rincagnato tiếng Ý là gì?

rincagnato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rincagnato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rincagnato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rincagnato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rincagnato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rincagnato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rincagnato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {snub} tẹt và hếch (mũi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, (hàng hải) cột (tàu) lại
- {short and upturned (of a nose)}

Thuật ngữ liên quan tới rincagnato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rincagnato trong tiếng Ý

rincagnato có nghĩa là: * danh từ- {snub} tẹt và hếch (mũi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, (hàng hải) cột (tàu) lại- {short and upturned (of a nose)}

Đây là cách dùng rincagnato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rincagnato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {snub} tẹt và hếch (mũi) tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch tiếng Ý là gì?
sự chỉnh tiếng Ý là gì?
sự làm nhục tiếng Ý là gì?
sự làm mất mặt tiếng Ý là gì?
chỉnh tiếng Ý là gì?
làm nhục tiếng Ý là gì?
làm mất mặt tiếng Ý là gì?
làm cụt vòi tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cột (tàu) lại- {short and upturned (of a nose)}