ravviluppare tiếng Ý là gì?

ravviluppare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ravviluppare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ravviluppare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ravviluppare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ravviluppare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ravviluppare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ravviluppare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {wrap} khăn choàng; áo choàng, mền, chăn, bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn, (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau, quấn, bọc quanh, bọc trong, quấn trong, bị bao trùm trong (màn bí mật...), thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến, nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào
- {enwrap} bọc, quấn, đang trầm ngâm, đang mơ màng giấc điệp
- {envelop} bao, bọc, phủ, (quân sự) tiến hành bao vây
- {enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng

Thuật ngữ liên quan tới ravviluppare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ravviluppare trong tiếng Ý

ravviluppare có nghĩa là: * danh từ- {wrap} khăn choàng; áo choàng, mền, chăn, bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn, (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau, quấn, bọc quanh, bọc trong, quấn trong, bị bao trùm trong (màn bí mật...), thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến, nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào- {enwrap} bọc, quấn, đang trầm ngâm, đang mơ màng giấc điệp- {envelop} bao, bọc, phủ, (quân sự) tiến hành bao vây- {enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng

Đây là cách dùng ravviluppare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ravviluppare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {wrap} khăn choàng tiếng Ý là gì?
áo choàng tiếng Ý là gì?
mền tiếng Ý là gì?
chăn tiếng Ý là gì?
bao tiếng Ý là gì?
bao bọc tiếng Ý là gì?
bao phủ tiếng Ý là gì?
gói tiếng Ý là gì?
quấn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bao trùm tiếng Ý là gì?
bảo phủ tiếng Ý là gì?
bọc trong tiếng Ý là gì?
nằm trong tiếng Ý là gì?
quấn trong tiếng Ý là gì?
gói trong tiếng Ý là gì?
chồng lên nhau tiếng Ý là gì?
đè lên nhau tiếng Ý là gì?
quấn tiếng Ý là gì?
bọc quanh tiếng Ý là gì?
bọc trong tiếng Ý là gì?
quấn trong tiếng Ý là gì?
bị bao trùm trong (màn bí mật...) tiếng Ý là gì?
thiết tha với tiếng Ý là gì?
ràng buộc với tiếng Ý là gì?
chỉ nghĩ đến tiếng Ý là gì?
nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào- {enwrap} bọc tiếng Ý là gì?
quấn tiếng Ý là gì?
đang trầm ngâm tiếng Ý là gì?
đang mơ màng giấc điệp- {envelop} bao tiếng Ý là gì?
bọc tiếng Ý là gì?
phủ tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiến hành bao vây- {enclose} vây quanh tiếng Ý là gì?
rào quanh tiếng Ý là gì?
bỏ kèm theo tiếng Ý là gì?
gửi kèm theo (trong phong bì với thư...) tiếng Ý là gì?
đóng vào hộp tiếng Ý là gì?
đóng vào thùng tiếng Ý là gì?
nhốt vào... tiếng Ý là gì?
bao gồm tiếng Ý là gì?
chứa đựng