý là gì?
tiến bộ nhanh tiếng Ý là gì?
dễ dàng tiếng Ý là gì?
không khó khăn gì tiếng Ý là gì?
được hoàn toàn tự do hành động tiếng Ý là gì?
được hành động hoàn toàn theo ý mình tiếng Ý là gì?
lóng ngóng tiếng Ý là gì?
hậu đậu tiếng Ý là gì?
hào phóng tiếng Ý là gì?
rộng rãi tiếng Ý là gì?
anh ta chưa quen tay tiếng Ý là gì?
anh ta bỏ lâu không luyện tập tiếng Ý là gì?
nắm chắc trong tay tiếng Ý là gì?
bận việc tiếng Ý là gì?
không được một lúc nào rảnh rỗi tiếng Ý là gì?
bị trói tay ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
bàn tay sắt tiếng Ý là gì?
sự độc tài chuyên chế tiếng Ý là gì?
sự giúp đỡ tiếng Ý là gì?
(xem) join tiếng Ý là gì?
khống chế ai tiếng Ý là gì?
kiềm chế ai chặt chẽ tiếng Ý là gì?
vẫn tập luyện đều tiếng Ý là gì?
đặt tay vào tiếng Ý là gì?
để tay vào tiếng Ý là gì?
sờ vào tiếng Ý là gì?
chiếm lấy tiếng Ý là gì?
nắm lấy (cái gì) tiếng Ý là gì?
hành hung tiếng Ý là gì?
(xem) live tiếng Ý là gì?
trong tay tiếng Ý là gì?
chịu trách nhiệm phải cáng đáng tiếng Ý là gì?
ngay lập tức tiếng Ý là gì?
không chậm trễ tiếng Ý là gì?
không chuẩn bị trước tiếng Ý là gì?
ứng khẩu tiếng Ý là gì?
tuỳ hứng tiếng Ý là gì?
không nắm được tiếng Ý là gì?
không kiểm soát được nữa tiếng Ý là gì?
đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta tiếng Ý là gì?
(xem) plough tiếng Ý là gì?
tận tay phục vụ ai tiếng Ý là gì?
làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai tiếng Ý là gì?
sự giơ tay biểu quyết (bầu) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt tiếng Ý là gì?
ngồi khoanh tay không làm gì tiếng Ý là gì?
chặn tay ai lại (không cho làm gì) tiếng Ý là gì?
nhận làm tiếng Ý là gì?
chịu trách nhiệm làm tiếng Ý là gì?
chịu cáng đáng tiếng Ý là gì?
tự mình nắm lấy vận mệnh của mình tiếng Ý là gì?
bỏ cuộc tiếng Ý là gì?
đã nhận được tiếng Ý là gì?
đã đến tay (thư) tiếng Ý là gì?
(xem) wash tiếng Ý là gì?
đưa tiếng Ý là gì?
trao tay tiếng Ý là gì?
chuyển giao tiếng Ý là gì?
truyền cho tiếng Ý là gì?
đưa tay đỡ tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cuộn (buồm) lại tiếng Ý là gì?
(xem) check- {give} cho tiếng Ý là gì?
biếu tiếng Ý là gì?
tặng tiếng Ý là gì?
ban tiếng Ý là gì?
cho tiếng Ý là gì?
sinh ra tiếng Ý là gì?
đem lại tiếng Ý là gì?
nêu cho tiếng Ý là gì?
đưa cho tiếng Ý là gì?
trao cho tiếng Ý là gì?
đem cho tiếng Ý là gì?
chuyển cho tiếng Ý là gì?
truyền cho tiếng Ý là gì?
làm lây sang tiếng Ý là gì?
trả (tiền...) tiếng Ý là gì?
trao đổi tiếng Ý là gì?
(đi đôi với danh từ thanh một cụm từ) tiếng Ý là gì?
làm cho tiếng Ý là gì?
gây ra tiếng Ý là gì?
cống hiến tiếng Ý là gì?
hiến dâng tiếng Ý là gì?
ham mê tiếng Ý là gì?
miệt mài tiếng Ý là gì?
chuyên tâm tiếng Ý là gì?
tổ chức tiếng Ý là gì?
mở tiếng Ý là gì?
thết (một buổi dạ hội...) tiếng Ý là gì?
biểu diễn tiếng Ý là gì?
diễn (kịch) tiếng Ý là gì?
