rabbuffo tiếng Ý là gì?

rabbuffo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rabbuffo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rabbuffo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rabbuffo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rabbuffo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rabbuffo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rabbuffo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {reprimand} lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách
- {rebuke} sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách
- {admonition} sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở
- {reproof} sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách, lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách, làm cho không thấm nước lại
- {scolding} sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa

Thuật ngữ liên quan tới rabbuffo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rabbuffo trong tiếng Ý

rabbuffo có nghĩa là: * danh từ- {reprimand} lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách- {rebuke} sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách- {admonition} sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở- {reproof} sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách, lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách, làm cho không thấm nước lại- {scolding} sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa

Đây là cách dùng rabbuffo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rabbuffo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {reprimand} lời khiển trách tiếng Ý là gì?
lời quở trách tiếng Ý là gì?
khiển trách tiếng Ý là gì?
quở trách- {rebuke} sự khiển trách tiếng Ý là gì?
sự quở trách tiếng Ý là gì?
lời khiển trách tiếng Ý là gì?
lời quở trách tiếng Ý là gì?
khiển trách tiếng Ý là gì?
quở trách- {admonition} sự khiển trách tiếng Ý là gì?
sự quở mắng tiếng Ý là gì?
sự la rầy tiếng Ý là gì?
sự răn bảo lời khuyên răn tiếng Ý là gì?
lời khuyên nhủ tiếng Ý là gì?
lời động viên tiếng Ý là gì?
sự cảnh cáo tiếng Ý là gì?
lời cảnh cáo tiếng Ý là gì?
sự nhắc nhở tiếng Ý là gì?
lời nhắc nhở- {reproof} sự mắng mỏ tiếng Ý là gì?
sự quở trách tiếng Ý là gì?
sự khiển trách tiếng Ý là gì?
lời mắng mỏ tiếng Ý là gì?
lời quở trách tiếng Ý là gì?
lời khiển trách tiếng Ý là gì?
làm cho không thấm nước lại- {scolding} sự rầy la tiếng Ý là gì?
sự trách mắng tiếng Ý là gì?
sự quở trách tiếng Ý là gì?
sự chửi rủa