rilassarsi tiếng Ý là gì?

rilassarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rilassarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rilassarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rilassarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rilassarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rilassarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rilassarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {relax} nới lỏng, lơi ra, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí), giảm nhẹ (hình phạt), làm yếu đi, làm suy nhược, (y học) làm nhuận (tràng), lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ), giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi, giải trí, nghỉ ngơi
- {unwind} tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn)
- {unbend} kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo (dây buộc), thẳng ra, duỗi ra; lơi ra, thấy đỡ căng thẳng (trí óc), có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc

Thuật ngữ liên quan tới rilassarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rilassarsi trong tiếng Ý

rilassarsi có nghĩa là: * danh từ- {relax} nới lỏng, lơi ra, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí), giảm nhẹ (hình phạt), làm yếu đi, làm suy nhược, (y học) làm nhuận (tràng), lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ), giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi, giải trí, nghỉ ngơi- {unwind} tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn)- {unbend} kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo (dây buộc), thẳng ra, duỗi ra; lơi ra, thấy đỡ căng thẳng (trí óc), có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc

Đây là cách dùng rilassarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rilassarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {relax} nới lỏng tiếng Ý là gì?
lơi ra tiếng Ý là gì?
làm dịu đi tiếng Ý là gì?
làm chùng tiếng Ý là gì?
làm bớt căng thẳng tiếng Ý là gì?
làm giãn ra tiếng Ý là gì?
làm cho dễ chịu tiếng Ý là gì?
giải (trí) tiếng Ý là gì?
giảm nhẹ (hình phạt) tiếng Ý là gì?
làm yếu đi tiếng Ý là gì?
làm suy nhược tiếng Ý là gì?
(y học) làm nhuận (tràng) tiếng Ý là gì?
lỏng ra tiếng Ý là gì?
chùng ra tiếng Ý là gì?
giân ra (gân cốt bắp cơ) tiếng Ý là gì?
giảm bớt tiếng Ý là gì?
nguôi đi tiếng Ý là gì?
bớt căng thẳng tiếng Ý là gì?
dịu đi tiếng Ý là gì?
giải trí tiếng Ý là gì?
nghỉ ngơi- {unwind} tháo ra tiếng Ý là gì?
tri ra (cái gì đ cuộn tiếng Ý là gì?
đ quấn)- {unbend} kéo thẳng tiếng Ý là gì?
vuốt thẳng tiếng Ý là gì?
tháo ra tiếng Ý là gì?
lơi ra tiếng Ý là gì?
tiếng Ý là gì?
nới ra tiếng Ý là gì?
giải (trí) tiếng Ý là gì?
làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng tiếng Ý là gì?
(hàng hải) tháo (dây buộc) tiếng Ý là gì?
thẳng ra tiếng Ý là gì?
duỗi ra tiếng Ý là gì?
lơi ra tiếng Ý là gì?
thấy đỡ căng thẳng (trí óc) tiếng Ý là gì?
có thái độ dễ dãi vui vẽ tiếng Ý là gì?
có thái độ không cứng nhắc