retata tiếng Ý là gì?

retata tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng retata trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ retata tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm retata tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ retata

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

retata tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retata tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {haul} sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được, kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải), (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu), (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), (hàng hải) xoay hướng, đổi chiều (gió), (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu, rút lui, (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm, đầu hàng, (xem) coal
- {catch} sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy), đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy, (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng, bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được (cá), bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa (cái gì...), đóng băng, mắc, vướng, móc, kẹp, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng, (thông tục) hiểu được, nắm được, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp, ngắt lời, nhiễm (thói quen), nắm lấy cái gì, tóm được cái gì, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào, (xem) eye
- {round up}
- {draught} sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...), sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...), gió lò; gió lùa, sự thông gió (ở lò, lò sưởi), (số nhiều) cờ đam, (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft), hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft), gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn, phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...), (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)
- {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
- {netful} lưới (đầy)

Thuật ngữ liên quan tới retata

Tóm lại nội dung ý nghĩa của retata trong tiếng Ý

retata có nghĩa là: * danh từ- {haul} sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được, kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải), (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu), (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), (hàng hải) xoay hướng, đổi chiều (gió), (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu, rút lui, (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm, đầu hàng, (xem) coal- {catch} sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy), đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy, (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng, bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được (cá), bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa (cái gì...), đóng băng, mắc, vướng, móc, kẹp, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng, (thông tục) hiểu được, nắm được, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp, ngắt lời, nhiễm (thói quen), nắm lấy cái gì, tóm được cái gì, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào, (xem) eye- {round up}- {draught} sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...), sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...), gió lò; gió lùa, sự thông gió (ở lò, lò sưởi), (số nhiều) cờ đam, (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft), hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft), gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn, phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...), (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)- {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)- {netful} lưới (đầy)

