Thông tin thuật ngữ precognizione tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
precognizione (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ precognizione
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
precognizione tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ precognizione trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ precognizione tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {foreknowledge} sự biết trước, điều biết trước
- {advance knowledge}
- {prediction} sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán, lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri
- {prognostication} sự báo trước, sự đoán trước, sự nói trước, điềm báo trước, triệu
Thuật ngữ liên quan tới precognizione
Tóm lại nội dung ý nghĩa của precognizione trong tiếng Ý
precognizione có nghĩa là: * danh từ- {foreknowledge} sự biết trước, điều biết trước- {advance knowledge}- {prediction} sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán, lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri- {prognostication} sự báo trước, sự đoán trước, sự nói trước, điềm báo trước, triệu
Đây là cách dùng precognizione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ precognizione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {foreknowledge} sự biết trước tiếng Ý là gì?
điều biết trước- {advance knowledge}- {prediction} sự nói trước tiếng Ý là gì?
sự đoán trước tiếng Ý là gì?
sự dự đoán tiếng Ý là gì?
lời nói trước tiếng Ý là gì?
lời đoán trước tiếng Ý là gì?
lời dự đoán tiếng Ý là gì?
lời tiên tri- {prognostication} sự báo trước tiếng Ý là gì?
sự đoán trước tiếng Ý là gì?
sự nói trước tiếng Ý là gì?
điềm báo trước tiếng Ý là gì?
triệu