profondità di immersione tiếng Ý là gì?

profondità di immersione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng profondità di immersione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ profondità di immersione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm profondità di immersione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ profondità di immersione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

profondità di immersione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ profondità di immersione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {draught} sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...), sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...), gió lò; gió lùa, sự thông gió (ở lò, lò sưởi), (số nhiều) cờ đam, (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft), hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft), gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn, phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...), (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)
- {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)

Thuật ngữ liên quan tới profondità di immersione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của profondità di immersione trong tiếng Ý

profondità di immersione có nghĩa là: * danh từ- {draught} sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...), sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...), gió lò; gió lùa, sự thông gió (ở lò, lò sưởi), (số nhiều) cờ đam, (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft), hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft), gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn, phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...), (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)- {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)

Đây là cách dùng profondità di immersione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ profondità di immersione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {draught} sự kéo tiếng Ý là gì?
sự kéo lưới (bắt cá) tiếng Ý là gì?
mẻ lưới tiếng Ý là gì?
sự uống một hơi tiếng Ý là gì?
hơi tiếng Ý là gì?
hớp tiếng Ý là gì?
ngụm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cơn (đau...) tiếng Ý là gì?
chầu (vui...) tiếng Ý là gì?
sự lấy (rượu...) ở thùng ra tiếng Ý là gì?
lượng (rượu...) lấy ở thùng ra tiếng Ý là gì?
liều thuốc nước tiếng Ý là gì?
(hàng hải) lượng nước rẽ tiếng Ý là gì?
lượng xả nước tiếng Ý là gì?
tầm nước (của thuyền tàu...) tiếng Ý là gì?
gió lò tiếng Ý là gì?
gió lùa tiếng Ý là gì?
sự thông gió (ở lò tiếng Ý là gì?
lò sưởi) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) cờ đam tiếng Ý là gì?
(quân sự) phân đội biệt phái tiếng Ý là gì?
phân đội tăng cường ((thường) draft) tiếng Ý là gì?
bản phác hoạ tiếng Ý là gì?
bản phác thảo tiếng Ý là gì?
bản dự thảo ((thường) draft) tiếng Ý là gì?
hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft) tiếng Ý là gì?
gặp vận bỉ tiếng Ý là gì?
gặp vận rủi tiếng Ý là gì?
lâm vào cảnh túng quẫn tiếng Ý là gì?
phác thảo tiếng Ý là gì?
phác hoạ tiếng Ý là gì?
dự thảo (đạo luật...) tiếng Ý là gì?
(quân sự) lấy ra tiếng Ý là gì?
rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)- {draft} cặn tiếng Ý là gì?
nước vo gạo tiếng Ý là gì?
nước rửa bát (để nấu cho lợn...) tiếng Ý là gì?
bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft] tiếng Ý là gì?
bản phác thảo tiếng Ý là gì?
bản phác hoạ tiếng Ý là gì?
đồ án tiếng Ý là gì?
sơ đồ thiết kế tiếng Ý là gì?
bản dự thảo một đạo luật...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) chế độ quân dịch tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) sự lấy ra tiếng Ý là gì?
sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) hối phiếu tiếng Ý là gì?
(quân sự) phân đội tiếng Ý là gì?
biệt phái tiếng Ý là gì?
phân đội tăng cường tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) gió lò tiếng Ý là gì?
sự kéo tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) sự vạch cỡ tiếng Ý là gì?
cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...) tiếng Ý là gì?
phác thảo tiếng Ý là gì?
phác hoạ tiếng Ý là gì?
dự thảo (một đạo luật...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) bắt quân dịch tiếng Ý là gì?
thực hiện chế độ quân dịch đối với tiếng Ý là gì?
(quân sự) lấy ra tiếng Ý là gì?
rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá tiếng Ý là gì?
để xây gờ...)