đóng (một vai tuồng) tiếng Ý là gì?
hát dạo (một bản nhạc...) tiếng Ý là gì?
ngâm (một bài thơ...) tiếng Ý là gì?
tan tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
sụp đổ tiếng Ý là gì?
lún xuống tiếng Ý là gì?
trĩu xuống tiếng Ý là gì?
có thể nhún nhẩy tiếng Ý là gì?
co giãn (như lò xo) tiếng Ý là gì?
quay ra tiếng Ý là gì?
nhìn ra tiếng Ý là gì?
dẫn tiếng Ý là gì?
chỉ tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
để lộ ra tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
thoả thuận tiếng Ý là gì?
nhường tiếng Ý là gì?
nhượng bộ tiếng Ý là gì?
coi như tiếng Ý là gì?
cho là tiếng Ý là gì?
cho rằng tiếng Ý là gì?
quyết định xử tiếng Ý là gì?
cho tiếng Ý là gì?
trao tiếng Ý là gì?
phát (phần thưởng) tiếng Ý là gì?
tố cáo tiếng Ý là gì?
phát giác tiếng Ý là gì?
để lộ tiếng Ý là gì?
phản bội tiếng Ý là gì?
hoàn lại tiếng Ý là gì?
trả lại tiếng Ý là gì?
toả ra tiếng Ý là gì?
phát ra tiếng Ý là gì?
bốc (sức nóng tiếng Ý là gì?
ánh sáng tiếng Ý là gì?
mùi tiếng Ý là gì?
tiếng...) tiếng Ý là gì?
công bố (tin tức...) tiếng Ý là gì?
nhượng bộ tiếng Ý là gì?
chịu thua tiếng Ý là gì?
nộp (tài liêu...) tiếng Ý là gì?
ghi vào tiếng Ý là gì?
điền vào tiếng Ý là gì?
toả ra tiếng Ý là gì?
phát ra tiếng Ý là gì?
bốc ra tiếng Ý là gì?
bốc lên tiếng Ý là gì?
xông lên (mùi tiếng Ý là gì?
hơi nóng tiếng Ý là gì?
khói...) tiếng Ý là gì?
chia tiếng Ý là gì?
phân phối tiếng Ý là gì?
toả ra tiếng Ý là gì?
phát ra tiếng Ý là gì?
làm bay ra tiếng Ý là gì?
bốc lên tiếng Ý là gì?
xông lên (hơi nóng tiếng Ý là gì?
mùi...) tiếng Ý là gì?
rao tiếng Ý là gì?
công bố tiếng Ý là gì?
hết tiếng Ý là gì?
cạn tiếng Ý là gì?
bị hư tiếng Ý là gì?
bị hỏng (máy móc) tiếng Ý là gì?
mệt tiếng Ý là gì?
quỵ tiếng Ý là gì?
kiệt đi (sức) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn) tiếng Ý là gì?
thôi tiếng Ý là gì?
chấm dứt tiếng Ý là gì?
vứt bỏ tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
từ bỏ tiếng Ý là gì?
nhường tiếng Ý là gì?
(y học) coi như là tuyệt vọng tiếng Ý là gì?
cho như là không chữa được tiếng Ý là gì?
trao tiếng Ý là gì?
nộp (cho nhà chức trách...) tiếng Ý là gì?
khai báo (đồng bọn) tiếng Ý là gì?
đam mê tiếng Ý là gì?
đắm đuối tiếng Ý là gì?
miệt mài (học tập) tiếng Ý là gì?
(xem) back tiếng Ý là gì?
ăn miếng chả tiếng Ý là gì?
trả miếng bùi tiếng Ý là gì?
(chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích tiếng Ý là gì?
tôi phục tiếng Ý là gì?
mắng mỏ ai tiếng Ý là gì?
xỉ vả đánh đập ai tiếng Ý là gì?
(từ lóng) mắng mỏ (chỉnh tiếng Ý là gì?
xỉ vả) ai tiếng Ý là gì?
trừng phạt ai nghiêm khắc tiếng Ý là gì?
công bố tiếng Ý là gì?
