retrocedente tiếng Ý là gì?

retrocedente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng retrocedente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ retrocedente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm retrocedente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ retrocedente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

retrocedente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retrocedente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {recessive} lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)
- {(about inherited traits) not expressed due to a dominant trait inherited from the other parent (Genetics)}

Thuật ngữ liên quan tới retrocedente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của retrocedente trong tiếng Ý

retrocedente có nghĩa là: * danh từ- {recessive} lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)- {(about inherited traits) not expressed due to a dominant trait inherited from the other parent (Genetics)}

Đây là cách dùng retrocedente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retrocedente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {recessive} lùi lại tiếng Ý là gì?
thụt lùi tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền) tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)- {(about inherited traits) not expressed due to a dominant trait inherited from the other parent (Genetics)}