rottame tiếng Ý là gì?

rottame tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rottame trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rottame tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rottame tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rottame

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rottame tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rottame tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, (số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập), kim loại vụn; phế liệu, tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu), đập vụn ra, thải ra, loại ra, bỏ đi, (từ lóng) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, (từ lóng) ẩu đả, đánh nhau
- {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền), đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...), tảng, cục, mảng, mô sáp (trên đầu cá nhà táng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê, chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)
- {rattletrap} đồ cà tàng, xe cà tàng xe tồng tộc, <snh> những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ, <snh><thgt> những đồ lặt vặt, <lóng> cái mồm, người hay nói chuyện huyên thiên, cà tàng, cà khổ, tồng tộc
- {scrap metal}

Thuật ngữ liên quan tới rottame

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rottame trong tiếng Ý

rottame có nghĩa là: * danh từ- {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, (số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập), kim loại vụn; phế liệu, tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu), đập vụn ra, thải ra, loại ra, bỏ đi, (từ lóng) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, (từ lóng) ẩu đả, đánh nhau- {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền), đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...), tảng, cục, mảng, mô sáp (trên đầu cá nhà táng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê, chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)- {rattletrap} đồ cà tàng, xe cà tàng xe tồng tộc, <snh> những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ, <snh><thgt> những đồ lặt vặt, <lóng> cái mồm, người hay nói chuyện huyên thiên, cà tàng, cà khổ, tồng tộc- {scrap metal}

Đây là cách dùng rottame tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rottame tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {scrap} mảnh nhỏ tiếng Ý là gì?
mảnh rời tiếng Ý là gì?
(số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo tiếng Ý là gì?
mấu thừa tiếng Ý là gì?
đoạn cắt tiếng Ý là gì?
ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập) tiếng Ý là gì?
kim loại vụn tiếng Ý là gì?
phế liệu tiếng Ý là gì?
tóp mỡ tiếng Ý là gì?
bã cá (để ép hết dầu) tiếng Ý là gì?
đập vụn ra tiếng Ý là gì?
thải ra tiếng Ý là gì?
loại ra tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cuộc ẩu đả tiếng Ý là gì?
cuộc đánh nhau tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ẩu đả tiếng Ý là gì?
đánh nhau- {junk} ghe mành tiếng Ý là gì?
thuyền mành tiếng Ý là gì?
thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền) tiếng Ý là gì?
đồ đồng nát tiếng Ý là gì?
giấy vụn tiếng Ý là gì?
thuỷ tinh vụn tiếng Ý là gì?
sắt vụn... tiếng Ý là gì?
đồ tạp nhạp bỏ đi tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thịt ướp muối (bò tiếng Ý là gì?
lợn...) tiếng Ý là gì?
tảng tiếng Ý là gì?
cục tiếng Ý là gì?
mảng tiếng Ý là gì?
mô sáp (trên đầu cá nhà táng) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) thuốc mê tiếng Ý là gì?
chia thành từng khúc tiếng Ý là gì?
chặt thành từng mảng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)- {rattletrap} đồ cà tàng tiếng Ý là gì?
xe cà tàng xe tồng tộc tiếng Ý là gì?
< tiếng Ý là gì?
snh> tiếng Ý là gì?
những đồ chơi Mỹ thuật tiếng Ý là gì?
những đồ chơi hiếm lạ tiếng Ý là gì?
< tiếng Ý là gì?
snh> tiếng Ý là gì?
< tiếng Ý là gì?
thgt> tiếng Ý là gì?
những đồ lặt vặt tiếng Ý là gì?
< tiếng Ý là gì?
lóng> tiếng Ý là gì?
cái mồm tiếng Ý là gì?
người hay nói chuyện huyên thiên tiếng Ý là gì?
cà tàng tiếng Ý là gì?
cà khổ tiếng Ý là gì?
tồng tộc- {scrap metal}