Đây là cách dùng retata tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retata tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {haul} sự kéo mạnh tiếng Ý là gì?
đoạn đường kéo tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) sự đẩy goòng tiếng Ý là gì?
sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải) tiếng Ý là gì?
khối lượng chuyên chở tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) mẻ lưới tiếng Ý là gì?
món lâi tiếng Ý là gì?
món kiếm được tiếng Ý là gì?
mẻ vớ được tiếng Ý là gì?
kéo mạnh tiếng Ý là gì?
lôi mạnh tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) đẩy (goòng than) tiếng Ý là gì?
chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đổi hướng đi (của tàu) tiếng Ý là gì?
(+ at tiếng Ý là gì?
upon) kéo mạnh tiếng Ý là gì?
lôi mạnh tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) đẩy (goòng than) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) xoay hướng tiếng Ý là gì?
đổi chiều (gió) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) xoay hướng tiếng Ý là gì?
chuyển hướng tàu tiếng Ý là gì?
rút lui tiếng Ý là gì?
(thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng tiếng Ý là gì?
chuẩn bị đấm tiếng Ý là gì?
đầu hàng tiếng Ý là gì?
(xem) coal- {catch} sự bắt tiếng Ý là gì?
sự nắm lấy tiếng Ý là gì?
cái bắt tiếng Ý là gì?
cái vồ tiếng Ý là gì?
cái chộp tiếng Ý là gì?
sự đánh cá tiếng Ý là gì?
mẻ cá tiếng Ý là gì?
nhiều người bị bắt tiếng Ý là gì?
vật bị túm được tiếng Ý là gì?
mồi ngon đáng để bẫy tiếng Ý là gì?
món bở tiếng Ý là gì?
cái gài tiếng Ý là gì?
cái móc tiếng Ý là gì?
cái then cửa tiếng Ý là gì?
cái chốt cửa tiếng Ý là gì?
cái bẫy tiếng Ý là gì?
mưu kế lừa người tiếng Ý là gì?
câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy) tiếng Ý là gì?
đoạn (bài nói tiếng Ý là gì?
câu chuyện...) chợt nghe thấy tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) cái hãm tiếng Ý là gì?
máy hãm tiếng Ý là gì?
khoá dừng tiếng Ý là gì?
bắt lấy tiếng Ý là gì?
nắm lấy tiếng Ý là gì?
tóm lấy tiếng Ý là gì?
chộp lấy tiếng Ý là gì?
đánh được tiếng Ý là gì?
câu được (cá) tiếng Ý là gì?
bắt kịp tiếng Ý là gì?
theo kịp tiếng Ý là gì?
đuổi kịp tiếng Ý là gì?
mắc tiếng Ý là gì?
bị nhiễm tiếng Ý là gì?
hiểu được tiếng Ý là gì?
nắm được (ý nghĩa) tiếng Ý là gì?
nhận ra tiếng Ý là gì?
bắt gặp tiếng Ý là gì?
bắt được quả tang tiếng Ý là gì?
chợt gặp tiếng Ý là gì?
chợt thấy tiếng Ý là gì?
mắc vào tiếng Ý là gì?
vướng tiếng Ý là gì?
móc tiếng Ý là gì?
kẹp tiếng Ý là gì?
chặn đứng tiếng Ý là gì?
nén tiếng Ý là gì?
giữ tiếng Ý là gì?
thu hút tiếng Ý là gì?
lôi cuốn tiếng Ý là gì?
đánh tiếng Ý là gì?
giáng tiếng Ý là gì?
bắt lửa (cái gì...) tiếng Ý là gì?
đóng băng tiếng Ý là gì?
mắc tiếng Ý là gì?
vướng tiếng Ý là gì?
móc tiếng Ý là gì?
kẹp tiếng Ý là gì?
ăn khớp tiếng Ý là gì?
vừa tiếng Ý là gì?
bấu tiếng Ý là gì?
víu lấy tiếng Ý là gì?
níu lấy tiếng Ý là gì?
chộp lấy tiếng Ý là gì?
nổi tiếng tiếng Ý là gì?
trở thành cái mốt tiếng Ý là gì?
được mọi người ưa chuộng tiếng Ý là gì?
(thông tục) hiểu được tiếng Ý là gì?
nắm được tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì tiếng Ý là gì?
đuổi kịp tiếng Ý là gì?
theo kịp tiếng Ý là gì?
bắt kịp tiếng Ý là gì?
ngắt lời tiếng Ý là gì?
nhiễm (thói quen) tiếng Ý là gì?
nắm lấy cái gì tiếng Ý là gì?
tóm được cái gì tiếng Ý là gì?
(thông tục) bị la mắng tiếng Ý là gì?
quở phạt tiếng Ý là gì?
bị đánh đập tiếng Ý là gì?
tớ mà lại làm cái đó à tiếng Ý là gì?
không đời nào tiếng Ý là gì?
(xem) eye- {round up}- {draught} sự kéo tiếng Ý là gì?
sự kéo lưới (bắt cá) tiếng Ý là gì?
mẻ lưới tiếng Ý là gì?
sự uống một hơi tiếng Ý là gì?
hơi tiếng Ý là gì?
hớp tiếng Ý là gì?
ngụm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cơn (đau...) tiếng Ý là gì?
chầu (vui...) tiếng Ý là gì?
sự lấy (rượu...) ở thùng ra tiếng Ý là gì?
lượng (rượu...) lấy ở thùng ra tiếng Ý là gì?
liều thuốc nước tiếng Ý là gì?
(hàng hải) lượng nước rẽ tiếng Ý là gì?
lượng xả nước tiếng Ý là gì?
tầm nước (của thuyền tàu...) tiếng Ý là gì?
gió lò tiếng Ý là gì?
gió lùa tiếng Ý là gì?
sự thông gió (ở lò tiếng Ý là gì?
lò sưởi) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) cờ đam tiếng Ý là gì?
(quân sự) phân đội biệt phái tiếng Ý là gì?
phân đội tăng cường ((thường) draft) tiếng Ý là gì?
bản phác hoạ tiếng Ý là gì?
bản phác thảo tiếng Ý là gì?
bản dự thảo ((thường) draft) tiếng Ý là gì?
hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft) tiếng Ý là gì?
gặp vận bỉ tiếng Ý là gì?
gặp vận rủi tiếng Ý là gì?
lâm vào cảnh túng quẫn tiếng Ý là gì?
phác thảo tiếng Ý là gì?
phác hoạ tiếng Ý là gì?
dự thảo (đạo luật...) tiếng Ý là gì?
(quân sự) lấy ra tiếng Ý là gì?
rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)- {draft} cặn tiếng Ý là gì?
nước vo gạo tiếng Ý là gì?
nước rửa bát (để nấu cho lợn...) tiếng Ý là gì?
bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft] tiếng Ý là gì?
bản phác thảo tiếng Ý là gì?
bản phác hoạ tiếng Ý là gì?
đồ án tiếng Ý là gì?
sơ đồ thiết kế tiếng Ý là gì?
bản dự thảo một đạo luật...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) chế độ quân dịch tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) sự lấy ra tiếng Ý là gì?
sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) hối phiếu tiếng Ý là gì?
(quân sự) phân đội tiếng Ý là gì?
biệt phái tiếng Ý là gì?
phân đội tăng cường tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) gió lò tiếng Ý là gì?
sự kéo tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) sự vạch cỡ tiếng Ý là gì?
cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...) tiếng Ý là gì?
phác thảo tiếng Ý là gì?
phác hoạ tiếng Ý là gì?
dự thảo (một đạo luật...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) bắt quân dịch tiếng Ý là gì?
thực hiện chế độ quân dịch đối với tiếng Ý là gì?
(quân sự) lấy ra tiếng Ý là gì?
rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá tiếng Ý là gì?
để xây gờ...)- {netful} lưới (đầy)