provvigione tiếng Ý là gì?

provvigione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng provvigione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ provvigione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm provvigione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ provvigione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

provvigione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ provvigione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, (quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan, (hàng hải) sự trang bị vũ khí, uỷ nhiệm, uỷ thác, (hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu), đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)
- {rake off}

Thuật ngữ liên quan tới provvigione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của provvigione trong tiếng Ý

provvigione có nghĩa là: * danh từ- {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, (quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan, (hàng hải) sự trang bị vũ khí, uỷ nhiệm, uỷ thác, (hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu), đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)- {rake off}

Đây là cách dùng provvigione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ provvigione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {commission} lệnh tiếng Ý là gì?
mệnh lệnh tiếng Ý là gì?
nhiệm vụ tiếng Ý là gì?
phận sự tiếng Ý là gì?
sự uỷ nhiệm tiếng Ý là gì?
sự uỷ thác tiếng Ý là gì?
công việc uỷ nhiệm tiếng Ý là gì?
công việc uỷ thác tiếng Ý là gì?
hội đồng uỷ ban tiếng Ý là gì?
tiền hoa hồng tiếng Ý là gì?
sự phạm tiếng Ý là gì?
sự can phạm tiếng Ý là gì?
(quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan tiếng Ý là gì?
(hàng hải) sự trang bị vũ khí tiếng Ý là gì?
uỷ nhiệm tiếng Ý là gì?
uỷ thác tiếng Ý là gì?
(hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực tiếng Ý là gì?
bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến tiếng Ý là gì?
nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu) tiếng Ý là gì?
đặt làm tiếng Ý là gì?
đặt mua (một bức tranh...)- {rake off}