sfilacciare tiếng Ý là gì?

sfilacciare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sfilacciare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sfilacciare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sfilacciare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sfilacciare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sfilacciare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sfilacciare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {ravel} mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi), sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề), đầu (dây, sợi) buột ra, làm rối, thắt nút (chỉ sợi), làm rắc rối (một vấn đề...), rối (chỉ...), trở thành rắc rối (vấn đề...), buột ra (đầu dây...), gỡ rối (chỉ, vấn đề...), làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra
- {unravel} tháo ra, gỡ mối (chỉ), (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ, sổ sợi x ra (quần áo)
- {unwind a rope or thread}

Thuật ngữ liên quan tới sfilacciare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sfilacciare trong tiếng Ý

sfilacciare có nghĩa là: * danh từ- {ravel} mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi), sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề), đầu (dây, sợi) buột ra, làm rối, thắt nút (chỉ sợi), làm rắc rối (một vấn đề...), rối (chỉ...), trở thành rắc rối (vấn đề...), buột ra (đầu dây...), gỡ rối (chỉ, vấn đề...), làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra- {unravel} tháo ra, gỡ mối (chỉ), (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ, sổ sợi x ra (quần áo)- {unwind a rope or thread}

Đây là cách dùng sfilacciare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sfilacciare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {ravel} mối rối tiếng Ý là gì?
mối thắt nút (chỉ tiếng Ý là gì?
sợi) tiếng Ý là gì?
sự rắc rối tiếng Ý là gì?
sự phức tạp (của một vấn đề) tiếng Ý là gì?
đầu (dây tiếng Ý là gì?
sợi) buột ra tiếng Ý là gì?
làm rối tiếng Ý là gì?
thắt nút (chỉ sợi) tiếng Ý là gì?
làm rắc rối (một vấn đề...) tiếng Ý là gì?
rối (chỉ...) tiếng Ý là gì?
trở thành rắc rối (vấn đề...) tiếng Ý là gì?
buột ra (đầu dây...) tiếng Ý là gì?
gỡ rối (chỉ tiếng Ý là gì?
vấn đề...) tiếng Ý là gì?
làm buộc ra (đầu dây...) tiếng Ý là gì?
buộc ra tiếng Ý là gì?
tháo ra (áo đan...) ra tiếng Ý là gì?
rút sợi (tấm vải...) ra- {unravel} tháo ra tiếng Ý là gì?
gỡ mối (chỉ) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm cho ra manh mối tiếng Ý là gì?
làm sáng tỏ tiếng Ý là gì?
sổ sợi x ra (quần áo)- {unwind a rope or thread}