sax tiếng Ý là gì?

sax tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sax trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sax tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sax tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sax

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sax tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sax tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {sax} búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) (viết tắt) của saxophone
- {saxophone} (âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)
- {type of woodwind instrument}

Thuật ngữ liên quan tới sax

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sax trong tiếng Ý

sax có nghĩa là: * danh từ- {sax} búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) (viết tắt) của saxophone- {saxophone} (âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)- {type of woodwind instrument}

Đây là cách dùng sax tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sax tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sax} búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa) tiếng Ý là gì?
(thông tục) (viết tắt) của saxophone- {saxophone} (âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)- {type of woodwind instrument}