predella tiếng Ý là gì?

predella tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng predella trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ predella tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm predella tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ predella

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

predella tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ predella tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {dais} bệ, đài, bục
- {stage} bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, (vật lý) tầng, cấp, (địa lý,địa chất) tầng, (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công), dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch), đi bằng xe ngựa chở khách
- {raised platform}

Thuật ngữ liên quan tới predella

Tóm lại nội dung ý nghĩa của predella trong tiếng Ý

predella có nghĩa là: * danh từ- {dais} bệ, đài, bục- {stage} bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, (vật lý) tầng, cấp, (địa lý,địa chất) tầng, (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công), dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch), đi bằng xe ngựa chở khách- {raised platform}

Đây là cách dùng predella tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ predella tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {dais} bệ tiếng Ý là gì?
đài tiếng Ý là gì?
bục- {stage} bệ tiếng Ý là gì?
dài tiếng Ý là gì?
giàn (thợ xây tường...) tiếng Ý là gì?
bàn soi (kính hiển vi) tiếng Ý là gì?
sân khấu tiếng Ý là gì?
nghề kịch tiếng Ý là gì?
kịch tiếng Ý là gì?
vũ đài tiếng Ý là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Ý là gì?
khung cảnh hoạt động tiếng Ý là gì?
giai đoạn tiếng Ý là gì?
đoạn đường tiếng Ý là gì?
quãng đường tiếng Ý là gì?
trạm tiếng Ý là gì?
(vật lý) tầng tiếng Ý là gì?
cấp tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) tầng tiếng Ý là gì?
(như) stagecoach tiếng Ý là gì?
(Mỹ) xe buýt tiếng Ý là gì?
đưa (vở kịch) lên sân khấu tiếng Ý là gì?
dàn cảnh tiếng Ý là gì?
sắp xếp tiếng Ý là gì?
tổ chức tiếng Ý là gì?
mở (cuộc tấn công) tiếng Ý là gì?
dễ đóng tiếng Ý là gì?
dễ đưa lên sâu khấu (kịch) tiếng Ý là gì?
đi bằng xe ngựa chở khách- {raised platform}