(xem) day tiếng Ý là gì?
nhượng bộ tiếng Ý là gì?
chịu thua tiếng Ý là gì?
kiệt đi (sức khoẻ) tiếng Ý là gì?
cong tiếng Ý là gì?
oằn tiếng Ý là gì?
lún xuống tiếng Ý là gì?
tan tiếng Ý là gì?
gây tiếng Ý là gì?
đứt tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) bị giảm giá tiếng Ý là gì?
sụt xuống tiếng Ý là gì?
(hàng hải) rán sức chèo tiếng Ý là gì?
bị bật đi tiếng Ý là gì?
bị thay thế tiếng Ý là gì?
tính đàn hồi tiếng Ý là gì?
tính co giân tiếng Ý là gì?
tính nhún nhảy được tiếng Ý là gì?
sự có đi có lại tiếng Ý là gì?
sự nhượng bộ lẫn nhau tiếng Ý là gì?
sự thoả hiệp tiếng Ý là gì?
sự bông đùa qua lại- {tender} mềm tiếng Ý là gì?
non tiếng Ý là gì?
dịu tiếng Ý là gì?
phơn phớt tiếng Ý là gì?
mỏng mảnh tiếng Ý là gì?
mảnh dẻ tiếng Ý là gì?
yếu ớt tiếng Ý là gì?
nhạy cảm tiếng Ý là gì?
dễ cảm tiếng Ý là gì?
dễ xúc động tiếng Ý là gì?
dịu dàng tiếng Ý là gì?
êm ái tiếng Ý là gì?
mềm mỏng tiếng Ý là gì?
dễ thương tiếng Ý là gì?
dễ thương tiếng Ý là gì?
âu yếm tiếng Ý là gì?
tế nhị tiếng Ý là gì?
tinh vị tiếng Ý là gì?
khó xử tiếng Ý là gì?
khó nghĩ tiếng Ý là gì?
kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
cẩn thận tiếng Ý là gì?
thận trọng tiếng Ý là gì?
giữ gìn tiếng Ý là gì?
rụt rè tiếng Ý là gì?
câu nệ tiếng Ý là gì?
người trôn nom tiếng Ý là gì?
người chăn tiếng Ý là gì?
người giữ tiếng Ý là gì?
toa than tiếng Ý là gì?
toa nước (xe lửa) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) tàu liên lạc tiếng Ý là gì?
xuống tiếp liệu tiếng Ý là gì?
sự đề nghị tiếng Ý là gì?
sự mời tiếng Ý là gì?
sự yêu cầu tiếng Ý là gì?
sự bỏ thầu tiếng Ý là gì?
đề nghị tiếng Ý là gì?
mời tiếng Ý là gì?
yêu cầu tiếng Ý là gì?
xin tiếng Ý là gì?
(pháp lý) bắt thề tiếng Ý là gì?
bắt tuyên thệ tiếng Ý là gì?
bỏ thầu tiếng Ý là gì?
bỏ thầu- {offer} sự đưa tay ra tiếng Ý là gì?
sự tỏ ra sẵn sàng cho tiếng Ý là gì?
sự tỏ ra sẵn sàng làm tiếng Ý là gì?
sự chào hàng tiếng Ý là gì?
sự trả giá tiếng Ý là gì?
lời dạm hỏi tiếng Ý là gì?
lời đề nghị tiếng Ý là gì?
lời ướm tiếng Ý là gì?
lời mời chào tiếng Ý là gì?
biếu tiếng Ý là gì?
tặng tiếng Ý là gì?
dâng tiếng Ý là gì?
hiến tiếng Ý là gì?
cúng tiếng Ý là gì?
tiến tiếng Ý là gì?
xung phong (nghĩa bóng) tiếng Ý là gì?
tỏ ý muốn tiếng Ý là gì?
để lộ ý muốn tiếng Ý là gì?
đưa ra bán tiếng Ý là gì?
bày ra bán (hàng) tiếng Ý là gì?
giơ ra tiếng Ý là gì?
chìa ra tiếng Ý là gì?
đưa ra mời tiếng Ý là gì?
đưa ra đề nghị tiếng Ý là gì?
dạm tiếng Ý là gì?
hỏi tiếng Ý là gì?
ướm tiếng Ý là gì?
cúng tiếng Ý là gì?
xảy ra tiếng Ý là gì?
xảy đến tiếng Ý là gì?
xuất hiện tiếng Ý là gì?
nghênh chiến tiếng Ý là gì?
chống cự