Thông tin thuật ngữ ricascare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
ricascare (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ricascare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ricascare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ricascare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ricascare tiếng Ý nghĩa là gì.
- {revert to a former state (esp. a negative one)}
Thuật ngữ liên quan tới ricascare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ricascare trong tiếng Ý
ricascare có nghĩa là: - {revert to a former state (esp. a negative one)}
Đây là cách dùng ricascare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ricascare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
- {revert to a former state (esp. a negative one)}