riempire tiếng Ý là gì?

riempire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng riempire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ riempire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm riempire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ riempire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

riempire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ riempire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fill} cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín (một lỗ hổng); hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết (chỗ), giữ (chức vụ), làm thoả thích, làm thoả mãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng, thực hiện, làm căng (buồm), đầy, tràn đầy, phồng căng, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ, làm căng ra, làm to ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết
- {stuff} chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn, bịt, nhồi, nhét, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng
- {fill in}
- {top up}
- {cram} sự nhồi sọ, sự luyện thi, đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, nhồi, nhét, tống vào, nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh), nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo), ních đầy bụng, ngốn, nhồi, học luyện thi, ôn thi, học gạo để thi, (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc, học nhồi nhét (một vấn đề)
- {grout; replenish}

Thuật ngữ liên quan tới riempire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của riempire trong tiếng Ý

riempire có nghĩa là: * danh từ- {fill} cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín (một lỗ hổng); hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết (chỗ), giữ (chức vụ), làm thoả thích, làm thoả mãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng, thực hiện, làm căng (buồm), đầy, tràn đầy, phồng căng, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ, làm căng ra, làm to ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết- {stuff} chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn, bịt, nhồi, nhét, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng- {fill in}- {top up}- {cram} sự nhồi sọ, sự luyện thi, đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, nhồi, nhét, tống vào, nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh), nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo), ních đầy bụng, ngốn, nhồi, học luyện thi, ôn thi, học gạo để thi, (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc, học nhồi nhét (một vấn đề)- {grout; replenish}

Đây là cách dùng riempire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ riempire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fill} cái làm đầy tiếng Ý là gì?
cái đủ để nhồi đầy tiếng Ý là gì?
sự no nê tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(ngành đường sắt) nền đường tiếng Ý là gì?
làm đầy tiếng Ý là gì?
chứa đầy tiếng Ý là gì?
đổ đầy tiếng Ý là gì?
đắp đầy tiếng Ý là gì?
rót đầy tiếng Ý là gì?
nhồi tiếng Ý là gì?
lấp kín (một lỗ hổng) tiếng Ý là gì?
hàn tiếng Ý là gì?
bổ nhiệm tiếng Ý là gì?
thế vào tiếng Ý là gì?
điền vào tiếng Ý là gì?
chiếm tiếng Ý là gì?
choán hết (chỗ) tiếng Ý là gì?
giữ (chức vụ) tiếng Ý là gì?
làm thoả thích tiếng Ý là gì?
làm thoả mãn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đáp ứng tiếng Ý là gì?
thực hiện tiếng Ý là gì?
làm căng (buồm) tiếng Ý là gì?
đầy tiếng Ý là gì?
tràn đầy tiếng Ý là gì?
phồng căng tiếng Ý là gì?
điền vào tiếng Ý là gì?
ghi vào tiếng Ý là gì?
cho vào cho đủ tiếng Ý là gì?
làm căng ra tiếng Ý là gì?
làm to ra tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) điền vào tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) lớn ra tiếng Ý là gì?
đẫy ra tiếng Ý là gì?
đổ đầy tiếng Ý là gì?
lấp đầy tiếng Ý là gì?
tràn đầy tiếng Ý là gì?
đầy ngập tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết- {stuff} chất tiếng Ý là gì?
chất liệu tiếng Ý là gì?
thứ tiếng Ý là gì?
món tiếng Ý là gì?
(the stuff) (thông tục) tiền nong tiếng Ý là gì?
gỗ lạt tiếng Ý là gì?
đạn tiếng Ý là gì?
vải len tiếng Ý là gì?
rác rưởi tiếng Ý là gì?
chuyện vớ vẩn tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ngón tiếng Ý là gì?
nghề tiếng Ý là gì?
môn tiếng Ý là gì?
cách làm ăn tiếng Ý là gì?
bịt tiếng Ý là gì?
nhồi tiếng Ý là gì?
nhét tiếng Ý là gì?
lèn tiếng Ý là gì?
đánh lừa bịp tiếng Ý là gì?
ăn ngấu nghiến tiếng Ý là gì?
ngốn tiếng Ý là gì?
tọng- {fill in}- {top up}- {cram} sự nhồi sọ tiếng Ý là gì?
sự luyện thi tiếng Ý là gì?
đám đông chật ních tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lời nói dối tiếng Ý là gì?
lời nói láo tiếng Ý là gì?
lời nói dóc tiếng Ý là gì?
nhồi tiếng Ý là gì?
nhét tiếng Ý là gì?
tống vào tiếng Ý là gì?
nhồi sọ tiếng Ý là gì?
luyện thi (cho một học sinh) tiếng Ý là gì?
nhồi tiếng Ý là gì?
vỗ (gà tiếng Ý là gì?
vịt cho chóng béo) tiếng Ý là gì?
ních đầy bụng tiếng Ý là gì?
ngốn tiếng Ý là gì?
nhồi tiếng Ý là gì?
học luyện thi tiếng Ý là gì?
ôn thi tiếng Ý là gì?
học gạo để thi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nói dối tiếng Ý là gì?
nói láo tiếng Ý là gì?
nói dóc tiếng Ý là gì?
học nhồi nhét (một vấn đề)- {grout tiếng Ý là gì?
replenish}